
Từ vựng và cụm từ tiếng Anh chủ đề Trung thu
assignment nghĩa là phân công. Học cách phát âm, sử dụng từ assignment qua ví dụ sinh động và bài luyện tập dễ hiểu.
phân công
Từ "assignment" trong tiếng Anh có cách phát âm như sau:
IPA (Phonetic Alphabet): /ˌæssɪˈɡnə(nt)/ hoặc /ˌæsɪˈɡnəmənt/
Phát âm gần đúng: Ăss-ih-guh-nah(nt) hoặc Ëss-ih-guh-nah-ment
Phân tích từng âm tiết:
Mẹo:
Bạn có thể tìm thêm các bản ghi âm và video hướng dẫn phát âm từ "assignment" trên các trang web như:
Chúc bạn học tốt!
Từ "assignment" trong tiếng Anh có nhiều nghĩa và cách sử dụng khác nhau. Dưới đây là giải thích chi tiết, chia theo các trường hợp phổ biến nhất:
Ví dụ:
Động từ: "Assign" (giao): "The manager assigned the tasks to the team members." (Quản lý giao các nhiệm vụ cho các thành viên trong nhóm.)
Tóm tắt các cách sử dụng chính:
Nghĩa | Cách sử dụng | Ví dụ |
---|---|---|
Giao việc, nhiệm vụ | "The boss assigned me to work on the new project." | |
Bài tập học tập | "I need to finish my homework assignment." | |
Giao quyền | "The CEO made several assignments to the regional directors." | |
Phân bổ | "The land was assigned to the new development company." | |
Gán, phân bổ (động từ) | "The system assigns servers based on user needs." |
Lưu ý: Để hiểu rõ nghĩa của "assignment", bạn cần xem xét ngữ cảnh cụ thể mà nó được sử dụng.
Bạn muốn tôi giải thích thêm về một trường hợp cụ thể nào của từ "assignment" không? Hoặc bạn muốn tôi cung cấp thêm ví dụ về cách sử dụng từ này trong một tình huống cụ thể?
Từ vựng và cụm từ tiếng Anh chủ đề Trung thu
Các Tips nâng cao từ vựng trong giao tiếp
Từ vựng tiếng Anh theo chủ đề: Quần áo
Bí quyết nhớ trọn 50 từ vựng tiếng Anh mỗi ngày dễ dàng
Từ vựng tiếng Anh theo chủ đề: Cơ thể người
Từ vựng các môn học bằng tiếng Anh phổ biến nhất
Học Tiếng Anh về Covid: Tất tần tật về từ vựng và cách phòng bệnh
Từ Vựng Các Môn Học Bằng Tiếng Anh
Bộ 60 từ vựng tiếng Anh chủ đề giáo dục
Từ vựng - chỉ là chuyện nhỏ!
Bình luận ()