labor là gì? Phát âm và cách dùng trong tiếng Anh

labor nghĩa là nhân công. Học cách phát âm, sử dụng từ labor qua ví dụ sinh động và bài luyện tập dễ hiểu.

Định nghĩa & cách phát âm từ labor

labornoun

nhân công

////

Từ "labor" trong tiếng Anh có hai cách phát âm chính, tùy thuộc vào nghĩa của từ:

1. Labor (v. - làm việc vất vả, lao động):

  • Phát âm: /ˈleɪbər/
  • Cách phát âm chi tiết:
    • /ˈleɪ/ - phát âm giống như "lay" (đặt)
    • /bər/ - phát âm giống như "ber" (như trong "verb")
  • Lưu ý: Âm "a" trong "labor" nghe giống "a" trong "lay", không giống "a" trong "father".

2. Labor (n. - công việc, sự lao động):

  • Phát âm: /ˈlæbər/
  • Cách phát âm chi tiết:
    • /ˈlæ/ - phát âm giống như "law" (luật)
    • /bər/ - phát âm giống như "ber" (như trong "verb")
  • Lưu ý: Âm "a" trong "labor" (như danh từ) nghe giống "a" trong "law", không giống "a" trong "lay".

Mẹo để phân biệt:

  • Khi "labor" được dùng với nghĩa "làm việc vất vả", hãy nghĩ đến âm "lay" (đặt).
  • Khi "labor" được dùng với nghĩa "công việc, sự lao động", hãy nghĩ đến âm "law" (luật).

Bạn có thể tìm nghe cách phát âm chuẩn của từ này trên các trang web như:

Chúc bạn học tốt tiếng Anh!

Cách sử dụng và ví dụ với từ labor trong tiếng Anh

Từ "labor" trong tiếng Anh có nhiều nghĩa và cách sử dụng khác nhau. Dưới đây là những cách sử dụng phổ biến nhất:

1. Lao động, công việc vất vả (Noun):

  • Ý nghĩa: Đây là nghĩa cơ bản nhất của từ "labor". Nó mô tả một công việc nặng nhọc, đòi hỏi nhiều sức lực, thời gian và sự chăm chỉ.
  • Ví dụ:
    • "Laborers built the roads." (Những người lao động xây những con đường.)
    • "She dedicated her life to laboring in the fields." (Cô ấy dành cả đời để lao động trong cánh đồng.)
    • "The labor market is experiencing a shortage of skilled workers." (Thị trường lao động đang thiếu hụt người lao động lành nghề.)

2. Sự nỗ lực, công sức (Noun):

  • Ý nghĩa: "Labor" cũng có thể dùng để chỉ những nỗ lực, công sức mà ai đó bỏ ra để đạt được một mục tiêu.
  • Ví dụ:
    • "The labor of his mind produced a brilliant idea." (Sự nỗ lực của tâm trí anh ấy đã tạo ra một ý tưởng tuyệt vời.)
    • "She invested a great deal of labor in perfecting her craft." (Cô ấy đã bỏ ra rất nhiều công sức để hoàn thiện nghề nghiệp của mình.)

3. Thai sản (Noun - cổ xé):

  • Ý nghĩa: Trong ngữ cảnh y khoa, "labor" chỉ quá trình sinh nở.
  • Ví dụ:
    • "She is in labor." (Cô ấy đang mang thai và sắp sinh.)
    • "The hospital prepared for the labor." (Bệnh viện chuẩn bị cho quá trình sinh nở.)

4. (Động từ) Làm việc chăm chỉ, cố gắng (Verb - ít dùng hơn):

  • Ý nghĩa: "Labor" cũng có thể dùng làm động từ để diễn tả hành động làm việc chăm chỉ, cố gắng để đạt được điều gì đó. Tuy nhiên, cách này ít phổ biến hơn so với các động từ như "work" hoặc "strive".
  • Ví dụ:
    • "He labored to overcome his fears." (Anh ấy cố gắng để vượt qua nỗi sợ hãi của mình.)
    • "The research team labored tirelessly to find a solution." (Đội ngũ nghiên cứu đã làm việc không ngừng nghỉ để tìm ra giải pháp.)

Lưu ý:

  • Labor vs. Work: "Labor" thường mang ý nghĩa nặng nhọc hơn "work". "Work" là một từ tổng quát hơn để chỉ bất kỳ công việc nào.
  • Labor vs. Effort: "Labor" nhấn mạnh vào sự vất vả và thời gian, trong khi "effort" tập trung vào sự nỗ lực tâm lý.

Hy vọng điều này giúp bạn hiểu rõ hơn về cách sử dụng từ "labor" trong tiếng Anh! Bạn có muốn tôi cung cấp thêm ví dụ hoặc giải thích chi tiết hơn về một khía cạnh cụ thể nào không?

Thành ngữ của từ labor

a labor of love
a hard task that you do because you want to, not because it is necessary
  • Writing the book was a labor of love.

Bình luận ()