
Từ vựng và cụm từ tiếng Anh chủ đề Trung thu
measure nghĩa là đo, đo lường; sự đo lường, đơn vị đo lường. Học cách phát âm, sử dụng từ measure qua ví dụ sinh động và bài luyện tập dễ hiểu.
đo, đo lường, sự đo lường, đơn vị đo lường
Từ "measure" trong tiếng Anh có cách phát âm như sau:
US English (Mỹ): /ˈmeʒ.ər/
UK English (Anh): /ˈmɛʒ.ə/
Lưu ý:
Bạn có thể tham khảo thêm các nguồn sau để nghe phát âm chính xác:
Chúc bạn học tốt tiếng Anh!
Từ "measure" trong tiếng Anh có nhiều nghĩa và cách sử dụng khác nhau. Dưới đây là phân tích chi tiết về các nghĩa và cách sử dụng của từ này:
Một số lưu ý khi sử dụng "measure":
Để giúp tôi cung cấp thông tin chi tiết hơn, bạn có thể cho tôi biết bạn muốn sử dụng từ "measure" trong ngữ cảnh nào không? Ví dụ: "Tôi muốn biết cách sử dụng 'measure' khi nói về việc đo chiều cao của một người?"
To ensure safety, engineers must ________ the structural integrity of the bridge.
A. measure
B. calculate
C. observe
D. ignore
Which words can replace "measure" in this sentence? "The study aims to ________ the impact of pollution."
A. quantify
B. assess
C. measure
D. describe
The government introduced new policies to ________ economic growth. (nhiễu: "measure" không hợp ngữ cảnh)
A. stimulate
B. measure
C. analyze
D. limit
When baking, you should ________ the flour exactly to avoid mistakes.
A. weigh
B. measure
C. pour
D. mix
Her research ________ how social media affects mental health. (nhiễu: "measure" không dùng với chủ ngữ "research")
A. explores
B. measures
C. questions
D. disproves
Original: "They calculated the distance between the two cities."
Rewrite (dùng "measure"):
Original: "The team evaluated the success of the project."
Rewrite (dùng danh từ "measure"):
Original: "She checked the water level in the tank."
Rewrite (không dùng "measure", thay bằng từ phù hợp):
Bài 1:
Bài 2:
Bài 3:
Từ vựng và cụm từ tiếng Anh chủ đề Trung thu
Các Tips nâng cao từ vựng trong giao tiếp
Từ vựng tiếng Anh theo chủ đề: Quần áo
Bí quyết nhớ trọn 50 từ vựng tiếng Anh mỗi ngày dễ dàng
Từ vựng tiếng Anh theo chủ đề: Cơ thể người
Từ vựng các môn học bằng tiếng Anh phổ biến nhất
Học Tiếng Anh về Covid: Tất tần tật về từ vựng và cách phòng bệnh
Từ Vựng Các Môn Học Bằng Tiếng Anh
Bộ 60 từ vựng tiếng Anh chủ đề giáo dục
Từ vựng - chỉ là chuyện nhỏ!
Bình luận ()