
Từ vựng và cụm từ tiếng Anh chủ đề Trung thu
fee nghĩa là tiền thù lao, học phí. Học cách phát âm, sử dụng từ fee qua ví dụ sinh động và bài luyện tập dễ hiểu.
tiền thù lao, học phí
Từ "fee" trong tiếng Anh có hai cách phát âm chính, tùy thuộc vào ngữ cảnh và cách sử dụng:
Lời khuyên:
Hy vọng điều này hữu ích!
Từ "fee" trong tiếng Anh có nhiều cách sử dụng khác nhau, thường liên quan đến việc trả tiền cho một dịch vụ hoặc quyền lợi. Dưới đây là các cách sử dụng phổ biến nhất của từ "fee":
Các dạng khác của "fee":
Lưu ý:
Để hiểu rõ hơn về cách sử dụng từ "fee", bạn có thể xem thêm các ví dụ ngữ cảnh cụ thể. Bạn có thể cung cấp một câu cụ thể mà bạn muốn biết cách sử dụng từ "fee" trong đó sẽ giúp tôi đưa ra giải thích chi tiết hơn.
The university charges a(n) ______ for late submission of assignments.
a) penalty
b) fee
c) fine
d) tax
Which of the following are typically associated with banking? (Chọn 2 đáp án)
a) tuition
b) transaction fee
c) salary
d) service charge
The gym membership includes a one-time ______ and monthly payments.
a) subscription
b) entrance fee
c) donation
d) discount
The freelancer negotiated his ______ based on the project’s complexity.
a) income
b) fee
c) wage
d) fare
The city imposes a ______ for using plastic bags to reduce waste.
a) fine
b) charge
c) fee
d) tip
Bài 1:
Bài 2:
Bài 3:
Từ vựng và cụm từ tiếng Anh chủ đề Trung thu
Các Tips nâng cao từ vựng trong giao tiếp
Từ vựng tiếng Anh theo chủ đề: Quần áo
Bí quyết nhớ trọn 50 từ vựng tiếng Anh mỗi ngày dễ dàng
Từ vựng tiếng Anh theo chủ đề: Cơ thể người
Từ vựng các môn học bằng tiếng Anh phổ biến nhất
Học Tiếng Anh về Covid: Tất tần tật về từ vựng và cách phòng bệnh
Từ Vựng Các Môn Học Bằng Tiếng Anh
Bộ 60 từ vựng tiếng Anh chủ đề giáo dục
Từ vựng - chỉ là chuyện nhỏ!
Bình luận ()