
Từ vựng và cụm từ tiếng Anh chủ đề Trung thu
charge nghĩa là nhiệm vụ, bổn phận, trách nhiệm; giao nhiệm vụ, giao việc. Học cách phát âm, sử dụng từ charge qua ví dụ sinh động và bài luyện tập dễ hiểu.
nhiệm vụ, bổn phận, trách nhiệm, giao nhiệm vụ, giao việc
Từ "charge" trong tiếng Anh có hai cách phát âm chính, tùy thuộc vào nghĩa của từ:
Lời khuyên:
Chúc bạn học tốt!
Từ "charge" trong tiếng Anh có rất nhiều nghĩa và cách sử dụng khác nhau. Dưới đây là những nghĩa phổ biến nhất và cách sử dụng chúng:
Mẹo để phân biệt nghĩa của "charge":
Bạn có thể cho tôi một câu ví dụ cụ thể mà bạn muốn biết cách sử dụng từ "charge" trong ngữ cảnh đó không? Tôi sẽ giúp bạn phân tích và đưa ra cách sử dụng phù hợp nhất.
The restaurant added a 10% service ______ to the bill.
a. fee
b. charge
c. cost
d. price
The police officer decided to ______ the suspect with theft.
a. accuse
b. blame
c. charge
d. fine
The company will ______ a penalty for late payments.
a. request
b. charge
c. demand
d. apply
She forgot to ______ her phone overnight.
a. plug
b. load
c. charge
d. fill
The manager asked his team to ______ the problem immediately.
a. solve
b. charge
c. address
d. handle
Original: "The bank applies a fee for international transfers."
Rewrite: ______
Original: "He was accused of stealing the documents."
Rewrite: ______
Original: "The device needs to be connected to power for 2 hours."
Rewrite: ______
Bài 1:
Bài 2:
Bài 3:
Từ vựng và cụm từ tiếng Anh chủ đề Trung thu
Các Tips nâng cao từ vựng trong giao tiếp
Từ vựng tiếng Anh theo chủ đề: Quần áo
Bí quyết nhớ trọn 50 từ vựng tiếng Anh mỗi ngày dễ dàng
Từ vựng tiếng Anh theo chủ đề: Cơ thể người
Từ vựng các môn học bằng tiếng Anh phổ biến nhất
Học Tiếng Anh về Covid: Tất tần tật về từ vựng và cách phòng bệnh
Từ Vựng Các Môn Học Bằng Tiếng Anh
Bộ 60 từ vựng tiếng Anh chủ đề giáo dục
Từ vựng - chỉ là chuyện nhỏ!
Bình luận ()