Từ "charge" trong tiếng Anh có rất nhiều nghĩa và cách sử dụng khác nhau. Dưới đây là những nghĩa phổ biến nhất và cách sử dụng chúng:
1. Charge (n): Năng lượng/Điện (electricity) - Đây là nghĩa thường gặp nhất.
- Ví dụ: "The phone's battery is running low. I need to charge it." (Pin điện thoại sắp cạn. Tôi cần sạc nó.)
- Ví dụ: "The electric charge is positive." (Năng lượng điện tích là dương.)
2. Charge (v): Sạc, nạp (a device/battery) - Sạc pin, sạc điện cho thiết bị.
- Ví dụ: "You can charge your laptop using the USB port." (Bạn có thể sạc laptop bằng cổng USB.)
- Ví dụ: "Please charge your phone before bed." (Làm ơn sạc điện thoại trước khi đi ngủ.)
3. Charge (v): Tính toán, đòi nợ (a bill/account) - Tính toán hóa đơn, đòi nợ.
- Ví dụ: "I need to charge my credit card for the hotel." (Tôi cần thanh toán hóa đơn thẻ tín dụng cho khách sạn.)
- Ví dụ: "The company is going to charge late fees." (Công ty sẽ tính phí phạt trả muộn.)
4. Charge (v): Áp đặt, buộc tội, dândòng (someone) - Áp đặt trách nhiệm, buộc tội, dândòng (những người khác).
- Ví dụ: "The police charged him with theft." (Cảnh sát buộc tội anh ta trộm cắp.)
- Ví dụ: "She was charged with organizing the party." (Cô ấy bị buộc phải tổ chức bữa tiệc.)
- Ví dụ: “He charged us with lying.” (Anh ta dândòng chúng tôi nói dối)
5. Charge (v): Lái ngựa/xe (horse/carriage) - (Thường dùng trong văn phong cổ hoặc phiếm diện)
- Ví dụ: "The cavalry charged into battle." (Lính cưỡi ngựa tấn công vào trận chiến.)
6. Charge (n): Chi phí, giá (a fee/price) - Chi phí, giá cả.
- Ví dụ: "The hotel room charges $100 per night." (Phòng khách sạn giá 100 đô la một đêm.)
- Ví dụ: "There's a transportation charge for parking." (Có phí vận chuyển cho chỗ đậu xe.)
7. Charge (n): Bề mặt, rìa (of a hill/mountain) - Bề mặt, rìa của đồi, núi. (Ít dùng, chủ yếu trong địa hình học)
- Ví dụ: "The charge of the hill made it difficult to climb." (Bề mặt đồi gây khó khăn cho việc leo núi.)
Mẹo để phân biệt nghĩa của "charge":
- Ngữ cảnh: Context là yếu tố quan trọng nhất để hiểu nghĩa của từ.
- Từ đồng nghĩa: Nếu bạn không chắc chắn, hãy xem xét các từ đồng nghĩa:
- Sạc: power, recharge, replenish
- Tính toán, đòi nợ: bill, invoice, account
- Áp đặt, buộc tội: accuse, indict
Bạn có thể cho tôi một câu ví dụ cụ thể mà bạn muốn biết cách sử dụng từ "charge" trong ngữ cảnh đó không? Tôi sẽ giúp bạn phân tích và đưa ra cách sử dụng phù hợp nhất.
Bình luận ()