Từ "limit" trong tiếng Anh có nhiều nghĩa và cách sử dụng khác nhau. Dưới đây là giải thích chi tiết, chia theo các nghĩa phổ biến nhất:
1. Giới hạn (Boundary, Restriction):
- Meaning: Đây là nghĩa phổ biến nhất của "limit" – ám chỉ một điểm hoặc mức giới hạn, ngăn chặn hoặc hạn chế sự phát triển, hoạt động hoặc tiến trình của một cái gì đó.
- Usage: Thường được dùng để chỉ giới hạn vật lý, giới hạn về thời gian, giới hạn về số lượng, hoặc giới hạn về khả năng.
- Examples:
- "The speed limit on this road is 60 miles per hour." (Giới hạn tốc độ trên con đường này là 60 dặm/giờ.)
- "There's a limit to how much you can carry in your suitcase." (Có một giới hạn số lượng bạn có thể mang theo trong hành lý.)
- "He has a limit to his patience." (Anh ấy có một giới hạn về sự kiên nhẫn.)
- "The company is facing financial limits." (Công ty đang đối mặt với những giới hạn về tài chính.)
2. Giới hạn về số lượng/lượng (Quantity, Amount):
- Meaning: Chỉ một mức giới hạn về số lượng hoặc lượng của một thứ gì đó.
- Usage: Thường dùng với các danh từ không đếm được như "water," "time," "money," hoặc các danh từ không đếm được nhưng có thể đếm được với mạo từ bất định (like "few," "many").
- Examples:
- "There's a limit to the amount of water I can drink." (Có một giới hạn về lượng nước tôi có thể uống.)
- "We have a limit on the number of tickets we can sell." (Chúng tôi có một giới hạn về số lượng vé chúng tôi có thể bán.)
- "The government imposed a limit on the amount of money people could withdraw from their accounts." (Chính phủ đã đặt ra giới hạn số tiền người dân có thể rút khỏi tài khoản của họ.)
3. Giới hạn về khả năng/khả năng chịu đựng (Capacity, Endurance):
- Meaning: Chỉ giới hạn về sức khỏe, thể lực, hoặc khả năng chịu đựng của một người hoặc một vật.
- Usage: Thường dùng trong ngữ cảnh thể thao hoặc sức khỏe.
- Examples:
- "His stamina limited him in the marathon." (Thể lực của anh ấy giới hạn anh ấy trong cuộc marathon.)
- "The old bridge has a weight limit." (Cầu cũ có giới hạn về trọng lượng.)
4. Đi đến giới hạn (To reach a point):
- Meaning: Di chuyển đến một giới hạn cụ thể.
- Usage: Dùng với động từ “reach” (đạt được).
- Examples:
- "She limited herself to eating one slice of pizza." (Cô ấy đã giới hạn bản thân chỉ ăn một lát pizza.)
- "He limited his spending to $50." (Anh ấy đã giới hạn chi tiêu của mình xuống 50 đô la.)
5. (Ví dụ, về văn học, nghệ thuật) - Giới hạn, ranh giới (Boundaries, Constraints):
- Meaning: Trong văn học và nghệ thuật, "limit" có thể ám chỉ những ranh giới hoặc ràng buộc mà một tác giả hoặc nghệ sĩ phải đối mặt.
- Usage: Thường được dùng trong các ngữ cảnh trừu tượng hơn.
- Examples:
- "The novel’s limits were imposed by the social conventions of the time." (Giới hạn của cuốn tiểu thuyết được đặt ra bởi các quy tắc xã hội của thời điểm đó.)
Các cụm từ liên quan đến "limit":
- Reach a limit: Đạt đến giới hạn.
- Set a limit: Đặt ra một giới hạn.
- Put a limit on something: Giới hạn cái gì đó.
- Within limits: Trong những giới hạn nhất định.
- At the limit: Đến giới hạn.
- Push the limits: Đẩy các giới hạn.
Để hiểu rõ hơn về cách sử dụng từ "limit," bạn có thể xem các ví dụ cụ thể hơn trong ngữ cảnh. Bạn có muốn tôi đưa ra ví dụ cụ thể hơn cho một ngữ cảnh nào đó không? Ví dụ, bạn muốn biết cách sử dụng "limit" trong câu nói về khoa học, kinh doanh, hay cuộc sống hàng ngày?
Bình luận ()