duty là gì? Phát âm và cách dùng trong tiếng Anh

duty nghĩa là sự tôn kính, kính trọng; bồn phận, trách nhiệm. Học cách phát âm, sử dụng từ duty qua ví dụ sinh động và bài luyện tập dễ hiểu.

Định nghĩa & cách phát âm từ duty

dutynoun

sự tôn kính, kính trọng, bồn phận, trách nhiệm

/ˈdjuːti/
Định nghĩa & cách phát âm từ duty

Từ "duty" trong tiếng Anh được phát âm như sau:

Phân tích cách phát âm:

  • dju: Âm này giống như "d" + "you" trong tiếng Việt, nhưng ngắn gọn hơn.
  • ti: Âm này giống như "tee" trong tiếng Việt.
  • Stress (Nhấn): Nằm ở âm đầu, "dju".

Mẹo:

  • Hãy tập trung vào việc phát âm âm "dju" một cách rõ ràng.
  • Đừng đọc quá dài, hãy giữ cho nó ngắn gọn và dứt khoát.

Chúc bạn học tốt!

Cách sử dụng và ví dụ với từ duty trong tiếng Anh

Từ "duty" trong tiếng Anh có rất nhiều nghĩa và cách sử dụng khác nhau. Dưới đây là một số cách phổ biến nhất, cùng với ví dụ để bạn dễ hiểu:

1. Nghĩa đen: Nhiệm vụ, trách nhiệm

Đây là nghĩa cơ bản nhất của "duty". Nó chỉ những việc bạn phải làm, thường là do trách nhiệm, luật pháp hoặc đạo đức.

  • Ví dụ:
    • "It’s my duty to help those in need." (Nhiệm vụ của tôi là giúp đỡ những người gặp khó khăn.)
    • "Soldiers have a duty to protect their country." (Các quân nhân có nhiệm vụ bảo vệ đất nước.)
    • "She felt it was her duty to volunteer at the local shelter." (Cô ấy cảm thấy có trách nhiệm tự nguyện làm việc tại trung tâm bảo trợ.)

2. Nghĩa bóng: Trách nhiệm cố ý, nghĩa vụ đạo đức

"Duty" cũng có thể dùng để chỉ những hành động mà bạn nên làm, không chỉ vì bắt buộc mà còn vì lòng tốt, đạo đức hoặc sự công bằng.

  • Ví dụ:
    • "He felt a duty to tell the truth, even if it was unpleasant." (Anh ấy cảm thấy có nghĩa vụ phải nói sự thật, ngay cả khi nó không dễ chịu.)
    • "It's our duty as consumers to choose ethical products." (Đối với chúng ta, đây là nghĩa vụ của người tiêu dùng khi chọn mua sản phẩm đạo đức.)

3. Trong luật pháp và chính trị:

  • Duty of care: Trách nhiệm bảo vệ người khác khỏi bị thương hoặc thiệt hại.
  • Duty of care to the public: Trách nhiệm của một tổ chức hoặc cá nhân đối với công chúng.

4. Trong các ngữ cảnh chuyên ngành:

  • Medical duty: Trách nhiệm của bác sĩ đối với bệnh nhân.
  • Military duty: Nhiệm vụ của quân nhân.

Các từ đồng nghĩa thường dùng với "duty":

  • Responsibility
  • Obligation
  • Commitment
  • Task
  • Role

Lưu ý:

  • “Duty” thường được sử dụng trong giọng văn trang trọng.
  • “Duty” có thể mang ý nghĩa nặng về cảm xúc và đạo đức.

Để hiểu sâu hơn, bạn có thể xem thêm các ví dụ trong ngữ cảnh khác:

  • "As a citizen, it's our duty to participate in the democratic process." (Là một công dân, chúng ta có nhiệm vụ tham gia vào quá trình dân chủ.)
  • "She felt a strong sense of duty to her family." (Cô ấy cảm thấy một ý thức trách nhiệm mạnh mẽ đối với gia đình.)

Bạn có muốn tôi cung cấp thêm ví dụ cụ thể nào không, hoặc bạn có muốn tôi giải thích thêm về một khía cạnh nào đó của từ "duty"?

Luyện tập với từ vựng duty

Bài tập 1: Điền từ vào chỗ trống

  1. As a doctor, it is my ________ to prioritize patients' health above all else.
  2. The soldier fulfilled his ________ despite the dangerous conditions.
  3. She felt a strong sense of ________ to finish the project before the deadline. (gây nhiễu)
  4. His main ________ at work involves managing the budget and approving expenses. (gây nhiễu)

Bài tập 2: Chọn đáp án đúng

  1. The manager emphasized that submitting reports on time is a/an ________.
    A. duty
    B. task
    C. hobby
    D. option
  2. Which word(s) can replace "responsibility" in this sentence? "It’s your ________ to lock the office at night."
    A. obligation
    B. duty
    C. chance
    D. privilege
  3. Volunteering at the shelter gave her a sense of ________.
    A. duty
    B. freedom
    C. guilt
    D. purpose (gây nhiễu)
  4. The CEO’s ________ includes strategic planning and stakeholder communication.
    A. duty
    B. rights
    C. responsibilities (gây nhiễu)
    D. goals
  5. As a citizen, paying taxes is not optional; it’s a ________.
    A. duty
    B. choice
    C. mistake
    D. favor

Bài tập 3: Viết lại câu

  1. Original: "It’s your job to train the new interns."
    Rewrite: _____________________________________________________.
  2. Original: "She believes helping her community is her moral obligation."
    Rewrite: _____________________________________________________.
  3. Original: "His role requires him to check safety equipment daily." (không dùng "duty")
    Rewrite: _____________________________________________________.

Đáp án:

Bài 1 (Điền từ):

  1. duty
  2. duty
  3. responsibility (nhiễu)
  4. role (nhiễu)

Bài 2 (Chọn đáp án):

  1. A, B
  2. A, B
  3. A, D (nhiễu)
  4. A, C (nhiễu)
  5. A

Bài 3 (Viết lại):

  1. It’s your duty to train the new interns.
  2. She believes helping her community is her duty.
  3. His responsibility is to check safety equipment daily. (không dùng "duty")

Bình luận ()