measure là gì? Phát âm và cách dùng trong tiếng Anh

measure nghĩa là đo, đo lường; sự đo lường, đơn vị đo lường. Học cách phát âm, sử dụng từ measure qua ví dụ sinh động và bài luyện tập dễ hiểu.

Định nghĩa & cách phát âm từ measure

measureverb/noun

đo, đo lường, sự đo lường, đơn vị đo lường

/ˈmɛʒə/
Định nghĩa & cách phát âm từ measure

Từ "measure" trong tiếng Anh có cách phát âm như sau:

  • US English (Mỹ): /ˈmeʒ.ər/

    • /ˈmeʒ/ - nghe như "mez" (giống như chữ "mesh")
    • /ər/ - nghe như "er" (như trong "her")
  • UK English (Anh): /ˈmɛʒ.ə/

    • /ˈmɛʒ/ - nghe như "mez" (giống như chữ "mesh")
    • /ə/ - nghe như "uh" (ngắn và nhẹ nhàng)

Lưu ý:

  • Phần "mez" là âm chính, và thường là điểm khó khăn nhất khi phát âm từ này.
  • Phần "ər" (US) và "ə" (UK) là phụ âm cuối, thường được bỏ qua (không phát âm) ở cuối từ.

Bạn có thể tham khảo thêm các nguồn sau để nghe phát âm chính xác:

Chúc bạn học tốt tiếng Anh!

Cách sử dụng và ví dụ với từ measure trong tiếng Anh

Từ "measure" trong tiếng Anh có nhiều nghĩa và cách sử dụng khác nhau. Dưới đây là phân tích chi tiết về các nghĩa và cách sử dụng của từ này:

1. Đo lường (Verb):

  • Ý nghĩa: Đây là nghĩa phổ biến nhất của "measure" nghĩa là hành động đo đạc kích thước, cân nặng, khoảng cách, thời gian, v.v.
  • Ví dụ:
    • "I need to measure the room before I buy the carpet." (Tôi cần đo phòng trước khi mua thảm.)
    • "Please measure your waist to find the right size dress." (Hãy đo vòng eo để tìm đúng kích cỡ váy.)
    • "The doctor will measure your blood pressure." (Bác sĩ sẽ đo huyết áp của bạn.)
    • "The government is taking measures to combat climate change." (Chính phủ đang có các biện pháp để chống biến đổi khí hậu.) (Ở đây, "measures" là danh từ, chỉ các hành động hoặc giải pháp cụ thể.)

2. Đo đạc (Noun):

  • Ý nghĩa: "Measure" cũng có thể là danh từ, đại diện cho một hành động đo lường hoặc một quy chuẩn, tiêu chuẩn.
  • Ví dụ:
    • "He was taken into measure for a new suit." (Anh ấy được đo để may một bộ vest mới.)
    • "The city's economic measures have had a positive impact." (Các biện pháp kinh tế của thành phố đã có tác động tích cực.)
    • "The law includes various measures to protect the environment." (Luật pháp bao gồm nhiều biện pháp để bảo vệ môi trường.)
    • "That’s a good measure of success." (Đó là một thước đo tốt về thành công.)

3. Đo đạc như một tiêu chuẩn (Noun - thường dùng với "standard"):

  • Ý nghĩa: Trong một số ngữ cảnh, "measure" được dùng để đề cập đến một tiêu chuẩn hoặc quy chuẩn.
  • Ví dụ:
    • “The company uses strict measures to ensure quality.” (Công ty sử dụng các biện pháp nghiêm ngặt để đảm bảo chất lượng.)

4. (Thường Trau gửi - Verb):

  • Ý nghĩa: (Ít dùng hơn hiện tại, chủ yếu trong quá khứ) "To measure out" nghĩa là chia thức ăn ra theo lượng, thường là trong khi nấu ăn.
  • Ví dụ: "She measured out one cup of flour." (Cô ấy đo một cốc bột.)

Một số lưu ý khi sử dụng "measure":

  • Compound Words: "Measure" thường được kết hợp với các từ khác để tạo thành các từ mới, ví dụ: temperature, pressure, weight, distance, etc.
  • Phrasal Verbs: "Measure" đôi khi xuất hiện trong các cụm động từ, ví dụ: to measure up (đáp ứng được), to measure out (chia thức ăn), etc.
  • Synonyms: Tùy thuộc vào ngữ cảnh, bạn có thể sử dụng các từ đồng nghĩa như "gauge," "assess," "estimate," "calculate."

Để giúp tôi cung cấp thông tin chi tiết hơn, bạn có thể cho tôi biết bạn muốn sử dụng từ "measure" trong ngữ cảnh nào không? Ví dụ: "Tôi muốn biết cách sử dụng 'measure' khi nói về việc đo chiều cao của một người?"


Bình luận ()