
Từ vựng và cụm từ tiếng Anh chủ đề Trung thu
benefit nghĩa là lợi, lợi ích; giúp ích, làm lợi cho. Học cách phát âm, sử dụng từ benefit qua ví dụ sinh động và bài luyện tập dễ hiểu.
lợi, lợi ích, giúp ích, làm lợi cho
Từ "benefit" trong tiếng Anh được phát âm như sau:
Phát âm chi tiết:
Bạn có thể tìm nghe phát âm chính xác trên các trang web như:
Chúc bạn học tốt!
Từ "benefit" trong tiếng Anh có nhiều cách sử dụng và mang nhiều nghĩa khác nhau. Dưới đây là phân tích chi tiết về cách sử dụng từ này, chia theo nghĩa và ví dụ:
Tổng kết:
Loại từ | Nghĩa | Ví dụ |
---|---|---|
Noun | Lợi ích, trợ giúp, phần thưởng | The food benefits your health. |
Verb | Được hưởng lợi, nhận, có lợi | He benefited from the program. |
Noun | Chế độ hưu trí | The pension benefit is quite good. |
Phrase | Ánh hưởng nhân chứng | She gave him the benefit of the doubt. |
Để hiểu rõ hơn, bạn có thể xem các ví dụ trong ngữ cảnh khác nhau. Bạn có thể tìm kiếm thêm thông tin trên Google hoặc các trang web học tiếng Anh để có thêm kinh nghiệm.
Nếu bạn có bất kỳ câu hỏi cụ thể nào về cách sử dụng từ "benefit" trong một tình huống nhất định, hãy cho tôi biết nhé!
Employees who participate in training programs often experience:
a) benefit
b) drawbacks
c) advantages
d) limitations
Which of the following is a direct ________ of recycling?
a) problem
b) cost
c) benefit
d) requirement
The company’s wellness program provides multiple ________, including gym memberships and counseling services.
a) obstacles
b) benefits
c) profits
d) challenges
How does this proposal ________ our sales strategy?
a) benefit
b) support
c) reduce
d) challenge
The research highlights the potential ________ of AI in healthcare:
a) risks
b) benefits
c) rewards
d) expenses
Original: Learning a second language improves cognitive abilities.
Rewrite: Learning a second language provides cognitive ________.
Original: The scholarship helped her complete her studies.
Rewrite: She ________ greatly from the scholarship.
Original: Teamwork increases productivity in the workplace.
Rewrite: Teamwork ________ productivity in the workplace. (Không dùng "benefit")
Bài 1:
Bài 2:
Bài 3:
Từ vựng và cụm từ tiếng Anh chủ đề Trung thu
Các Tips nâng cao từ vựng trong giao tiếp
Từ vựng tiếng Anh theo chủ đề: Quần áo
Bí quyết nhớ trọn 50 từ vựng tiếng Anh mỗi ngày dễ dàng
Từ vựng tiếng Anh theo chủ đề: Cơ thể người
Từ vựng các môn học bằng tiếng Anh phổ biến nhất
Học Tiếng Anh về Covid: Tất tần tật về từ vựng và cách phòng bệnh
Từ Vựng Các Môn Học Bằng Tiếng Anh
Bộ 60 từ vựng tiếng Anh chủ đề giáo dục
Từ vựng - chỉ là chuyện nhỏ!
Bình luận ()