determine là gì? Phát âm và cách dùng trong tiếng Anh

determine có nghĩa là xác định, định rõ; quyết định. Tìm hiểu cách phát âm chuẩn, cách dùng từ trong ngữ cảnh thực tế kèm ví dụ và mẹo ghi nhớ dễ hiểu.

Định nghĩa & cách phát âm từ determine

determineverb

xác định, định rõ, quyết định

/dɪˈtəːmɪn/
Định nghĩa & cách phát âm từ determine

Từ "determine" trong tiếng Anh được phát âm như sau:

  • Phát âm chính xác: /dɪˈtɜːmɪn/
  • Phân tích từng âm tiết:
    • di-: phát âm như "dee" (giống như "dee" trong "deep")
    • -ter-: phát âm như "ter" (giống như "ter" trong "term")
    • -min: phát âm như "min" (giống như "min" trong "minute")

Bạn có thể tìm nghe cách phát âm chính xác trên các trang web như:

Chúc bạn học tốt!

Cách sử dụng và ví dụ với từ determine trong tiếng Anh

Từ "determine" trong tiếng Anh có nhiều cách sử dụng khác nhau, thường liên quan đến việc tìm ra, xác định hoặc ra quyết định. Dưới đây là các cách sử dụng phổ biến nhất, kèm theo ví dụ:

1. To find out or discover something: (Để tìm ra hoặc khám phá điều gì đó)

  • Ví dụ: "I need to determine the cause of the problem." (Tôi cần xác định nguyên nhân của vấn đề.)
  • Ví dụ: "The scientists are working to determine if this new drug is effective." (Các nhà khoa học đang cố gắng tìm ra liệu thuốc mới này có hiệu quả hay không.)

2. To decide something: (Để quyết định điều gì đó)

  • Ví dụ: "The manager will determine who gets a promotion." (Quản lý sẽ quyết định ai được thăng chức.)
  • Ví dụ: "She determined to start exercising regularly." (Cô ấy quyết định bắt đầu tập thể dục đều đặn.)

3. To establish or fix something: (Để thiết lập hoặc xác định một giá trị)

  • Ví dụ: "The weather forecast determined the route of our trip." (Dự báo thời tiết đã xác định lộ trình của chuyến đi chúng ta.)
  • Ví dụ: "The price of the car was determined by supply and demand." (Giá cả của chiếc xe đã được xác định bởi cung và cầu.)

4. To fix or settle something (often in a formal sense): (Để thiết lập hoặc giải quyết một bagay (thường trong bối cảnh trang trọng)

  • Ví dụ: "The judge determined the sentence." (Thẩm phán đã xác định bản án.)
  • Ví dụ: "The committee determined the budget for the project." (Ban ủy ban đã xác định ngân sách cho dự án.)

Các dạng khác của "determine":

  • Determined: (Quyết tâm, kiên trì) - một tính từ. (Ví dụ: She is a determined athlete.)
  • Determination: (Sự quyết tâm) - một danh từ. (Ví dụ: He showed great determination in completing the race.)

Lưu ý:

  • "Determine" thường được sử dụng khi bạn muốn nhấn mạnh việc tìm ra một câu trả lời hoặc đưa ra một quyết định dựa trên thông tin có sẵn.
  • "Decide" thường được sử dụng khi bạn muốn nhấn mạnh hành động đưa ra lựa chọn.

Bạn có thể thử đặt câu với từ "determine" để làm quen hơn với cách sử dụng của nó. Nếu bạn muốn tìm hiểu thêm về một ngữ cảnh cụ thể, hãy cho tôi biết nhé!


Bình luận ()