remedy là gì? Phát âm và cách dùng trong tiếng Anh

remedy nghĩa là Biện pháp khắc phục. Học cách phát âm, sử dụng từ remedy qua ví dụ sinh động và bài luyện tập dễ hiểu.

Định nghĩa & cách phát âm từ remedy

remedynoun

Biện pháp khắc phục

/ˈremədi//ˈremədi/

Từ "remedy" trong tiếng Anh có cách phát âm như sau:

  • IPA (International Phonetic Alphabet): /rɪˈmedi/
  • Phát âm gần đúng: /ˈrɪ.mɛ.di/

Giải thích chi tiết:

  • re: Phát âm giống như "r" trong tiếng Việt, ngắn và rõ.
  • med: Phát âm giống như "m" trong tiếng Việt.
  • y: Phát âm giống như "i" trong tiếng Việt (nhưng ngắn hơn).

Lưu ý: Âm "e" ở giữa (trong "remedy") được phát âm dài hơn một chút so với âm "e" trong các từ khác.

Bạn có thể tìm nghe phát âm chính xác của từ này trên các trang web như:

Hy vọng điều này giúp bạn!

Cách sử dụng và ví dụ với từ remedy trong tiếng Anh

Từ "remedy" trong tiếng Anh có nhiều nghĩa và cách sử dụng khá đa dạng. Dưới đây là giải thích chi tiết và các ví dụ minh họa:

1. Dược phẩm, thuốc chữa bệnh:

  • Định nghĩa: Đây là nghĩa phổ biến nhất của "remedy" – một chất hoặc phương pháp được dùng để chữa bệnh hoặc điều trị các vấn đề sức khỏe.
  • Ví dụ:
    • "The doctor prescribed a remedy for his cold." (Bác sĩ kê một loại thuốc cho căn cảm lạnh của anh ấy.)
    • "Herbal remedies are becoming increasingly popular." (Các phương pháp điều trị bằng thảo dược đang trở nên phổ biến hơn.)
    • "There’s no remedy for the flu." (Không có phương pháp chữa trị cúm.)

2. Giải pháp, biện pháp khắc phục:

  • Định nghĩa: "Remedy" có thể được dùng để chỉ một giải pháp, biện pháp khắc phục để giải quyết một vấn đề, lỗi hoặc sự bất tiện.
  • Ví dụ:
    • "A software update is the only remedy for this bug." (Một bản cập nhật phần mềm là biện pháp khắc phục duy nhất cho lỗi này.)
    • "We need a remedy for the traffic congestion.” (Chúng ta cần một giải pháp để giải quyết tình trạng ùn tắc giao thông.)
    • "His apology was a poor remedy for his rudeness." (Lời xin lỗi của anh ấy là một biện pháp khắc phục tồi tệ cho sự thiếu lịch sự của anh ấy.)

3. Khắc phục, sửa chữa (tính chất sửa chữa hoặc phục hồi):

  • Định nghĩa: Trong một số ngữ cảnh, "remedy" có nghĩa là hành động sửa chữa hoặc phục hồi thứ gì đó, thường là một sự sai sót hoặc một tình huống xấu.
  • Ví dụ:
    • "The rain provided a remedy for the drought." (Những cơn mưa đã mang lại sự giải quyết cho tình trạng hạn hán.)
    • "His words were a remedy for my sadness." (Lời nói của anh ấy đã chữa lành nỗi buồn của tôi.)

4. (Động từ) Điều trị, khắc phục:

  • Định nghĩa: "Remedy" cũng có thể được sử dụng dưới dạng động từ, có nghĩa là điều trị hoặc khắc phục một vấn đề.
  • Ví dụ:
    • "The dentist will remedy a cavity." (Bác sĩ sẽ điều trị một lỗ sâu răng.)
    • "He’s trying to remedy his mistakes." (Anh ấy đang cố gắng sửa chữa những sai lầm của mình.)

Lời khuyên:

  • Nghĩa sử dụng: Hãy lưu ý ngữ cảnh để hiểu chính xác nghĩa của "remedy" trong mỗi trường hợp.
  • Từ đồng nghĩa: Bạn có thể sử dụng các từ đồng nghĩa như "cure," "treatment," "solution," "fix," "corrective measure" để thay thế "remedy" tùy theo ngữ cảnh.

Hy vọng điều này giúp bạn hiểu rõ hơn về cách sử dụng từ "remedy" trong tiếng Anh!


Bình luận ()