
Từ vựng và cụm từ tiếng Anh chủ đề Trung thu
covering nghĩa là sự bao bọc, sự che phủ, cái bao,bọc. Học cách phát âm, sử dụng từ covering qua ví dụ sinh động và bài luyện tập dễ hiểu.
sự bao bọc, sự che phủ, cái bao,bọc
Từ "covering" trong tiếng Anh được phát âm như sau:
Vậy, phát âm chung là: koʊˈvɛərɪŋ (có thể viết tắt là ko-VER-ing)
Bạn có thể tìm nghe phát âm chính xác trên các trang web như:
Chúc bạn học tốt!
Từ "covering" trong tiếng Anh có nhiều cách sử dụng, mang nhiều nghĩa khác nhau. Dưới đây là một số cách phổ biến nhất, cùng với ví dụ để bạn dễ hình dung:
Lưu ý:
Để hiểu rõ hơn, bạn có thể cung cấp cho tôi một câu cụ thể mà bạn đang gặp khó khăn với từ "covering", tôi sẽ giúp bạn phân tích và giải thích chi tiết hơn.
Chọn từ thích hợp: covering, hiding, discussing, including
Chọn một hoặc nhiều đáp án đúng:
The seminar focuses on __________ key topics in artificial intelligence.
a) hiding
b) covering
c) mentioning
d) excluding
Which sentence uses "covering" correctly?
a) He avoided covering the expenses.
b) The blanket was covering the sofa neatly.
c) She enjoyed covering her mistakes.
d) The report is covering three major issues.
To protect the data, we need a solution __________ all security risks.
a) ignoring
b) addressing
c) covering
d) removing
The newspaper article __________ the event was criticized for bias.
a) reporting
b) summarizing
c) hiding
d) covering
The team is responsible for __________ the project’s progress weekly.
a) tracking
b) covering
c) overlooking
d) delaying
The book discusses climate change and its global impacts.
→ The book covers climate change and its global impacts.
She wrapped the gift carefully in colorful paper.
→ She was covering the gift carefully with colorful paper.
The manager explained the company’s new policy in detail.
→ The manager detailed the company’s new policy. (Không dùng "covering")
Bài 1 (Điền từ):
Bài 2 (Chọn đáp án):
Bài 3 (Viết lại câu):
Từ vựng và cụm từ tiếng Anh chủ đề Trung thu
Các Tips nâng cao từ vựng trong giao tiếp
Từ vựng tiếng Anh theo chủ đề: Quần áo
Bí quyết nhớ trọn 50 từ vựng tiếng Anh mỗi ngày dễ dàng
Từ vựng tiếng Anh theo chủ đề: Cơ thể người
Từ vựng các môn học bằng tiếng Anh phổ biến nhất
Học Tiếng Anh về Covid: Tất tần tật về từ vựng và cách phòng bệnh
Từ Vựng Các Môn Học Bằng Tiếng Anh
Bộ 60 từ vựng tiếng Anh chủ đề giáo dục
Từ vựng - chỉ là chuyện nhỏ!
Bình luận ()