edge là gì? Phát âm và cách dùng trong tiếng Anh

edge nghĩa là lưỡi, cạnh sắc. Học cách phát âm, sử dụng từ edge qua ví dụ sinh động và bài luyện tập dễ hiểu.

Định nghĩa & cách phát âm từ edge

edgenoun

lưỡi, cạnh sắc

/ɛdʒ/
Định nghĩa & cách phát âm từ edge

Từ "edge" trong tiếng Anh có hai cách phát âm chính, tùy thuộc vào nghĩa của từ:

1. Edge (n) – cạnh, mép (noun):

  • Phát âm: /ˈɛdʒ/
  • Cách phát âm: /ɛdʒ/
  • Nguyên âm: /ɛ/ (giống âm "e" trong "bed")
  • Phụ âm đầu: /ɛdʒ/ - Phát âm "e" và "j" liên tiếp.
  • Lưu ý: Âm "j" gần giống âm "y" trong tiếng Việt.

2. Edge (v) – viễn cảnh, khả năng (verb):

  • Phát âm: /ɛdʒ/ (giống như phát âm "edge" noun)
  • Cách phát âm: /ɛdʒ/
  • Nguyên âm: /ɛ/ (giống âm "e" trong "bed")
  • Phụ âm đầu: /ɛdʒ/ - Phát âm "e" và "j" liên tiếp.

Tổng kết:

Cả hai cách phát âm đều sử dụng âm /ɛdʒ/. Sự khác biệt chỉ nằm ở ngữ cảnh sử dụng (noun hay verb).

Lời khuyên: Bạn có thể tìm nghe các bản ghi phát âm từ các nguồn như:

Chúc bạn học tốt!

Cách sử dụng và ví dụ với từ edge trong tiếng Anh

Từ "edge" trong tiếng Anh có rất nhiều nghĩa và cách sử dụng khác nhau. Dưới đây là một số nghĩa phổ biến và ví dụ minh họa:

1. Đường gầm sắc (Physical Edge):

  • Nghĩa: Đây là nghĩa cơ bản nhất, chỉ một cạnh sắc nhọn của một vật thể.
  • Ví dụ:
    • "The knife has a sharp edge." (Con dao có một cạnh sắc.)
    • "Be careful of the edge of the table." (Hãy cẩn thận với cạnh bàn.)

2. Lợi thế (Advantage / Competitive Advantage):

  • Nghĩa: Đây là nghĩa phổ biến thứ hai, dùng để chỉ một lợi thế, một điểm mạnh giúp một ai đó hoặc một điều gì đó vượt trội hơn.
  • Ví dụ:
    • "His experience gave him a significant edge in the competition." (Kinh nghiệm của anh ta đã mang lại cho anh ta một lợi thế đáng kể trong cuộc thi.)
    • "Technology is the key edge for businesses today." (Công nghệ là lợi thế then chốt cho các doanh nghiệp ngày nay.)
    • "We need to find an edge in the market to stand out." (Chúng ta cần tìm một lợi thế trên thị trường để nổi bật.)

3. Gần bờ (At the Edge):

  • Nghĩa: Chỉ vị trí gần một bờ, một mép.
  • Ví dụ:
    • "The bird was perched at the edge of the cliff." (Con chim đậu gần mépcliffy.)
    • "He stood on the edge of the pool, contemplating a dive." (Anh ta đứng ở mép hồ đang suy nghĩ về một cú nhào lộn.)

4. Biên giới (Border / Margin):

  • Nghĩa: Chỉ một giới hạn, một bờ vực.
  • Ví dụ:
    • "The investigation is close to the edge of the law." (Cuộc điều tra đang đến gần giới hạn pháp luật.)
    • "He's on the edge of despair." (Anh ta đang đến bờ vực tuyệt vọng.)

5. Trong thị trường chứng khoán (Stock Market Edge):

  • Nghĩa: Một thông tin hoặc chiến lược đặc biệt giúp một nhà giao dịch có lợi thế trong thị trường.
  • Ví dụ: "He used insider trading to get an edge on the market.” (Anh ta sử dụng giao dịch nội bộ để có lợi thế trên thị trường.)

6. (Slang) Mối quan hệ / Liên hệ (Connection / Network):

  • Nghĩa: (Trong tiếng lóng) chỉ một mạng lưới quan hệ, một người quen biết có thể giúp ích.
  • Ví dụ: "He used his edge to get the job." (Anh ta sử dụng mối quan hệ của mình để được nhận việc.)

Cách sử dụng "edge" trong câu:

  • Noun (Danh từ): "sharp edge," "competitive edge," "the edge of the cliff"
  • Verb (Động từ): "to edge closer," "to edge out a competitor" (ví dụ: "The negotiations edged closer to a deal.")

Để hiểu rõ hơn về cách sử dụng "edge", bạn có thể tìm kiếm thêm các ví dụ cụ thể trong ngữ cảnh khác nhau. Bạn có thể cho tôi biết bạn muốn sử dụng "edge" trong ngữ cảnh nào, tôi sẽ giúp bạn đưa ra ví dụ cụ thể hơn nhé!

Luyện tập với từ vựng edge

Bài tập 1: Điền từ vào chỗ trống

  1. The company maintains a competitive ______ by investing in innovative technology.
  2. Be careful not to stand too close to the ______ of the cliff—it’s dangerous.
  3. Her logical reasoning gave her an ______ in the debate competition. (gây nhiễu: advantage)
  4. The knife’s sharp ______ was visible under the bright light. (gây nhiễu: blade)

Bài tập 2: Chọn đáp án đúng

  1. To succeed in this industry, you need to stay ahead of trends and always keep your ______.

    • a) edge
    • b) limit
    • c) boundary (nhiễu)
    • d) advantage (nhiễu)
  2. Which words can describe a physical sharp feature? (nhiều đáp án đúng)

    • a) edge
    • b) corner
    • c) surface (nhiễu)
    • d) tip
  3. The new software gives our team an ______ in data analysis.

    • a) edge (đúng)
    • b) margin (nhiễu)
    • c) advancement (nhiễu)
  4. She carefully sanded the rough ______ of the wooden table. (không dùng "edge")

    • a) sides
    • b) texture (nhiễu)
    • c) curves
  5. The politician’s aggressive strategy ______ his opponents. (không dùng "edge")

    • a) intimidated
    • b) edged
    • c) outsmarted

Bài tập 3: Viết lại câu

  1. Original: The team’s creativity helps them outperform competitors.
    Rewritten: The team’s creativity gives them an edge over competitors.
  2. Original: The glass was so sharp that it could cut skin easily.
    Rewritten: The edge of the glass was sharp enough to cut skin.
  3. Original: His knowledge of economics made him stand out. (Không dùng "edge")
    Rewritten: His expertise in economics was his advantage.

Đáp án:

Bài 1:

  1. edge
  2. edge
  3. advantage (nhiễu)
  4. blade (nhiễu)

Bài 2:

  1. a) edge
  2. a) edge, d) tip (nhiều đáp án)
  3. a) edge
  4. a) sides (không dùng "edge")
  5. a) intimidated (không dùng "edge")

Bài 3:

  1. The team’s creativity gives them an edge over competitors.
  2. The edge of the glass was sharp enough to cut skin.
  3. His expertise in economics was his advantage.

Bình luận ()