charge là gì? Phát âm và cách dùng trong tiếng Anh

charge có nghĩa là nhiệm vụ, bổn phận, trách nhiệm; giao nhiệm vụ, giao việc. Tìm hiểu cách phát âm chuẩn, cách dùng từ trong ngữ cảnh thực tế kèm ví dụ và mẹo ghi nhớ dễ hiểu.

Định nghĩa & cách phát âm từ charge

chargeverb

nhiệm vụ, bổn phận, trách nhiệm, giao nhiệm vụ, giao việc

/tʃɑːdʒ/
Định nghĩa & cách phát âm từ charge

Từ "charge" trong tiếng Anh có hai cách phát âm chính, tùy thuộc vào nghĩa của từ:

1. Charge (n): phí, giá, trách nhiệm

  • Phát âm: /tʃɑːrd/
  • Cách phát âm chi tiết:
    • tʃ: phát âm giống âm "ch" trong từ "chair"
    • ɑː: phát âm "a" dài, giống như trong từ "father"
    • rd: phát âm giống "r" và "d" liên tiếp

2. Charge (v): tính phí, buộc tội, tấn công

  • Phát âm: /tʃɑːrd/ (giống như cách phát âm đầu tiên)
  • Phát âm: /ʃɑːrdʒ/ (cách phát âm này ít phổ biến hơn, thường dùng trong tiếng Mỹ)
  • Cách phát âm chi tiết:
    • tʃ: phát âm giống âm "ch" trong từ "chair"
    • ɑː: phát âm "a" dài, giống như trong từ "father"
    • rdʒ: phát âm giống "r" và "dʒ" liên tiếp (âm "j" giống như trong từ "jump")

Lời khuyên:

Chúc bạn học tốt!

Cách sử dụng và ví dụ với từ charge trong tiếng Anh

Từ "charge" trong tiếng Anh có rất nhiều nghĩa và cách sử dụng khác nhau. Dưới đây là những nghĩa phổ biến nhất và cách sử dụng chúng:

1. Charge (n): Năng lượng/Điện (electricity) - Đây là nghĩa thường gặp nhất.

  • Ví dụ: "The phone's battery is running low. I need to charge it." (Pin điện thoại sắp cạn. Tôi cần sạc nó.)
  • Ví dụ: "The electric charge is positive." (Năng lượng điện tích là dương.)

2. Charge (v): Sạc, nạp (a device/battery) - Sạc pin, sạc điện cho thiết bị.

  • Ví dụ: "You can charge your laptop using the USB port." (Bạn có thể sạc laptop bằng cổng USB.)
  • Ví dụ: "Please charge your phone before bed." (Làm ơn sạc điện thoại trước khi đi ngủ.)

3. Charge (v): Tính toán, đòi nợ (a bill/account) - Tính toán hóa đơn, đòi nợ.

  • Ví dụ: "I need to charge my credit card for the hotel." (Tôi cần thanh toán hóa đơn thẻ tín dụng cho khách sạn.)
  • Ví dụ: "The company is going to charge late fees." (Công ty sẽ tính phí phạt trả muộn.)

4. Charge (v): Áp đặt, buộc tội, dândòng (someone) - Áp đặt trách nhiệm, buộc tội, dândòng (những người khác).

  • Ví dụ: "The police charged him with theft." (Cảnh sát buộc tội anh ta trộm cắp.)
  • Ví dụ: "She was charged with organizing the party." (Cô ấy bị buộc phải tổ chức bữa tiệc.)
  • Ví dụ: “He charged us with lying.” (Anh ta dândòng chúng tôi nói dối)

5. Charge (v): Lái ngựa/xe (horse/carriage) - (Thường dùng trong văn phong cổ hoặc phiếm diện)

  • Ví dụ: "The cavalry charged into battle." (Lính cưỡi ngựa tấn công vào trận chiến.)

6. Charge (n): Chi phí, giá (a fee/price) - Chi phí, giá cả.

  • Ví dụ: "The hotel room charges $100 per night." (Phòng khách sạn giá 100 đô la một đêm.)
  • Ví dụ: "There's a transportation charge for parking." (Có phí vận chuyển cho chỗ đậu xe.)

7. Charge (n): Bề mặt, rìa (of a hill/mountain) - Bề mặt, rìa của đồi, núi. (Ít dùng, chủ yếu trong địa hình học)

  • Ví dụ: "The charge of the hill made it difficult to climb." (Bề mặt đồi gây khó khăn cho việc leo núi.)

Mẹo để phân biệt nghĩa của "charge":

  • Ngữ cảnh: Context là yếu tố quan trọng nhất để hiểu nghĩa của từ.
  • Từ đồng nghĩa: Nếu bạn không chắc chắn, hãy xem xét các từ đồng nghĩa:
    • Sạc: power, recharge, replenish
    • Tính toán, đòi nợ: bill, invoice, account
    • Áp đặt, buộc tội: accuse, indict

Bạn có thể cho tôi một câu ví dụ cụ thể mà bạn muốn biết cách sử dụng từ "charge" trong ngữ cảnh đó không? Tôi sẽ giúp bạn phân tích và đưa ra cách sử dụng phù hợp nhất.

Thành ngữ của từ charge

bring/press/lay/prefer charges against somebody
(law)to accuse somebody formally of a crime so that there can be a trial in court
  • Police have brought a charge of dangerous driving against the man.
  • Many victims of crime are reluctant to press charges against their attackers.
  • She laid charges against the firm for not complying with the regulations.
get a charge out of something
(North American English)to get a strong feeling of excitement or pleasure from something
  • I get a real charge out of working hard and seeing good results.
lead the charge
to be the first to make the effort to do something new
  • Denmark, Norway and Sweden are united in leading the charge to a cash-free economy.

Bình luận ()