
Từ vựng và cụm từ tiếng Anh chủ đề Trung thu
aid nghĩa là sự giúp đỡ; thêm vào, phụ vào. Học cách phát âm, sử dụng từ aid qua ví dụ sinh động và bài luyện tập dễ hiểu.
sự giúp đỡ, thêm vào, phụ vào
Từ "aid" trong tiếng Anh có hai cách phát âm chính, tùy thuộc vào ngữ cảnh:
Ví dụ:
Ví dụ:
Lời khuyên:
Bạn có muốn tôi cung cấp thêm ví dụ về cách sử dụng từ "aid" trong các câu khác không?
Từ "aid" trong tiếng Anh có nhiều nghĩa và cách sử dụng khác nhau. Dưới đây là một số cách dùng phổ biến nhất, cùng với ví dụ để bạn dễ hiểu:
To help (giúp đỡ): Đây là cách sử dụng phổ biến nhất.
To assist (hỗ trợ): Tương tự như "help", nhưng thường dùng trong ngữ cảnh chuyên nghiệp hoặc chính thức hơn.
To promote (thúc đẩy): Đôi khi "aid" được dùng để chỉ việc thúc đẩy một điều gì đó.
Help, assistance, support (sự giúp đỡ, sự hỗ trợ, sự ủng hộ):
Supplies, provisions (đồ tiếp tế, thực phẩm, hàng hóa): Thường dùng trong ngữ cảnh chiến tranh hoặc thiên tai.
Something that helps (một thứ giúp đỡ):
Lời khuyên:
Bạn có thể cho tôi biết bạn muốn sử dụng "aid" trong ngữ cảnh cụ thể nào không, tôi sẽ giúp bạn chọn cách sử dụng phù hợp nhất. Ví dụ: "Tôi muốn dùng 'aid' để nói về việc giúp đỡ người nghèo."
The organization’s primary goal is to ______ disadvantaged communities.
a) aid
b) assist
c) delay
d) ignore
Which words can replace "help" in this sentence: "The software is designed to ______ users in data analysis"?
a) aid
b) support
c) disturb
d) confuse
International ______ is essential during natural disasters, but corruption can hinder its distribution.
a) aid
b) trade
c) conflict
d) isolation
The teacher’s guidance ______ students in understanding complex theories, though self-study is still required.
a) aids
b) prevents
c) complicates
d) discourages
To ______ economic recovery, policymakers should focus on job creation rather than short-term relief.
a) oppose
b) promote
c) aid
d) neglect
Bài 1:
Bài 2:
Bài 3:
Từ vựng và cụm từ tiếng Anh chủ đề Trung thu
Các Tips nâng cao từ vựng trong giao tiếp
Từ vựng tiếng Anh theo chủ đề: Quần áo
Bí quyết nhớ trọn 50 từ vựng tiếng Anh mỗi ngày dễ dàng
Từ vựng tiếng Anh theo chủ đề: Cơ thể người
Từ vựng các môn học bằng tiếng Anh phổ biến nhất
Học Tiếng Anh về Covid: Tất tần tật về từ vựng và cách phòng bệnh
Từ Vựng Các Môn Học Bằng Tiếng Anh
Bộ 60 từ vựng tiếng Anh chủ đề giáo dục
Từ vựng - chỉ là chuyện nhỏ!
Bình luận ()