fee là gì? Phát âm và cách dùng trong tiếng Anh

fee nghĩa là tiền thù lao, học phí. Học cách phát âm, sử dụng từ fee qua ví dụ sinh động và bài luyện tập dễ hiểu.

Định nghĩa & cách phát âm từ fee

feenoun

tiền thù lao, học phí

/fiː/
Định nghĩa & cách phát âm từ fee

Từ "fee" trong tiếng Anh có hai cách phát âm chính, tùy thuộc vào ngữ cảnh và cách sử dụng:

1. /fiː/ (giống như "fee" trong "fee payment - khoản phí")

  • Đây là cách phát âm phổ biến nhất, thường được sử dụng khi nói về các khoản phí, lệ phí, hoặc một cái giá nào đó.
  • Phần "fee" được phát âm như âm "fee" trong tiếng Việt, kéo dài và rõ ràng.

2. /fi/ (giống như "fee" trong "fee time - thời gian phí")

  • Cách phát âm này ít phổ biến hơn, thường được sử dụng trong một số trường hợp nhất định, đặc biệt là khi từ "fee" được dùng để chỉ một đặc quyền hoặc lợi ích nào đó.
  • Phần "fee" được phát âm ngắn gọn hơn, gần giống như âm "fee" trong tiếng Việt.

Lời khuyên:

Hy vọng điều này hữu ích!

Cách sử dụng và ví dụ với từ fee trong tiếng Anh

Từ "fee" trong tiếng Anh có nhiều cách sử dụng khác nhau, thường liên quan đến việc trả tiền cho một dịch vụ hoặc quyền lợi. Dưới đây là các cách sử dụng phổ biến nhất của từ "fee":

1. Phí, học phí (Payment for a service): Đây là cách sử dụng phổ biến nhất.

  • Ví dụ:
    • "There's a fee for using the gym." (Có phí sử dụng phòng tập.)
    • "The fee for registration is $50." (Học phí đăng ký là 50 đô la.)
    • "She charged a consultation fee." (Cô ấy tính một khoản phí tư vấn.)
    • "Students pay tuition fees." (Học sinh trả học phí.)

2. Tiền tip (Tip): Trong một số ngữ cảnh, "fee" có thể được dùng để chỉ tiền tip.

  • Ví dụ: "(In the US) You might pay a service fee on your credit card." (Ở Mỹ, bạn có thể phải trả phí dịch vụ trên thẻ tín dụng của mình.) – Trong trường hợp này, "fee" thường chỉ một khoản phí nhỏ được thêm vào hóa đơn.

3. Giá (Price): Đôi khi, "fee" được sử dụng để chỉ giá của một cái gì đó.

  • Ví dụ: "The fee for a taxi ride was quite high.” (Giá taxi khá cao.)

4. Bồi thường, thù lao (Remuneration): "Fee" cũng có thể đề cập đến tiền thưởng hoặc bồi thường cho sự dịch vụ của ai đó.

  • Ví dụ: “He received a performance fee for exceeding his sales targets.” (Anh ấy nhận được một khoản bồi thường hiệu suất vì vượt mục tiêu doanh số.)

Các dạng khác của "fee":

  • Fees: Số nhiều của "fee" (ví dụ: "The fees for attending the conference are listed below.")
  • Fee structure: Cấu trúc phí (ví dụ: “The hospital’s fee structure is complex.”)
  • Payment fee: Phí thanh toán.
  • Service fee: Phí dịch vụ.

Lưu ý:

  • Trong tiếng Anh, thường dùng các từ sau để thay thế "fee" tùy theo ngữ cảnh: charge, cost, price.

Để hiểu rõ hơn về cách sử dụng từ "fee", bạn có thể xem thêm các ví dụ ngữ cảnh cụ thể. Bạn có thể cung cấp một câu cụ thể mà bạn muốn biết cách sử dụng từ "fee" trong đó sẽ giúp tôi đưa ra giải thích chi tiết hơn.

Luyện tập với từ vựng fee

Bài tập 1: Điền từ vào chỗ trống

  1. Students must pay a registration ______ to enroll in the summer course.
  2. The lawyer’s ______ for consultation is quite high, but her expertise is worth it.
  3. The company covers all travel ______ for employees attending the conference.
  4. Please check if the parking ______ includes overnight stays.

Bài tập 2: Chọn đáp án đúng

  1. The university charges a(n) ______ for late submission of assignments.
    a) penalty
    b) fee
    c) fine
    d) tax

  2. Which of the following are typically associated with banking? (Chọn 2 đáp án)
    a) tuition
    b) transaction fee
    c) salary
    d) service charge

  3. The gym membership includes a one-time ______ and monthly payments.
    a) subscription
    b) entrance fee
    c) donation
    d) discount

  4. The freelancer negotiated his ______ based on the project’s complexity.
    a) income
    b) fee
    c) wage
    d) fare

  5. The city imposes a ______ for using plastic bags to reduce waste.
    a) fine
    b) charge
    c) fee
    d) tip


Bài tập 3: Viết lại câu

  1. The cost of the visa application is non-refundable.
    (Dùng "fee")
  2. You need to pay for the service before receiving it.
    (Dùng "fee")
  3. The ticket price includes access to all exhibitions.
    (Không dùng "fee", thay bằng từ phù hợp)

Đáp án:

Bài 1:

  1. fee
  2. fee
  3. expenses (nhiễu – từ gần nghĩa)
  4. fee (hoặc "charge" nếu chấp nhận đáp án mở)

Bài 2:

  1. b) fee / c) fine (nhiễu: cả 2 hợp lý, nhưng "fee" phổ biến hơn với trường học)
  2. b) transaction fee, d) service charge
  3. b) entrance fee
  4. b) fee (nhiễu: "wage" thường dùng cho công việc cố định)
  5. b) charge / c) fee (nhiễu: "fine" thường cho vi phạm)

Bài 3:

  1. The visa application fee is non-refundable.
  2. You need to pay the service fee in advance.
  3. The ticket price includes access to all exhibitions. (Thay thế bằng "price" thay vì "fee")

Bình luận ()