assignment là gì? Phát âm và cách dùng trong tiếng Anh

assignment nghĩa là phân công. Học cách phát âm, sử dụng từ assignment qua ví dụ sinh động và bài luyện tập dễ hiểu.

Định nghĩa & cách phát âm từ assignment

assignmentnoun

phân công

/əˈsaɪnmənt//əˈsaɪnmənt/

Từ "assignment" trong tiếng Anh có cách phát âm như sau:

  • IPA (Phonetic Alphabet): /ˌæssɪˈɡnə(nt)/ hoặc /ˌæsɪˈɡnəmənt/

  • Phát âm gần đúng: Ăss-ih-guh-nah(nt) hoặc Ëss-ih-guh-nah-ment

Phân tích từng âm tiết:

  1. as: Phát âm giống như trong từ "as" (nhưng "s" hơi ngắn hơn).
  2. si(gn): Phát âm "si" như tiếng Việt, và "gn" gần giống như "guh" kết hợp với "n".
  3. gu(na): Phát âm "guh" như tiếng Việt, sau đó là "na" như tiếng Việt. (Lưu ý: "na" trong đây không giống "na" trong từ "name").
  4. ment: Phát âm "ment" như tiếng Việt.

Mẹo:

  • Tập trung vào sự lưu loát. Hãy tưởng tượng bạn đang nói "assignment" như một từ duy nhất, thay vì chia nhỏ thành các âm tiết.
  • Luyện tập nghe để quen với âm điệu và nhịp điệu của từ này. Bạn có thể tìm các bản ghi âm phát âm chính xác trên YouTube hoặc các trang web học tiếng Anh.

Bạn có thể tìm thêm các bản ghi âm và video hướng dẫn phát âm từ "assignment" trên các trang web như:

Chúc bạn học tốt!

Cách sử dụng và ví dụ với từ assignment trong tiếng Anh

Từ "assignment" trong tiếng Anh có nhiều nghĩa và cách sử dụng khác nhau. Dưới đây là giải thích chi tiết, chia theo các trường hợp phổ biến nhất:

1. Giao việc, nhiệm vụ: Đây là nghĩa phổ biến nhất của "assignment".

  • Ví dụ:

    • "The teacher gave us a math assignment to complete over the weekend." (Giáo viên giao cho chúng tôi một bài tập toán học để hoàn thành vào cuối tuần.)
    • "I have a new assignment at work involving data analysis." (Tôi có một nhiệm vụ mới ở công việc liên quan đến phân tích dữ liệu.)
    • "My assignment is to write a report on climate change." (Nhiệm vụ của tôi là viết một báo cáo về biến đổi khí hậu.)
  • Động từ: "Assign" (giao): "The manager assigned the tasks to the team members." (Quản lý giao các nhiệm vụ cho các thành viên trong nhóm.)

2. Việc giao quyền (thường trong ngữ cảnh chính trị hoặc quản lý):

  • Ví dụ: "The president made several assignments of government officials." (Tổng thống giao các quan chức chính phủ.)

3. Bài tập, nhiệm vụ trong học tập (đặc biệt là trong giáo dục):

  • Ví dụ:
    • "This assignment is worth 20% of your final grade." (Bài tập này chiếm 20% điểm số cuối kỳ của bạn.)
    • "I finished my history assignment yesterday." (Hôm qua tôi đã hoàn thành bài tập lịch sử của mình.)

4. Phân bổ (trong các lĩnh vực như quản lý tài sản hoặc kỹ thuật):

  • Ví dụ: "The assignment of parking spaces was based on seniority." (Việc phân bổ các chỗ đỗ xe dựa trên thâm niên.)
  • "This project involves the assignment of tracks to different channels." (Dự án này bao gồm việc phân bổ các kênh cho các đài phát thanh khác nhau.)

5. (Động từ) Gán, phân bổ:

  • Ví dụ: "The software assigns a unique identifier to each file." (Phần mềm gán một định danh duy nhất cho mỗi tệp.)

6. (Tính từ) Liên quan đến việc giao việc/nhiệm vụ:

  • Ví dụ: "She has an assignment to write a paper on this topic." (Cô ấy có một nhiệm vụ viết một bài luận về chủ đề này.)

Tóm tắt các cách sử dụng chính:

Nghĩa Cách sử dụng Ví dụ
Giao việc, nhiệm vụ "The boss assigned me to work on the new project."
Bài tập học tập "I need to finish my homework assignment."
Giao quyền "The CEO made several assignments to the regional directors."
Phân bổ "The land was assigned to the new development company."
Gán, phân bổ (động từ) "The system assigns servers based on user needs."

Lưu ý: Để hiểu rõ nghĩa của "assignment", bạn cần xem xét ngữ cảnh cụ thể mà nó được sử dụng.

Bạn muốn tôi giải thích thêm về một trường hợp cụ thể nào của từ "assignment" không? Hoặc bạn muốn tôi cung cấp thêm ví dụ về cách sử dụng từ này trong một tình huống cụ thể?


Bình luận ()