aid là gì? Phát âm và cách dùng trong tiếng Anh

aid có nghĩa là sự giúp đỡ; thêm vào, phụ vào. Tìm hiểu cách phát âm chuẩn, cách dùng từ trong ngữ cảnh thực tế kèm ví dụ và mẹo ghi nhớ dễ hiểu.

Định nghĩa & cách phát âm từ aid

aidnoun

sự giúp đỡ, thêm vào, phụ vào

/eɪd/
Định nghĩa & cách phát âm từ aid

Từ "aid" trong tiếng Anh có hai cách phát âm chính, tùy thuộc vào ngữ cảnh:

1. /eɪd/ (Đây là cách phát âm phổ biến nhất)

  • /eɪ/: Âm này giống như âm "ay" trong từ "say" hoặc "play".
  • /d/: Âm "d" thông thường.

Ví dụ:

  • aid (giúp đỡ) - /eɪd/
  • limited aid (sự giúp đỡ hạn chế) - /lɪˈmɪtɪd eɪd/

2. /æd/ (Ít phổ biến hơn, thường dùng trong một số vùng)

  • /æ/: Âm này giống như âm "a" trong từ "cat" hoặc "hat".
  • /d/: Âm "d" thông thường.

Ví dụ:

  • aad (cái đinh, cái cọc) - /æd/ (Ít dùng trong tiếng Anh hiện đại)

Lời khuyên:

  • Trong hầu hết các trường hợp, bạn nên sử dụng cách phát âm /eɪd/.
  • Để chắc chắn, bạn có thể nghe cách phát âm chính xác của từ này trên các từ điển trực tuyến như Google Translate, Cambridge Dictionary, hoặc Merriam-Webster.

Bạn có muốn tôi cung cấp thêm ví dụ về cách sử dụng từ "aid" trong các câu khác không?

Cách sử dụng và ví dụ với từ aid trong tiếng Anh

Từ "aid" trong tiếng Anh có nhiều nghĩa và cách sử dụng khác nhau. Dưới đây là một số cách dùng phổ biến nhất, cùng với ví dụ để bạn dễ hiểu:

1. Động từ (Verb):

  • To help (giúp đỡ): Đây là cách sử dụng phổ biến nhất.

    • Example: "The organization aids the homeless." (Tổ chức đó giúp đỡ người vô gia cư.)
    • Example: "I aided my friend with his homework." (Tôi giúp đỡ bạn tôi cùng làm bài tập.)
  • To assist (hỗ trợ): Tương tự như "help", nhưng thường dùng trong ngữ cảnh chuyên nghiệp hoặc chính thức hơn.

    • Example: "The government aids struggling businesses." (Chính phủ hỗ trợ các doanh nghiệp gặp khó khăn.)
  • To promote (thúc đẩy): Đôi khi "aid" được dùng để chỉ việc thúc đẩy một điều gì đó.

    • Example: "The international aid aids global health efforts." (Hỗ trợ quốc tế thúc đẩy các nỗ lực cải thiện sức khỏe toàn cầu.)

2. Danh từ (Noun):

  • Help, assistance, support (sự giúp đỡ, sự hỗ trợ, sự ủng hộ):

    • Example: "The aid provided by the Red Cross is invaluable." (Sự giúp đỡ từ Hội Chữ thập đỏ là vô giá.)
    • Example: "They received much aid after the earthquake." (Họ nhận được rất nhiều sự giúp đỡ sau trận động đất.)
  • Supplies, provisions (đồ tiếp tế, thực phẩm, hàng hóa): Thường dùng trong ngữ cảnh chiến tranh hoặc thiên tai.

    • Example: "Troops received vital aid in the form of food and medicine." (Các quân nhân nhận được đồ tiếp tế quan trọng dưới hình thức thực phẩm và thuốc men.)
  • Something that helps (một thứ giúp đỡ):

    • Example: "A bandage is an aid to healing." (Một băng gạc là một thứ giúp chữa lành vết thương.)

3. Cấu trúc cụm từ:

  • Give aid (tặng sự giúp đỡ):
    • Example: “The charity gave aid to the victims of the storm.” (Tổ chức từ thiện đã tặng sự giúp đỡ cho nạn nhân của cơn bão.)

Lời khuyên:

  • Context is key (bối cảnh là yếu tố then chốt): Ý nghĩa của "aid" phụ thuộc rất nhiều vào ngữ cảnh sử dụng.
  • Synonyms (từ đồng nghĩa): Bạn có thể sử dụng các từ đồng nghĩa như "help," "assist," "support," tùy thuộc vào sắc thái bạn muốn truyền tải.

Bạn có thể cho tôi biết bạn muốn sử dụng "aid" trong ngữ cảnh cụ thể nào không, tôi sẽ giúp bạn chọn cách sử dụng phù hợp nhất. Ví dụ: "Tôi muốn dùng 'aid' để nói về việc giúp đỡ người nghèo."

Thành ngữ của từ aid

in aid of something/somebody
(British English)in order to help something/somebody
  • collecting money in aid of charity
what’s… in aid of?
(British English, informal)used to ask why something is happening
  • What's all this crying in aid of?

Bình luận ()