reconstruct là gì? Phát âm và cách dùng trong tiếng Anh

reconstruct nghĩa là Tái thiết. Học cách phát âm, sử dụng từ reconstruct qua ví dụ sinh động và bài luyện tập dễ hiểu.

Định nghĩa & cách phát âm từ reconstruct

reconstructverb

Tái thiết

/ˌriːkənˈstrʌkt//ˌriːkənˈstrʌkt/

Từ "reconstruct" trong tiếng Anh được phát âm như sau:

  • rɪˈkənˌstrʌkt

Dưới đây là phân tích chi tiết từng âm tiết:

  • rɪ: Giống như "ri" trong tiếng Việt, nhấn nhá nhẹ.
  • kən: Giống như "căn" trong tiếng Việt, nhấn nhá.
  • strʌkt:
    • str: Giống như "tr" trong tiếng Việt.
    • ʌkt: Giống như "ụt" trong tiếng Việt, nhấn nhá mạnh.

Lưu ý:

  • Âm "r" đầu từ thường rất nhẹ và có thể gần như không nghe thấy.
  • Âm "e" ở giữa khó có thể nghe thấy, chỉ là một âm kéo dài nhẹ.
  • Nhấn nhá chính nằm ở các âm tiết "kən" và "strʌkt".

Bạn có thể tìm nghe phát âm chính xác trên các trang web như:

Chúc bạn học tốt!

Cách sử dụng và ví dụ với từ reconstruct trong tiếng Anh

Từ "reconstruct" trong tiếng Anh có nghĩa là xây dựng lại, tái tạo, hoặc khôi phục lại một cái gì đó từ những mảnh vỡ, phế tích, hoặc thông tin chưa đầy đủ. Nó thường được sử dụng trong nhiều ngữ cảnh khác nhau. Dưới đây là cách sử dụng từ "reconstruct" và các ví dụ cụ thể:

1. Xây dựng lại / Tái tạo (Physical Reconstruction):

  • Ví dụ: "Archaeologists were able to reconstruct the ancient temple by piecing together the remaining stone fragments." (Các nhà khảo cổ học đã có thể tái tạo lại ngôi đền cổ bằng cách ghép lại các mảnh đá còn sót lại.)
  • Ý nghĩa: Đây là nghĩa phổ biến nhất, dùng để mô tả việc xây dựng lại một cấu trúc, đồ vật, hoặc cảnh quan sau khi bị phá hủy.

2. Tái tạo (Intellectual / Scientific Reconstruction):

  • Ví dụ: "The historian attempted to reconstruct the events leading up to the French Revolution." (Nhà sử học đã cố gắng tái tạo lại các sự kiện dẫn đến Cách mạng Pháp.)
  • Ví dụ: "Scientists are using DNA analysis to reconstruct the evolutionary history of the species." (Các nhà khoa học đang sử dụng phân tích DNA để tái tạo lại lịch sử tiến hóa của loài.)
  • Ý nghĩa: Dùng để tái tạo lại một câu chuyện, sự kiện, quá trình, hoặc hệ thống dựa trên các bằng chứng, tài liệu, hoặc thông tin có sẵn.

3. Chỉnh sửa / Khôi phục (Reconstruct a Text):

  • Ví dụ: "The editor carefully reconstructed the damaged portions of the manuscript." (Người biên tập cẩn thận chỉnh sửa lại các phần bị hư hại của bản thảo.)
  • Ý nghĩa: Dùng để sửa chữa, hoàn thiện lại một văn bản, âm thanh hoặc hình ảnh bị hỏng, thiếu hoặc không đầy đủ.

4. Tái tạo tư duy / Tái cấu trúc (Reconstruct a Thought Process):

  • Ví dụ: “He had to reconstruct his thinking process after the accident to understand how he made that decision.” (Anh ấy phải tái cấu trúc lại quá trình suy nghĩ của mình sau tai nạn để hiểu anh ấy đưa ra quyết định đó như thế nào.)
  • Ý nghĩa: Dùng để mô tả việc cố gắng hiểu một cách chi tiết về một quá trình suy nghĩ hoặc một chuỗi sự kiện, thường sau một khoảng thời gian hoặc trải nghiệm đáng kể.

Các cụm từ và thành ngữ liên quan:

  • Reconstruct the past: Tái tạo lại quá khứ.
  • Reconstruct a narrative: Tái tạo một câu chuyện.
  • Reconstruct the damage: Khôi phục lại thiệt hại.

Lưu ý: "Reconstruct" thường đi kèm với các giới từ như "from" (từ), "by" (bằng), hoặc "on" (trên).

Hy vọng điều này giúp bạn hiểu rõ hơn về cách sử dụng từ "reconstruct" trong tiếng Anh! Bạn có muốn tôi cung cấp thêm ví dụ hoặc giải thích chi tiết hơn về một khía cạnh nào đó không?


Bình luận ()