revenue là gì? Phát âm và cách dùng trong tiếng Anh

revenue nghĩa là doanh thu. Học cách phát âm, sử dụng từ revenue qua ví dụ sinh động và bài luyện tập dễ hiểu.

Định nghĩa & cách phát âm từ revenue

revenuenoun

doanh thu

/ˈrevənjuː//ˈrevənuː/

Từ "revenue" (doanh thu) trong tiếng Anh được phát âm như sau:

  • Phát âm nguyên âm: /rɪˈvuː/
    • ri: Phát âm giống chữ “ree” (như tiếng Việt)
    • vu: Phát âm giống chữ “vow” (như tiếng Việt)
    • ː: Dấu hai chấm nghĩa là phát âm kéo dài âm đó.
  • Phát âm các phụ âm:
    • r: Lưỡi hơi cong ra chạm nhẹ vào răng cửi (không chạm).
    • ˈ: Dấu ‘ nghĩa là trọng âm, nên bạn nhấn mạnh vào âm đầu của từ, là âm "ri".

Tổng hợp: /ˈrɪˈvuː/

Bạn có thể tìm nghe phát âm chính xác hơn trên các trang web như:

Chúc bạn học tốt!

Cách sử dụng và ví dụ với từ revenue trong tiếng Anh

Từ "revenue" trong tiếng Anh có nghĩa là doanh thu, thu nhập (thường là từ việc bán hàng hóa hoặc dịch vụ). Dưới đây là cách sử dụng từ này một cách chi tiết và đầy đủ, chia theo ngữ cảnh:

1. Ví dụ cơ bản:

  • The company’s revenue increased by 10% this year. (Doanh thu của công ty tăng 10% trong năm nay.)
  • We need to find ways to boost our revenue. (Chúng ta cần tìm cách tăng doanh thu.)
  • Revenue is the money a business earns. (Doanh thu là tiền mà một doanh nghiệp kiếm được.)

2. Trong kinh doanh và tài chính:

  • Gross revenue: Doanh thu thuần, tức là doanh thu trước khi trừ đi các chi phí.
  • Net revenue: Doanh thu ròng, tức là doanh thu sau khi trừ đi tất cả các chi phí, bao gồm cả chi phí bán hàng, chi phí quản lý và chi phí khác.
  • Revenue stream: Nguồn doanh thu, một nguồn ổn định tạo ra tiền cho doanh nghiệp.
  • Revenue cycle: Quy trình tạo ra doanh thu từ khi khách hàng tiềm năng đến khi họ mua hàng và thanh toán.
  • Revenue projections: Dự báo doanh thu (dự đoán doanh thu trong tương lai).
  • Recurring revenue: Doanh thu lặp lại, thường là từ các dịch vụ đăng ký hoặc thuê bao hàng tháng.

3. Trong các báo cáo tài chính:

  • Revenue statement: Báo cáo doanh thu.
  • Revenue trend: Xu hướng doanh thu (tăng, giảm, ổn định).

4. Ví dụ cụ thể trong câu:

  • Sales revenue (Doanh thu bán hàng) – Đây là cách sử dụng phổ biến nhất.
  • Advertising revenue (Doanh thu quảng cáo) – Tiền thu được từ việc bán không gian quảng cáo.
  • Service revenue (Doanh thu dịch vụ) – Tiền thu được từ cung cấp dịch vụ.
  • Subscription revenue (Doanh thu từ thuê bao) – Tiền thu được từ các gói dịch vụ hàng tháng hoặc hàng năm.

5. Sự khác biệt giữa ‘revenue’ và ‘income’:

  • Revenue thường chỉ doanh thu từ việc bán hàng hóa hoặc dịch vụ.
  • Income là một thuật ngữ rộng hơn, bao gồm tất cả các nguồn thu nhập của một cá nhân hoặc tổ chức, bao gồm cả lương, lợi nhuận, cổ tức, tiền lãi, và các khoản thu nhập khác.

Lời khuyên:

  • Khi sử dụng từ “revenue”, hãy chắc chắn bạn hiểu rõ ngữ cảnh để sử dụng đúng nghĩa.
  • Luôn so sánh “revenue” với các thuật ngữ liên quan như “cost” (chi phí), “profit” (lợi nhuận), và “net income” (doanh thu ròng) để hiểu rõ hơn về tình hình tài chính của doanh nghiệp.

Bạn có muốn tôi cung cấp thêm ví dụ về cách sử dụng từ “revenue” trong một ngữ cảnh cụ thể nào không? Ví dụ, bạn muốn biết cách dùng nó trong một báo cáo tài chính hoặc trong một cuộc trò chuyện kinh doanh?


Bình luận ()