
Từ vựng và cụm từ tiếng Anh chủ đề Trung thu
advantage nghĩa là sự thuận lợi, lợi ích, lợi thế. Học cách phát âm, sử dụng từ advantage qua ví dụ sinh động và bài luyện tập dễ hiểu.
sự thuận lợi, lợi ích, lợi thế
Cách phát âm từ "advantage" trong tiếng Anh như sau:
Phát âm chi tiết:
Bạn có thể tìm nghe cách phát âm chuẩn trên các trang web sau:
Chúc bạn học tốt!
Từ "advantage" (lợi thế) trong tiếng Anh có nhiều cách sử dụng khác nhau, tùy thuộc vào ngữ cảnh. Dưới đây là những cách sử dụng phổ biến nhất và giải thích chi tiết:
Lợi thế, ưu điểm: Đây là cách sử dụng phổ biến nhất.
Ưu điểm, điểm mạnh: Thường dùng để mô tả đặc điểm tốt của ai hoặc cái gì đó.
Mẹo để sử dụng "advantage" chính xác:
Bạn có thể tìm thêm nhiều ví dụ và ngữ cảnh sử dụng từ "advantage" trên các trang web như:
Nếu bạn có câu hỏi cụ thể hơn về cách sử dụng "advantage" trong một tình huống nào đó, hãy cho tôi biết nhé!
Which words can replace "advantage" in this sentence?
"Early registration provides an __________ for securing the best seats."
a) advantage
b) benefit
c) opportunity
d) disadvantage
Select the correct usage:
"The company’s location near the port is a major __________ for shipping logistics."
a) problem
b) advantage
c) challenge
d) drawback
Choose the incorrect option:
"The new software’s user-friendly interface is its greatest __________."
a) strength
b) weakness
c) advantage
d) plus
Which sentences use "advantage" correctly? (Multiple answers possible)
a) She took advantage of the discount to buy a new laptop.
b) His lack of experience was an advantage in the role.
c) The team’s collaboration is a key advantage in this project.
d) The advantage of the storm caused delays.
Identify the word not related to "advantage":
"The new tax law has several __________ for low-income families."
a) benefits
b) merits
c) obstacles
d) advantages
Original: "Using renewable energy sources helps reduce pollution."
Rewrite (use "advantage"):
→ ________________________________________________________
Original: "Her bilingual ability makes her a strong candidate."
Rewrite (use "advantage"):
→ ________________________________________________________
Original: "The system’s efficiency is its best feature."
Rewrite (without "advantage"):
→ ________________________________________________________
Bài tập 1:
Bài tập 2:
Bài tập 3:
Từ vựng và cụm từ tiếng Anh chủ đề Trung thu
Các Tips nâng cao từ vựng trong giao tiếp
Từ vựng tiếng Anh theo chủ đề: Quần áo
Bí quyết nhớ trọn 50 từ vựng tiếng Anh mỗi ngày dễ dàng
Từ vựng tiếng Anh theo chủ đề: Cơ thể người
Từ vựng các môn học bằng tiếng Anh phổ biến nhất
Học Tiếng Anh về Covid: Tất tần tật về từ vựng và cách phòng bệnh
Từ Vựng Các Môn Học Bằng Tiếng Anh
Bộ 60 từ vựng tiếng Anh chủ đề giáo dục
Từ vựng - chỉ là chuyện nhỏ!
Bình luận ()