fix là gì? Phát âm và cách dùng trong tiếng Anh

fix nghĩa là đóng, gắn, lắp; sửa chữa, sửa sang. Học cách phát âm, sử dụng từ fix qua ví dụ sinh động và bài luyện tập dễ hiểu.

Định nghĩa & cách phát âm từ fix

fixverb

đóng, gắn, lắp, sửa chữa, sửa sang

/fɪks/
Định nghĩa & cách phát âm từ fix

Từ "fix" trong tiếng Anh có hai cách phát âm chính, tùy thuộc vào nghĩa của từ:

1. Fix (verb - sửa chữa, khắc phục):

  • Phát âm: /fɪks/
  • Cách phát âm chi tiết:
    • fɪ: Phát âm tương tự như âm "fi" trong tiếng Việt (nhưng ngắn hơn và nhẹ hơn).
    • ks: Phát âm như âm "ks" trong tiếng Việt (như chữ "kh").
  • Lưu ý: Âm “i” ở giữa gần giống như âm “i” trong “fix” (ngắn và nhẹ).

2. Fix (noun - giải pháp, phương pháp):

  • Phát âm: /fɪks/
  • Cách phát âm chi tiết: Giống như phát âm ở trên.

Để luyện tập: Bạn có thể tìm kiếm các video hướng dẫn phát âm trên YouTube với từ "fix" để nghe và luyện tập theo.

Tài nguyên hữu ích:

Chúc bạn học tốt!

Cách sử dụng và ví dụ với từ fix trong tiếng Anh

Từ "fix" trong tiếng Anh là một từ rất linh hoạt và có nhiều nghĩa khác nhau. Dưới đây là cách sử dụng phổ biến của nó, chia thành các nhóm:

1. Động từ (Verb):

  • Sửa chữa (to repair): Đây là nghĩa phổ biến nhất của "fix".

    • Example: “I need to fix my bicycle tire.” (Tôi cần phải sửa lốp xe đạp.)
    • Example: "The mechanic will fix the engine." (Người thợ sửa sẽ sửa động cơ.)
  • Giải quyết (to solve): "Fix" cũng có thể dùng để chỉ việc giải quyết một vấn đề, thường là một vấn đề khó khăn.

    • Example: “Let’s fix this problem together.” (Hãy cùng giải quyết vấn đề này nhé.)
    • Example: "He fixed the error in the code." (Anh ấy đã sửa lỗi trong đoạn mã.)
  • Ổn định (to stabilize): Trong ngữ cảnh công nghệ, "fix" có thể dùng để ổn định một hệ thống.

    • Example: “The system administrator fixed the software bug.” (Người quản trị hệ thống đã khắc phục lỗi phần mềm.)
  • (Informal) Làm (to do): Trong tiếng lóng, "fix" có thể dùng để chỉ việc làm một việc gì đó, thường là một việc tán tỉnh. Cần sử dụng cẩn thận vì cách này có thể mang tính chất khiếm nhã.

    • Example: “He tried to fix her with his smile.” (Anh ấy đã cố gắng tán tỉnh cô ấy bằng nụ cười của mình.)

2. Danh từ (Noun):

  • Sửa chữa (repair): "Fix" là sửa chữa, vật liệu để sửa chữa.

    • Example: “I need a fix for this broken chair.” (Tôi cần một vật liệu để sửa chiếc ghế bị hỏng này.)
  • Cách khắc phục (solution): "Fix" có thể là một giải pháp cho một vấn đề.

    • Example: “We need to find a fix for this problem.” (Chúng ta cần tìm ra một giải pháp cho vấn đề này.)
  • (Informal) Nút chai (cap): Trong bạo lực đường phố (street brawls), "fix" là một nút chai, thường được dùng để gây thương tích. Cần lưu ý rằng cách sử dụng này rất nhạy cảm và thường được coi là bạo lực.

3. Các cụm từ thông dụng:

  • Fix it: (Giải quyết nó) - "Let's fix it!" (Hãy giải quyết đi!)
  • Fix up: (Sửa lại, cải thiện) - "They're going to fix up the house." (Họ sẽ sửa lại ngôi nhà.)
  • Fix a problem: (Giải quyết một vấn đề) - "I'm trying to fix a problem with my computer." (Tôi đang cố gắng giải quyết một vấn đề với máy tính của mình.)

Lời khuyên:

  • Hãy chú ý đến ngữ cảnh để hiểu nghĩa chính xác của "fix".
  • Trong tiếng Anh nói, "fix" thường được phát âm là /fɪks/ (giống như "fix" trong chữ "fixer").

Bạn có muốn tôi giải thích thêm về một khía cạnh cụ thể nào của từ "fix" không? Ví dụ như cách sử dụng nó trong một tình huống cụ thể, hoặc cách phát âm?

Thành ngữ của từ fix

be fixing to do something
(US English, dialect)to intend to do something
  • We're not fixing to go there anytime soon.
fix somebody with a look, stare, gaze, etc.
to look directly at somebody for a long time
  • He fixed her with an angry stare.
if it ain’t broke, don’t fix it
(informal)used to say that if something works well enough, it should not be changed

    Luyện tập với từ vựng fix

    Bài tập 1: Điền từ vào chỗ trống

    1. The technician will ____ the broken printer by tomorrow.
    2. She tried to ____ her relationship after the argument, but it didn’t work.
    3. The chef had to ____ the recipe because some ingredients were missing.
    4. We need to ____ the meeting time—9 AM is too early for most attendees.

    Bài tập 2: Chọn đáp án đúng

    1. The IT team is working to ____ the software bug before the launch.
      A) fix
      B) solve
      C) repair
      D) adjust

    2. The government plans to ____ the economic crisis by implementing new policies.
      A) resolve
      B) mend
      C) fix
      D) correct

    3. Could you ____ this button on my shirt? It’s loose.
      A) attach
      B) fix
      C) fasten
      D) replace

    4. The teacher asked the students to ____ their mistakes in the essay.
      A) fix
      B) rewrite
      C) correct
      D) revise

    5. The contractor will ____ the roof, but the walls need repainting instead.
      A) rebuild
      B) fix
      C) restore
      D) demolish


    Bài tập 3: Viết lại câu

    1. Original: "The mechanic repaired the car’s engine."
      Rewrite: "The mechanic _____ the car’s engine."

    2. Original: "She adjusted the schedule to include breaks."
      Rewrite: "She _____ the schedule to include breaks."

    3. Original: "He solved the coding error within minutes."
      Rewrite: "He _____ the coding error within minutes." (Không dùng "fix")


    Đáp án

    Bài 1: Điền từ

    1. fix
    2. fix
    3. adjust (nhiễu)
    4. change (nhiễu)

    Bài 2: Chọn đáp án

    1. A (fix), B (solve), C (repair)
    2. A (resolve), C (fix)
    3. B (fix), C (fasten)
    4. C (correct), D (revise) (không dùng fix)
    5. B (fix) (các đáp án khác không phù hợp ngữ cảnh)

    Bài 3: Viết lại câu

    1. "The mechanic fixed the car’s engine."
    2. "She fixed the schedule to include breaks."
    3. "He corrected the coding error within minutes." (thay thế cho "solve")

    Bình luận ()