benefit là gì? Phát âm và cách dùng trong tiếng Anh

benefit nghĩa là lợi, lợi ích; giúp ích, làm lợi cho. Học cách phát âm, sử dụng từ benefit qua ví dụ sinh động và bài luyện tập dễ hiểu.

Định nghĩa & cách phát âm từ benefit

benefitnoun

lợi, lợi ích, giúp ích, làm lợi cho

/ˈbɛnɪfɪt/
Định nghĩa & cách phát âm từ benefit

Từ "benefit" trong tiếng Anh được phát âm như sau:

  • /ˈbenɪfɪt/

Phát âm chi tiết:

  1. Ben: Phát âm giống chữ "ben" trong tiếng Việt.
  2. i: Phát âm như âm "i" ngắn trong từ "bit".
  3. fit: Phát âm giống chữ "fit" trong tiếng Việt.

Bạn có thể tìm nghe phát âm chính xác trên các trang web như:

Chúc bạn học tốt!

Cách sử dụng và ví dụ với từ benefit trong tiếng Anh

Từ "benefit" trong tiếng Anh có nhiều cách sử dụng và mang nhiều nghĩa khác nhau. Dưới đây là phân tích chi tiết về cách sử dụng từ này, chia theo nghĩa và ví dụ:

1. Noun (Danh từ): Lợi ích, trợ giúp, phần thưởng

  • General benefit (Lợi ích chung): Đây là nghĩa phổ biến nhất của "benefit" khi được dùng làm danh từ. Nó chỉ một điều tốt, một sự giúp đỡ, một kết quả tích cực.
    • Example: The new law provides a significant benefit to the elderly. (Luật mới mang lại lợi ích đáng kể cho người già.)
    • Example: Exercise has many benefits for your health. (Tập thể dục có rất nhiều lợi ích cho sức khỏe của bạn.)
  • Specific benefit (Lợi ích cụ thể): Chỉ một lợi ích cụ thể, thường liên quan đến một cá nhân hoặc một nhóm.
    • Example: He received a benefit from the company’s training program. (Anh ấy nhận được lợi ích từ chương trình đào tạo của công ty.)
    • Example: The scholarship is a huge benefit for students from low-income families. (Thưởng học bổng là một lợi ích to lớn đối với học sinh đến từ các gia đình có thu nhập thấp.)
  • Pension benefit (Chế độ hưu trí): Lợi ích mà người lao động nhận được sau khi nghỉ hưu.
    • Example: She is entitled to a generous pension benefit. (Cô ấy được hưởng chế độ hưu trí rất tốt.)

2. Verb (Động từ): Được hưởng, nhận, có lợi

  • To benefit from something (Được hưởng lợi từ điều gì đó): Thể hiện việc nhận được một lợi ích từ một hành động, sự kiện hoặc tình huống nào đó.
    • Example: We benefited from the advice of the expert. (Chúng tôi được hưởng lợi từ lời khuyên của chuyên gia.)
    • Example: The company benefits from increased sales. (Công ty được hưởng lợi từ doanh số tăng.)
  • To benefit someone (Trợ giúp ai đó): Thể hiện việc giúp đỡ ai đó, làm cho họ tốt hơn.
    • Example: The charity benefits from volunteer donations. (Tổ chức từ thiện được hưởng lợi từ những khoản quyên góp tình nguyện.)
    • Example: Studying abroad benefits students personally and professionally. (Học tập ở nước ngoài mang lại lợi ích cho học sinh cả về mặt cá nhân lẫn chuyên môn.)

3. Other uses (Các cách sử dụng khác)

  • Benefit of the doubt (Ánh hưởng nhân chứng): Thường được dùng trong các tình huống nghi ngờ, nghĩa là cho ai đó cơ hội để được bảo vệ, không nghi ngờ ngay lập tức.
    • Example: I’ll give him the benefit of the doubt until I hear more information. (Tôi sẽ cho anh ấy hưởng ánh nhân chứng cho đến khi tôi có thêm thông tin.)

Tổng kết:

Loại từ Nghĩa Ví dụ
Noun Lợi ích, trợ giúp, phần thưởng The food benefits your health.
Verb Được hưởng lợi, nhận, có lợi He benefited from the program.
Noun Chế độ hưu trí The pension benefit is quite good.
Phrase Ánh hưởng nhân chứng She gave him the benefit of the doubt.

Để hiểu rõ hơn, bạn có thể xem các ví dụ trong ngữ cảnh khác nhau. Bạn có thể tìm kiếm thêm thông tin trên Google hoặc các trang web học tiếng Anh để có thêm kinh nghiệm.

Nếu bạn có bất kỳ câu hỏi cụ thể nào về cách sử dụng từ "benefit" trong một tình huống nhất định, hãy cho tôi biết nhé!

Thành ngữ của từ benefit

for the benefit of somebody | for somebody’s benefit
especially in order to help or be useful to somebody
  • I have typed out some lecture notes for the benefit of those people who were absent last week.
  • Don't go to any trouble for my benefit!
give somebody the benefit of the doubt
to accept that somebody has told the truth or behaved well because you cannot prove that they have not
  • She may have been lying, but I felt I had to give her the benefit of the doubt.

Luyện tập với từ vựng benefit

Bài tập 1: Điền từ vào chỗ trống

  1. Regular exercise can ________ both physical and mental health.
  2. The new policy aims to ________ employees by offering flexible working hours.
  3. The study focused on the ________ of meditation, such as reduced stress and improved focus.
  4. Many students fail to recognize the ________ of taking detailed notes during lectures.

Bài tập 2: Chọn đáp án đúng

  1. Employees who participate in training programs often experience:
    a) benefit
    b) drawbacks
    c) advantages
    d) limitations

  2. Which of the following is a direct ________ of recycling?
    a) problem
    b) cost
    c) benefit
    d) requirement

  3. The company’s wellness program provides multiple ________, including gym memberships and counseling services.
    a) obstacles
    b) benefits
    c) profits
    d) challenges

  4. How does this proposal ________ our sales strategy?
    a) benefit
    b) support
    c) reduce
    d) challenge

  5. The research highlights the potential ________ of AI in healthcare:
    a) risks
    b) benefits
    c) rewards
    d) expenses

Bài tập 3: Viết lại câu

  1. Original: Learning a second language improves cognitive abilities.
    Rewrite: Learning a second language provides cognitive ________.

  2. Original: The scholarship helped her complete her studies.
    Rewrite: She ________ greatly from the scholarship.

  3. Original: Teamwork increases productivity in the workplace.
    Rewrite: Teamwork ________ productivity in the workplace. (Không dùng "benefit")


Đáp án:

Bài 1:

  1. benefit
  2. benefit
  3. effects (nhiễu)
  4. importance (nhiễu)

Bài 2:

  1. c) advantages
  2. c) benefit
  3. b) benefits
  4. a) benefit / b) support (cả hai đúng)
  5. b) benefits

Bài 3:

  1. Learning a second language provides cognitive benefits.
  2. She benefited greatly from the scholarship.
  3. Teamwork enhances productivity in the workplace. (Thay thế hợp lý)

Bình luận ()