covering là gì? Phát âm và cách dùng trong tiếng Anh

covering nghĩa là sự bao bọc, sự che phủ, cái bao,bọc. Học cách phát âm, sử dụng từ covering qua ví dụ sinh động và bài luyện tập dễ hiểu.

Định nghĩa & cách phát âm từ covering

coveringnoun

sự bao bọc, sự che phủ, cái bao,bọc

/ˈkʌv(ə)rɪŋ/
Định nghĩa & cách phát âm từ covering

Từ "covering" trong tiếng Anh được phát âm như sau:

  • co - như âm "co" trong chữ "có"
  • ver - như âm "ve" trong chữ "vé"
  • ing - như âm "ing" trong chữ "sing"

Vậy, phát âm chung là: koʊˈvɛərɪŋ (có thể viết tắt là ko-VER-ing)

Bạn có thể tìm nghe phát âm chính xác trên các trang web như:

Chúc bạn học tốt!

Cách sử dụng và ví dụ với từ covering trong tiếng Anh

Từ "covering" trong tiếng Anh có nhiều cách sử dụng, mang nhiều nghĩa khác nhau. Dưới đây là một số cách phổ biến nhất, cùng với ví dụ để bạn dễ hình dung:

1. Là một danh từ (Noun):

  • Sự che phủ/Bảo phủ: Đây là nghĩa phổ biến nhất. "Covering" đề cập đến việc một thứ gì đó được che đậy hoặc bảo vệ bởi một thứ khác.
    • Example: "The blanket is a good covering for the baby." (Chăn là một lớp đệm tốt cho bé.)
    • Example: "The newspaper served as a covering for the statue." (Báo chí được dùng làm lớp phủ cho bức tượng.)
  • Bảng liệt kê/Sổ đăng ký (Logbook): Trong bách khoa toàn thư hoặc các tài liệu chuyên ngành, "covering" có thể chỉ một bảng liệt kê các chủ đề được đề cập trong một cuốn sách hoặc tài liệu.
    • Example: "This edition of the encyclopedia provides a comprehensive covering of world history." (Phiên bản bách khoa toàn thư này cung cấp một sự bao phủ toàn diện về lịch sử thế giới.)
  • Lớp phủ (Layer): Trong các ngành như xây dựng, sơn, "covering" có nghĩa là một lớp vật liệu được phủ lên một bề mặt khác.
    • Example: “The walls were painted with a new covering of white paint.” (Tường được sơn bằng một lớp sơn trắng mới.)

2. Là một tính từ (Adjective):

  • Che phủ: Sử dụng "covering" để mô tả một thứ gì đó có tác dụng che chắn hoặc bảo vệ.
    • Example: "She wore a covering scarf to keep her ears warm." (Cô ấy đội một chiếc khăn che tai để giữ ấm tai.)
    • Example: "The garden was covered in snow." (Vườn được bao phủ bởi tuyết.)
  • Liên quan đến việc che phủ/bảo phủ:
    • Example: "A photographic covering of the event." (Một bản ghi hình ảnh bao phủ sự kiện.) (ở đây "covering" là một bản ghi, một tập hợp các bức ảnh)

3. Là một động từ (Verb):

  • Che phủ/Bảo phủ (To cover): Đây là nghĩa gốc của "cover" và "covering" theo sau là “ing” là dạng hiện tại tiếp diễn.
    • Example: "The rain is covering the fields." (Buổi mưa đang che phủ các cánh đồng.)
    • Example: "He is covering the story for the newspaper." (Anh ấy đang đưa tin về câu chuyện cho tờ báo.)

Lưu ý:

  • "Covering" thường được sử dụng với những danh từ cụ thể, ví dụ: blanket, newspaper, scarf, snow, etc.
  • Nghĩa của "covering" phụ thuộc vào ngữ cảnh sử dụng.

Để hiểu rõ hơn, bạn có thể cung cấp cho tôi một câu cụ thể mà bạn đang gặp khó khăn với từ "covering", tôi sẽ giúp bạn phân tích và giải thích chi tiết hơn.

Luyện tập với từ vựng covering

Bài tập 1: Điền từ vào chỗ trống

Chọn từ thích hợp: covering, hiding, discussing, including

  1. The journalist spent weeks __________ the political scandal for her investigative report.
  2. The textbook has a chapter __________ all major theories of economics.
  3. She apologized for __________ the truth about the project’s failure.
  4. The roof __________ the entire building was damaged in the storm.

Bài tập 2: Chọn đáp án đúng

Chọn một hoặc nhiều đáp án đúng:

  1. The seminar focuses on __________ key topics in artificial intelligence.
    a) hiding
    b) covering
    c) mentioning
    d) excluding

  2. Which sentence uses "covering" correctly?
    a) He avoided covering the expenses.
    b) The blanket was covering the sofa neatly.
    c) She enjoyed covering her mistakes.
    d) The report is covering three major issues.

  3. To protect the data, we need a solution __________ all security risks.
    a) ignoring
    b) addressing
    c) covering
    d) removing

  4. The newspaper article __________ the event was criticized for bias.
    a) reporting
    b) summarizing
    c) hiding
    d) covering

  5. The team is responsible for __________ the project’s progress weekly.
    a) tracking
    b) covering
    c) overlooking
    d) delaying


Bài tập 3: Viết lại câu

  1. The book discusses climate change and its global impacts.
    → The book covers climate change and its global impacts.

  2. She wrapped the gift carefully in colorful paper.
    → She was covering the gift carefully with colorful paper.

  3. The manager explained the company’s new policy in detail.
    → The manager detailed the company’s new policy. (Không dùng "covering")


Đáp án

Bài 1 (Điền từ):

  1. covering
  2. covering
  3. hiding
  4. covering

Bài 2 (Chọn đáp án):

  1. b, c
  2. b, d
  3. b, c
  4. a, d
  5. a

Bài 3 (Viết lại câu):

  1. The book covers climate change and its global impacts.
  2. She was covering the gift carefully with colorful paper.
  3. The manager detailed the company’s new policy.

Bình luận ()