cap là gì? Phát âm và cách dùng trong tiếng Anh

cap nghĩa là mũ lưỡi trai, mũ vải. Học cách phát âm, sử dụng từ cap qua ví dụ sinh động và bài luyện tập dễ hiểu.

Định nghĩa & cách phát âm từ cap

capnoun

mũ lưỡi trai, mũ vải

/ˈkap/
Định nghĩa & cách phát âm từ cap

Từ "cap" trong tiếng Anh có hai cách phát âm chính, tùy thuộc vào ngữ cảnh:

1. /kæp/ (Dạng phổ biến nhất):

  • Đây là cách phát âm phổ biến nhất, thường được sử dụng khi "cap" là một cái mũ, nón, hoặc một tác động nhanh chóng (ví dụ: "cap a tooth" - bị một cái răng bung).
  • Phần "ca" giống như âm "ca" trong tiếng Việt.
  • Phần "p" phát âm giống như âm "p" trong tiếng Việt.

2. /kɑp/ (Ít phổ biến hơn):

  • Cách phát âm này ít phổ biến hơn và thường được sử dụng khi "cap" là một con cap (ví dụ: cap cho chai nước, cap cho ống nước).
  • Phần "ka" giống như âm "ka" trong tiếng Việt.
  • Phần "p" phát âm giống như âm "p" trong tiếng Việt.

Để phân biệt: Hãy chú ý đến từ xung quanh. Nếu "cap" đi cùng với các từ chỉ thời gian, không gian, thì thường là /kæp/. Nếu đi cùng với các từ chỉ đồ vật, vật dụng, thì có thể là /kɑp/.

Lời khuyên: Bạn có thể nghe cách phát âm chính xác của "cap" trên các trang web như:

Chúc bạn học tốt tiếng Anh!

Cách sử dụng và ví dụ với từ cap trong tiếng Anh

Từ "cap" trong tiếng Anh có nhiều nghĩa và cách sử dụng khác nhau, tùy thuộc vào ngữ cảnh. Dưới đây là các nghĩa phổ biến và cách sử dụng của từ này:

1. Cap (Chữ chắn, mũ):

  • Noun (Danh từ):
    • Cap - Một loại mũ, thường là mũ lưỡi trai, mũ có chụp, hay mũ có chụp rộng và cao.
      • Example: "He wore a baseball cap." (Anh ta đội một chiếc mũ lưỡi trai.)
    • Cap - Chữ chắn (thường dùng để bảo vệ các bộ phận khác).
      • Example: "The cap protects the nozzle of the spray bottle." (Chữ chắn bảo vệ đầu vòi của bình xịt.)
  • Verb (Động từ):
    • To cap - (Thường dùng trong bơi lội) Để lại một khoảng trống trên mặt nước sau khi bạn đã nhúng tay hoặc chân vào.
      • Example: "She capped the pool with her hand." (Cô ấy để lại một vòng nước trên hồ bơi bằng tay.)

2. Cap (Người dẫn đầu/Chủ nhiệm):

  • Noun (Danh từ):
    • Cap - Người chỉ huy, lãnh đạo một nhóm hoặc một tổ chức (thường trong quân đội, ngành dầu khí).
      • Example: "The cap of the oil rig led the team safely to shore." (Người chỉ huy của giàn dầu dẫn đội thuyền xuống bờ an toàn.)

3. Cap (Kết thúc, dừng lại):

  • Verb (Động từ):
    • To cap - Kết thúc một cuộc trò chuyện, bài diễn văn, hoặc một sự kiện.
      • Example: "He capped his speech with a heartfelt thank you." (Anh ấy kết thúc bài phát biểu của mình bằng lời cảm ơn chân thành.)
    • To cap off - Hoàn thành một mục tiêu, dự án, hoặc một chuỗi sự kiện.
      • Example: "The fireworks capped off a fantastic holiday celebration." (Những màn pháo hoa kết thúc một buổi lễ kỷ niệm tuyệt vời.)

4. Cap (Đầu mút/Đoạn cuối):

  • Noun (Danh từ):
    • Cap - Đầu cuối của một ống, dây, hoặc vật thể nào đó.
      • Example: "The cap on the bottle needs tightening." (Đầu nắp chai cần siết chặt.)

5. Cap (Từ viết tắt):

  • Cap - Trong các lĩnh vực kỹ thuật hoặc học thuật, có thể là viết tắt của một thuật ngữ cụ thể. Ví dụ, CAPM (Capital Asset Pricing Model).

Lưu ý: Để hiểu rõ nghĩa của "cap" trong một tình huống cụ thể, hãy xem xét ngữ cảnh xung quanh.

Bạn có muốn tôi giải thích chi tiết hơn về một nghĩa cụ thể của từ "cap" không? Hoặc bạn có muốn tôi cung cấp thêm ví dụ về cách sử dụng từ này trong các tình huống khác nhau không?

Thành ngữ của từ cap

a feather in your cap
an action that you can be proud of
    go cap in hand (to somebody)
    to ask somebody for something, especially money, in a very polite way that makes you seem less important
    • There’s no way he’ll go cap in hand to his brother.
    if the cap fits (, wear it)
    (informal)if you feel that a remark applies to you, you should accept it and take it as a warning or criticism
    • I didn’t actually say that you were lazy, but if the cap fits…

    Luyện tập với từ vựng cap

    Bài tập 1: Điền từ vào chỗ trống

    1. Please remember to ____ the bottle tightly after use to prevent spills.
    2. The government plans to ____ carbon emissions by 2030 with strict policies.
    3. She wore a stylish ____ to protect her head from the sun during the marathon.
    4. The team decided to ____ their budget at $10,000 to avoid overspending.

    Bài tập 2: Chọn đáp án đúng

    1. The jar’s ____ was missing, so the food dried out.
      a) lid
      b) cap
      c) cover
      d) top
    2. Investors discussed ways to ____ the project costs efficiently.
      a) limit
      b) cap
      c) reduce
      d) increase
    3. He adjusted his baseball ____ before stepping onto the field.
      a) hat
      b) cap
      c) helmet
      d) mask
    4. The company will ____ all overtime hours due to budget constraints.
      a) stop
      b) restrict
      c) cap
      d) ban
    5. The ____ of the pen was chewed by the toddler.
      a) tip
      b) cap
      c) end
      d) head

    Bài tập 3: Viết lại câu

    1. The bottle’s lid was missing.
      → The bottle’s ________ was missing.
    2. They set a maximum limit for the number of participants.
      → They ________ the number of participants.
    3. The summit of the mountain was covered in snow. (Không dùng "cap")

    Đáp án:

    Bài 1:

    1. cap
    2. limit (nhiễu)
    3. cap
    4. cap (hoặc "limit" nếu dùng nghĩa ẩn dụ)

    Bài 2:

    1. b) cap
    2. b) cap (hoặc a/c nếu chấp nhận đồng đáp án)
    3. b) cap
    4. c) cap
    5. b) cap

    Bài 3:

    1. The bottle’s cap was missing.
    2. They capped the number of participants.
    3. The peak of the mountain was covered in snow. (hoặc "top")

    Bình luận ()