
Từ vựng và cụm từ tiếng Anh chủ đề Trung thu
rate nghĩa là tỷ lệ, tốc độ. Học cách phát âm, sử dụng từ rate qua ví dụ sinh động và bài luyện tập dễ hiểu.
tỷ lệ, tốc độ
Từ "rate" trong tiếng Anh có hai cách phát âm chính, phụ thuộc vào nghĩa của từ:
Mẹo:
Bạn có thể nghe cách phát âm đúng của từ "rate" trên các trang web như:
Hy vọng điều này giúp bạn!
Từ "rate" trong tiếng Anh có rất nhiều nghĩa và cách sử dụng khác nhau. Dưới đây là giải thích chi tiết, chia theo các trường hợp sử dụng chính:
Để giúp tôi cung cấp thông tin cụ thể hơn, bạn có thể cho tôi biết bạn muốn sử dụng từ "rate" trong ngữ cảnh nào không? Ví dụ:
The hotel’s occupancy __________ dropped sharply during the off-season.
a) rate
b) ratio
c) speed
d) level
To improve customer satisfaction, we must focus on the __________ of response to complaints.
a) frequency
b) rate
c) quantity
d) proportion
The __________ of inflation is expected to stabilize next quarter.
a) percentage
b) index
c) rate
d) figure
What’s the __________ of exchange between USD and EUR today?
a) ratio
b) fee
c) rate
d) cost
The __________ at which technology evolves requires continuous learning.
a) pace
b) rate
c) trend
d) scale
Original: The company measures how quickly products sell each month.
Rewrite: The company tracks the __________ of product sales monthly.
Original: The number of students passing the exam has declined.
Rewrite: The __________ of students passing the exam has decreased.
Original: The speed of data transfer affects user experience.
Rewrite: __________ (Không dùng "rate").
Từ vựng và cụm từ tiếng Anh chủ đề Trung thu
Các Tips nâng cao từ vựng trong giao tiếp
Từ vựng tiếng Anh theo chủ đề: Quần áo
Bí quyết nhớ trọn 50 từ vựng tiếng Anh mỗi ngày dễ dàng
Từ vựng tiếng Anh theo chủ đề: Cơ thể người
Từ vựng các môn học bằng tiếng Anh phổ biến nhất
Học Tiếng Anh về Covid: Tất tần tật về từ vựng và cách phòng bệnh
Từ Vựng Các Môn Học Bằng Tiếng Anh
Bộ 60 từ vựng tiếng Anh chủ đề giáo dục
Từ vựng - chỉ là chuyện nhỏ!
Bình luận ()