profit là gì? Phát âm và cách dùng trong tiếng Anh

profit nghĩa là thuận lợi, lợi ích, lợi nhuận. Học cách phát âm, sử dụng từ profit qua ví dụ sinh động và bài luyện tập dễ hiểu.

Định nghĩa & cách phát âm từ profit

profitnoun

thuận lợi, lợi ích, lợi nhuận

/ˈprɒfɪt/
Định nghĩa & cách phát âm từ profit

Từ "profit" trong tiếng Anh được phát âm như sau:

  • /ˈprɒfɪt/

Phát âm chi tiết:

  • prô-fít

    • prô: phát âm giống như âm "pro" trong từ "program"
    • fít: phát âm giống như âm "fit" trong từ "fit"

Bạn có thể tìm nghe phát âm chính xác tại các nguồn sau:

Chúc bạn học tốt!

Cách sử dụng và ví dụ với từ profit trong tiếng Anh

Từ "profit" trong tiếng Anh có nhiều cách sử dụng, tùy thuộc vào ngữ cảnh. Dưới đây là một số cách sử dụng phổ biến nhất, cùng với ví dụ:

1. Lợi nhuận (Nghĩa chung nhất):

  • Định nghĩa: Lợi nhuận là số tiền thu được sau khi trừ đi tất cả chi phí liên quan đến một hoạt động kinh doanh, dự án, hoặc đầu tư.
  • Ví dụ:
    • "The company reported a profit of $1 million this quarter." (Công ty báo cáo lợi nhuận 1 triệu đô la trong quý này.)
    • "Their small business is making a small profit." (Doanh nghiệp nhỏ của họ đang đạt được một chút lợi nhuận.)
    • “Profit margins are important for businesses to measure their success.” (Tỷ suất lợi nhuận là quan trọng để các doanh nghiệp đo lường thành công của họ.)

2. Lợi nhuận ròng (Net Profit):

  • Định nghĩa: Lợi nhuận ròng là số tiền còn lại sau khi đã trừ đi tất cả các chi phí, thuế và các khoản trích khấu hao. Đây là con số quan trọng nhất để đánh giá hiệu quả hoạt động của một doanh nghiệp.
  • Ví dụ:
    • "The net profit after tax was significantly higher than expected." (Lợi nhuận ròng sau thuế cao hơn nhiều so với dự kiến.)
    • "We need to analyze the net profit to determine our profitability." (Chúng ta cần phân tích lợi nhuận ròng để xác định khả năng sinh lời của mình.)

3. Lợi nhuận (trong ngữ cảnh đầu tư):

  • Định nghĩa: Lợi nhuận là khoản tiền thu được từ việc đầu tư vượt quá số tiền đã bỏ ra ban đầu.
  • Ví dụ:
    • "He made a substantial profit on the stock sale." (Anh ấy đã kiếm được một khoản lợi nhuận đáng kể từ việc bán cổ phiếu.)
    • "The investment generated a good profit for the investors." (Đầu tư đã mang lại lợi nhuận tốt cho các nhà đầu tư.)

4. Lợi ích (Profit - v.):

  • Định nghĩa: Khi dùng làm động từ, "profit" có nghĩa là hưởng lợi, được hưởng lợi nhờ một điều gì đó.
  • Ví dụ:
    • "They profit from selling higher-priced goods." (Họ hưởng lợi từ việc bán hàng hóa có giá cao hơn.)
    • "He profits from his expertise in marketing." (Anh ấy hưởng lợi từ kinh nghiệm của mình trong lĩnh vực tiếp thị.)

Một số cụm từ liên quan đến "profit":

  • Profit margin: Tỷ suất lợi nhuận (tỷ lệ lợi nhuận trên doanh thu)
  • Gross profit: Lợi nhuận gộp (doanh thu trừ đi chi phí trực tiếp)
  • Take profit: Chốt lời (bán tài sản để giữ lại phần lợi nhuận đã có)

Lưu ý: "Profit" thường được viết hoa khi dùng để nói về một doanh nghiệp đang hoạt động có lợi nhuận ("profitable company").

Bạn có thể cung cấp thêm ngữ cảnh cụ thể nếu bạn muốn tôi giải thích cách sử dụng "profit" trong một tình huống cụ thể, ví dụ như một câu văn bạn đang gặp khó khăn.

Luyện tập với từ vựng profit

Bài tập 1: Điền từ vào chỗ trống

  1. The company reported a record _____ of $2 million this quarter, exceeding expectations.
  2. Their main _____ was to expand market share, even if it meant short-term losses.
  3. Rising production costs significantly reduced the business’s _____, leading to budget cuts.
  4. She donated all the _____ from her book sales to charity, keeping nothing for herself.

Bài tập 2: Chọn đáp án đúng

  1. To sustain long-term growth, businesses must balance _____ and social responsibility.
    a) profit
    b) benefit
    c) revenue
    d) advantage
  2. Which word best describes money earned after deducting expenses?
    a) income
    b) profit
    c) salary
    d) loss
  3. The CEO emphasized maximizing _____ while maintaining ethical standards.
    a) productivity
    b) profit
    c) efficiency
    d) sustainability
  4. A(n) _____ margin indicates strong financial health.
    a) profit
    b) interest
    c) expense
    d) investment
  5. The project’s _____ included both financial gains and improved brand reputation.
    a) outcomes
    b) profits
    c) results
    d) benefits

Bài tập 3: Viết lại câu

  1. Original: The company’s earnings increased by 15% last year.
    Rewrite: The company’s _____ increased by 15% last year.
  2. Original: Their goal was to make more money from the new product line.
    Rewrite: Their goal was to maximize _____ from the new product line.
  3. Original: The fundraiser generated a surplus, which was reinvested.
    Rewrite (không dùng "profit"): The fundraiser generated excess _____, which was reinvested.

Đáp án:

Bài 1:

  1. profit
  2. objective (nhiễu)
  3. profit
  4. proceeds (nhiễu)

Bài 2:

  1. a) profit
  2. b) profit
  3. b) profit
  4. a) profit
  5. d) benefits (nhiễu; "profits" cũng đúng nếu đề cho phép chọn nhiều)

Bài 3:

  1. The company’s profit increased by 15% last year.
  2. Their goal was to maximize profit from the new product line.
  3. The fundraiser generated excess funds, which was reinvested.

Bình luận ()