
Từ vựng và cụm từ tiếng Anh chủ đề Trung thu
fix nghĩa là đóng, gắn, lắp; sửa chữa, sửa sang. Học cách phát âm, sử dụng từ fix qua ví dụ sinh động và bài luyện tập dễ hiểu.
đóng, gắn, lắp, sửa chữa, sửa sang
Từ "fix" trong tiếng Anh có hai cách phát âm chính, tùy thuộc vào nghĩa của từ:
Để luyện tập: Bạn có thể tìm kiếm các video hướng dẫn phát âm trên YouTube với từ "fix" để nghe và luyện tập theo.
Tài nguyên hữu ích:
Chúc bạn học tốt!
Từ "fix" trong tiếng Anh là một từ rất linh hoạt và có nhiều nghĩa khác nhau. Dưới đây là cách sử dụng phổ biến của nó, chia thành các nhóm:
Sửa chữa (to repair): Đây là nghĩa phổ biến nhất của "fix".
Giải quyết (to solve): "Fix" cũng có thể dùng để chỉ việc giải quyết một vấn đề, thường là một vấn đề khó khăn.
Ổn định (to stabilize): Trong ngữ cảnh công nghệ, "fix" có thể dùng để ổn định một hệ thống.
(Informal) Làm (to do): Trong tiếng lóng, "fix" có thể dùng để chỉ việc làm một việc gì đó, thường là một việc tán tỉnh. Cần sử dụng cẩn thận vì cách này có thể mang tính chất khiếm nhã.
Sửa chữa (repair): "Fix" là sửa chữa, vật liệu để sửa chữa.
Cách khắc phục (solution): "Fix" có thể là một giải pháp cho một vấn đề.
(Informal) Nút chai (cap): Trong bạo lực đường phố (street brawls), "fix" là một nút chai, thường được dùng để gây thương tích. Cần lưu ý rằng cách sử dụng này rất nhạy cảm và thường được coi là bạo lực.
Lời khuyên:
Bạn có muốn tôi giải thích thêm về một khía cạnh cụ thể nào của từ "fix" không? Ví dụ như cách sử dụng nó trong một tình huống cụ thể, hoặc cách phát âm?
The IT team is working to ____ the software bug before the launch.
A) fix
B) solve
C) repair
D) adjust
The government plans to ____ the economic crisis by implementing new policies.
A) resolve
B) mend
C) fix
D) correct
Could you ____ this button on my shirt? It’s loose.
A) attach
B) fix
C) fasten
D) replace
The teacher asked the students to ____ their mistakes in the essay.
A) fix
B) rewrite
C) correct
D) revise
The contractor will ____ the roof, but the walls need repainting instead.
A) rebuild
B) fix
C) restore
D) demolish
Original: "The mechanic repaired the car’s engine."
Rewrite: "The mechanic _____ the car’s engine."
Original: "She adjusted the schedule to include breaks."
Rewrite: "She _____ the schedule to include breaks."
Original: "He solved the coding error within minutes."
Rewrite: "He _____ the coding error within minutes." (Không dùng "fix")
Bài 1: Điền từ
Bài 2: Chọn đáp án
Bài 3: Viết lại câu
Từ vựng và cụm từ tiếng Anh chủ đề Trung thu
Các Tips nâng cao từ vựng trong giao tiếp
Từ vựng tiếng Anh theo chủ đề: Quần áo
Bí quyết nhớ trọn 50 từ vựng tiếng Anh mỗi ngày dễ dàng
Từ vựng tiếng Anh theo chủ đề: Cơ thể người
Từ vựng các môn học bằng tiếng Anh phổ biến nhất
Học Tiếng Anh về Covid: Tất tần tật về từ vựng và cách phòng bệnh
Từ Vựng Các Môn Học Bằng Tiếng Anh
Bộ 60 từ vựng tiếng Anh chủ đề giáo dục
Từ vựng - chỉ là chuyện nhỏ!
Bình luận ()