gain là gì? Phát âm và cách dùng trong tiếng Anh

gain nghĩa là lợi, lợi ích; giành được, kiếm được, đạt tới. Học cách phát âm, sử dụng từ gain qua ví dụ sinh động và bài luyện tập dễ hiểu.

Định nghĩa & cách phát âm từ gain

gainverb

lợi, lợi ích, giành được, kiếm được, đạt tới

/ɡeɪn/
Định nghĩa & cách phát âm từ gain

Từ "gain" trong tiếng Anh có hai cách phát âm chính, tùy thuộc vào nghĩa của từ:

1. Gain (làm được, đạt được):

  • Phát âm: /ɡeɪn/
  • Cách phát âm chi tiết:
    • g: Phát âm giống như âm "g" trong "go" (ngắn và dứt)
    • ei: Phát âm giống như âm "ei" trong "they" (ngắn và dứt)
    • n: Phát âm giống như âm "n" thường

2. Gain (lợi nhuận, thu nhập):

  • Phát âm: /ɡeɪn/ - Giống như phát âm trên
  • Lưu ý: Trong trường hợp này, cách phát âm cũng là /ɡeɪn/.

Mẹo nhỏ:

  • Bạn có thể tưởng tượng từ "gain" là "gein" (giống như một cái tên) để dễ nhớ cách phát âm.

Bạn có thể tìm nghe cách phát âm chính xác trên các trang web như:

Hy vọng điều này giúp bạn!

Cách sử dụng và ví dụ với từ gain trong tiếng Anh

Từ "gain" trong tiếng Anh có nhiều nghĩa và cách sử dụng khác nhau. Dưới đây là các cách phổ biến nhất, kèm theo ví dụ minh họa:

1. Đạt được, thu được (to achieve, to obtain, to acquire): Đây là nghĩa phổ biến nhất của "gain".

  • Ví dụ:
    • "She gained a lot of confidence in public speaking." (Cô ấy đạt được nhiều sự tự tin hơn trong các bài phát biểu công khai.)
    • "Companies gain market share by offering innovative products." (Các công ty thu được thị phần bằng cách cung cấp các sản phẩm sáng tạo.)
    • "Students gain knowledge and skills through education." (Học sinh thu được kiến thức và kỹ năng thông qua việc học.)

2. Lợi nhuận, tăng trưởng (profit, increase): "Gain" cũng có thể dùng để chỉ sự tăng trưởng về tài chính hoặc hiệu suất.

  • Ví dụ:
    • "The company gained a significant profit this quarter." (Công ty làm được lợi nhuận đáng kể trong quý này.)
    • "The stock market gained ground after a period of decline." (Thị trường chứng khoán tăng trưởng sau một giai đoạn giảm điểm.)
    • "The project gained momentum." (Dự án tăng tốc.)

3. Sức mạnh, quyền lực (power, influence): Trong một số ngữ cảnh, "gain" có thể chỉ việc đạt được quyền lực hoặc ảnh hưởng.

  • Ví dụ:
    • "He gained influence in the political arena." (Anh ấy đạt được ảnh hưởng trong giới chính trị.)
    • "The union gained recognition from the company." (Liên đoàn lao động thu được sự công nhận từ công ty.)

4. (Động từ) Thu thập, đi qua (to collect, to traverse): "Gain" cũng có thể là động từ, nghĩa là thu thập hoặc đi qua một khu vực nào đó.

  • Ví dụ:
    • "He gained ground on the fleeing suspect." (Anh ấy thu thập được lợi thế trước đối tượng trốn chạy.)
    • “The soldiers gained access to the city.” (Các quân lính đi qua thành phố.)

5. (Tính từ) Tăng thêm, bổ sung (additional, extra): "Gain" còn có thể dùng làm tính từ để chỉ điều gì đó là tăng thêm hoặc bổ sung.

  • Ví dụ:
    • "The bonus is a gain for the employee." (Phụ cấp là một lợi ích cho nhân viên.)
    • "It was a gain to have finished the project ahead of schedule." (Đó là một lợi ích khi hoàn thành dự án trước thời hạn.)

Lưu ý:

  • "Gain" thường đi kèm với giới từ "in" (trong): "gain in confidence", "gain in popularity"…
  • "Gain" có thể được dùng với các danh từ khác để diễn tả sự đạt được hoặc thu được một điều gì đó cụ thể.

Để hiểu rõ hơn cách sử dụng "gain" trong từng ngữ cảnh, bạn có thể tìm kiếm các ví dụ cụ thể trong các tài liệu hoặc câu hỏi ngữ pháp tiếng Anh.

Bạn có muốn tôi cung cấp thêm ví dụ về cách sử dụng "gain" trong một ngữ cảnh cụ thể nào không? Ví dụ: bạn muốn xem "gain" được sử dụng trong một lĩnh vực cụ thể như kinh doanh, chính trị, hay học tập?

Thành ngữ của từ gain

gain ground
to become more powerful or successful
  • Sterling continues to gain ground against the dollar.
gain time
to delay something so that you can have more time to make a decision, deal with a problem, etc.
    nothing ventured, nothing gained
    (saying)used to say that you have to take risks if you want to achieve things and be successful

      Luyện tập với từ vựng gain

      Bài tập 1: Điền từ vào chỗ trống

      1. Regular exercise helps you ______ physical strength and endurance.
      2. The company hopes to ______ a competitive advantage by investing in new technology.
      3. She managed to ______ the trust of her colleagues through hard work.
      4. To ______ success, you must be willing to take calculated risks.

      Bài tập 2: Chọn đáp án đúng

      1. The team worked hard to ______ recognition for their project.
        a) gain
        b) earn
        c) lose
        d) refuse
      2. Which of the following verbs means "to obtain something valuable"? (Chọn 2 đáp án)
        a) achieve
        b) gain
        c) reduce
        d) forget
      3. The student’s primary goal is to ______ knowledge in his field.
        a) avoid
        b) gain
        c) ignore
        d) reject
      4. To ______ weight healthily, focus on a balanced diet and strength training.
        a) gain
        b) lose
        c) maintain
        d) discard
      5. The CEO’s speech aimed to ______ support for the new policy.
        a) undermine
        b) gain
        c) diminish
        d) oppose

      Bài tập 3: Viết lại câu

      1. Original: She acquired a lot of experience during her internship.
        → Rewrite using "gain":
      2. Original: The company increased its market share last quarter.
        → Rewrite using "gain":
      3. Original: He obtained all the necessary documents for the application.
        → Rewrite without using "gain" or "obtain":

      Đáp án:

      Bài tập 1:

      1. gain
      2. gain
      3. earn (nhiễu)
      4. achieve (nhiễu)

      Bài tập 2:

      1. a) gain / b) earn
      2. a) achieve / b) gain
      3. b) gain
      4. a) gain
      5. b) gain

      Bài tập 3:

      1. She gained a lot of experience during her internship.
      2. The company gained market share last quarter.
      3. He collected all the necessary documents for the application. (thay thế)

      Bình luận ()