amount là gì? Phát âm và cách dùng trong tiếng Anh

amount nghĩa là số lượng, số nhiều; lên tới (money). Học cách phát âm, sử dụng từ amount qua ví dụ sinh động và bài luyện tập dễ hiểu.

Định nghĩa & cách phát âm từ amount

amountnoun

số lượng, số nhiều, lên tới (money)

/əˈmaʊnt/
Định nghĩa & cách phát âm từ amount

Từ "amount" trong tiếng Anh có hai cách phát âm phổ biến, tùy thuộc vào ngữ cảnh sử dụng:

1. /əˈmɑunt/ (Đây là cách phát âm phổ biến nhất)

  • ə: Âm mũi rất nhẹ, gần giống như "uh" nhưng không có âm thanh "u" rõ ràng.
  • ˈmɑunt:
    • m: Phát âm "m" như bình thường.
    • ɑunt: Phát âm "aunt" nhưng bỏ âm "t" cuối cùng. Nghe gần giống "awn".

2. /əˈmaʊnt/ (Cách phát âm ít phổ biến hơn, thường được sử dụng trong một số vùng)

  • ə: Giống như cách phát âm thứ nhất.
  • ˈmaʊnt:
    • m: Phát âm "m" như bình thường.
    • aʊnt: Phát âm giống như "own" nhưng thêm "t" cuối cùng.

Tổng kết:

  • Ưu tiên sử dụng: /əˈmɑunt/
  • Đường đệm: Bạn có thể nghe các cách phát âm này trên các trang web như Forvo (https://forvo.com/word/amount/) để có sự so sánh trực quan.

Lời khuyên:

  • Hãy luyện tập phát âm từ "amount" nhiều lần để làm quen với âm mũi và cách nhấn.
  • Lắng nghe người bản xứ nói để nắm bắt cách phát âm chính xác hơn.

Bạn có muốn tôi giúp bạn luyện tập phát âm từ "amount" không?

Cách sử dụng và ví dụ với từ amount trong tiếng Anh

Từ "amount" trong tiếng Anh có nhiều cách sử dụng, thể hiện sắc thái khác nhau. Dưới đây là các cách sử dụng phổ biến và giải thích chi tiết:

1. Số lượng, mức độ (Quantity/Extent)

  • Noun (Danh từ): Đây là cách sử dụng phổ biến nhất của "amount". Nó chỉ một số lượng, mức độ hoặc khối lượng nào đó.
    • Example: "The amount of money he earned last month was considerable." (Số tiền anh ta kiếm được vào tháng đó là đáng kể.)
    • Example: "The amount of rainfall this year has been very low." (Lượng mưa năm nay rất thấp.)
    • Example: "What is the amount of sugar needed for this recipe?" (Cần bao nhiêu đường cho công thức này?)

2. Đại lượng, số tiền (Total amount)

  • Noun (Danh từ): Trong ngữ cảnh tài chính, "amount" thường dùng để chỉ tổng số tiền.
    • Example: "The amount of the loan was approved." (Tổng số tiền vay đã được duyệt.)
    • Example: "The hotel bill came to a large amount." (Hóa bill của khách sạn lên đến một số tiền lớn.)

3. Sự, mức độ tồn tại (Existence/Degree)

  • Noun (Danh từ): "Amount" có thể dùng để chỉ một sự tồn tại hoặc mức độ mạnh mẽ nào đó, thường trong bối cảnh trừu tượng.
    • Example: “The amount of pressure on the company is increasing.” (Sự áp lực lên công ty đang gia tăng.)
    • Example: "There’s a great amount of work to be done." (Có rất nhiều việc phải làm.)

4. Sau các động từ (Followed by verb)

  • "Amount" thường đi với các động từ như: calculate, determine, reach, total, etc.
    • Example: "The police are trying to amount the cause of the fire." (Cảnh sát đang cố gắng xác định nguyên nhân vụ hỏa hoạn.)
    • Example: "The profits amounted to $1 million." (Lợi nhuận đạt 1 triệu đô la.)

Phân biệt 'amount' với 'number' và 'quantity'

  • Amount: Thường dùng cho những thứ có thể đo lường, có giá trị, hoặc mức độ. (Ví dụ: số tiền, số lượng, mức độ)
  • Number: Thường dùng để chỉ một con số cụ thể. (Ví dụ: 1, 2, 100)
  • Quantity: Tương tự như "amount", nhưng thường dùng cho những thứ vật chất, có thể đếm được. (Ví dụ: quantity of food - số lượng thức ăn)

Tóm lại:

“Amount” là một từ rất linh hoạt. Để hiểu rõ cách sử dụng, hãy chú ý đến ngữ cảnh của câu và tìm hiểu ý nghĩa mà người nói/viết muốn truyền đạt.

Bạn có thể cho tôi một ví dụ cụ thể về cách bạn muốn sử dụng từ "amount" để tôi có thể giải thích chi tiết hơn không?

Thành ngữ của từ amount

any amount of something
a large quantity of something
  • There's been any amount of research into the subject.
no amount of something
used for saying that something will have no effect
  • No amount of encouragement would make him jump into the pool.

Luyện tập với từ vựng amount

Bài tập 1: Điền từ vào chỗ trống

  1. The company has not disclosed the exact ______ of the investment.
  2. A significant ______ of time was spent analyzing the data.
  3. The project requires a large ______ of resources, including both human and financial.
  4. She was surprised by the ______ of support she received from her colleagues.

Bài tập 2: Chọn đáp án đúng

  1. Which of the following is correct?
    a) A large amount of people attended the event.
    b) A large number of people attended the event.
    c) A large quantity of people attended the event.
  2. The report highlights the ______ of waste produced annually.
    a) amount
    b) number
    c) volume
  3. We need to reduce the ______ of paper used in the office.
    a) amount
    b) quantity
    c) total
  4. The ______ of errors in the document was unacceptable.
    a) amount
    b) number
    c) level
  5. The team discussed the ______ of progress made so far.
    a) amount
    b) extent
    c) degree

Bài tập 3: Viết lại câu

  1. The factory produces a large quantity of plastic waste each year.
    → The factory produces a large amount of plastic waste each year.
  2. The survey revealed a high number of dissatisfied customers.
    → The survey revealed a significant amount of customer dissatisfaction.
  3. The manager emphasized the importance of reducing the total cost.
    → The manager emphasized the importance of cost reduction.

Đáp án:
Bài 1:

  1. amount
  2. amount
  3. amount
  4. level (hoặc "degree")

Bài 2:

  1. b (number)
  2. a (amount) hoặc c (volume)
  3. a (amount) hoặc b (quantity)
  4. b (number)
  5. b (extent) hoặc c (degree)

Bài 3:

  1. The factory produces a large amount of plastic waste each year.
  2. The survey revealed a significant amount of customer dissatisfaction.
  3. The manager emphasized the importance of cost reduction. (Không dùng "amount")

Bình luận ()