boundary là gì? Phát âm và cách dùng trong tiếng Anh

boundary nghĩa là ranh giới. Học cách phát âm, sử dụng từ boundary qua ví dụ sinh động và bài luyện tập dễ hiểu.

Định nghĩa & cách phát âm từ boundary

boundarynoun

ranh giới

/ˈbaʊndri//ˈbaʊndri/

Từ "boundary" trong tiếng Anh được phát âm như sau:

  • nguyên âm: /ˈbaʊndri/ (âm "ow" như trong "cow")
  • d: /d/ (âm "d" thường)
  • i: /i/ (âm "ee" như trong "see")

Phát âm từng phần:

  • Bownd (giống như "bound" nhưng ngắn hơn)
  • ri (âm "ee" như trong "see")

Bạn có thể tham khảo một số nguồn để nghe phát âm chính xác:

Chúc bạn học tốt tiếng Anh!

Cách sử dụng và ví dụ với từ boundary trong tiếng Anh

Từ "boundary" trong tiếng Anh có nhiều nghĩa và cách sử dụng khác nhau. Dưới đây là các nghĩa phổ biến nhất và cách sử dụng chúng:

1. Ranh giới, biên giới (Physical Boundary):

  • Định nghĩa: Đây là nghĩa phổ biến nhất, chỉ một đường hoặc vùng giới hạn giữa hai khu vực, hai quốc gia, hoặc hai thứ gì đó khác nhau.
  • Ví dụ:
    • "The boundary between the two countries is marked by a fence." (Ranh giới giữa hai quốc gia được đánh dấu bằng hàng rào.)
    • "The boundary of the forest is a dense thicket of trees." (Ranh giới của khu rừng là một khu rừng rậm.)
    • "He needed to establish a clear boundary between his work and his personal life." (Anh ấy cần thiết lập một ranh giới rõ ràng giữa công việc và cuộc sống cá nhân của anh ấy.)

2. Giới hạn (Limit/Restriction):

  • Định nghĩa: Chỉ sự hạn chế, giới hạn về mặt thể chất hoặc tinh thần.
  • Ví dụ:
    • "She set a boundary and told him she wouldn't tolerate his insults." (Cô ấy đặt ra một giới hạn và nói với anh ấy rằng cô ấy sẽ không chấp nhận những lời xúc phạm của anh ấy.)
    • "He struggled to set boundaries with his overbearing mother." (Anh ấy vật lộn để đặt ra giới hạn với mẹ anh ấy quá kiểm soát.)
    • "Children need boundaries to learn how to behave appropriately." (Trẻ em cần có giới hạn để học cách cư xử phù hợp.)

3. Biên giới (Common Border):

  • Định nghĩa: Tương tự như nghĩa 1, thường được sử dụng để chỉ biên giới chung của hai quốc gia.
  • Ví dụ:
    • "The United States and Canada share a long and complex border." (Hoa Kỳ và Canada chia sẻ một biên giới dài và phức tạp.)

4. (Động từ) Đặt ranh giới, bộc lộ (to mark out, to define):

  • Định nghĩa: Hành động thiết lập một ranh giới hoặc giới hạn.
  • Ví dụ:
    • "The surveyor was tasked with defining the boundary of the property." (Nhà khảo sát được giao nhiệm vụ xác định ranh giới của tài sản.)

Các cụm từ liên quan đến "boundary":

  • Boundary issues: Vấn đề về ranh giới (thường là trong các mối quan hệ).
  • Boundary setting: Việc đặt ra giới hạn.
  • Cross the boundary: Vượt qua ranh giới (về mặt thể chất hoặc về mặt đạo đức).
  • Personal boundaries: Ranh giới cá nhân.

Mẹo để nhớ nghĩa của "boundary":

  • Hãy nghĩ về "bound" (bắt buộc, giới hạn) - "boundary" là sự giới hạn đó.

Để hiểu rõ hơn về cách sử dụng từ "boundary", bạn có thể tham khảo thêm các ví dụ trong ngữ cảnh khác nhau. Bạn cũng có thể tìm kiếm các bài viết hoặc video giải thích về "boundaries" trong các mối quan hệ.

Bạn có muốn tôi cung cấp thêm ví dụ cụ thể hơn về một nghĩa nào của từ "boundary" không? Ví dụ như bạn quan tâm đến việc sử dụng nó trong ngữ cảnh mối quan hệ cá nhân?

Thành ngữ của từ boundary

push the boundaries/limits
to attempt to go beyond what is allowed or thought to be possible
  • We aim to push the boundaries of what we can achieve.
  • She pushes her physical limits through various endurance challenges.

Bình luận ()