wrapping là gì? Phát âm và cách dùng trong tiếng Anh

wrapping nghĩa là vật bao bọc, vật quấn quanh. Học cách phát âm, sử dụng từ wrapping qua ví dụ sinh động và bài luyện tập dễ hiểu.

Định nghĩa & cách phát âm từ wrapping

wrappingnoun

vật bao bọc, vật quấn quanh

/ˈrapɪŋ/
Định nghĩa & cách phát âm từ wrapping

Từ "wrapping" trong tiếng Anh được phát âm như sau:

  • wrap: /ræp/ (như "rap" nhưng không nhấn mạnh)
  • ing: /ɪŋ/ (như "ing" trong từ "sing")

Kết hợp lại, phát âm đầy đủ là: /ræpɪŋ/

Bạn có thể nghe cách phát âm chính xác trên các trang web như:

Chúc bạn học tốt!

Cách sử dụng và ví dụ với từ wrapping trong tiếng Anh

Từ "wrapping" trong tiếng Anh có nhiều nghĩa và cách sử dụng khác nhau. Dưới đây là cách sử dụng phổ biến nhất, được chia theo các nghĩa:

1. Hành động bọc (v.):

  • Meaning: Wrapping is the action of covering something with paper, cloth, or other material to protect it or make it more attractive.
  • Cách dùng:
    • As a verb (chủ động):
      • "She's wrapping a present for her mother." (Cô ấy đang bọc một món quà cho mẹ cô ấy.)
      • "I need to wrap this food before putting it in the fridge." (Tôi cần bọc thức ăn này trước khi cho vào tủ lạnh.)
      • "The package was carefully wrapped in bubble wrap." (Đóng gói hàng hóa được bọc cẩn thận bằng bong bóng.)
  • Example: "The gift was beautifully wrapped in a large red bow." (Món quà được gói cẩn thận bằng một chiếc nơ đỏ lớn.)

2. Vật được bọc (n.):

  • Meaning: Wrapping refers to the covering material itself, like the paper or cloth used to wrap something.
  • Cách dùng:
    • As a noun (bị động):
      • "I bought a roll of wrapping paper." (Tôi mua một cuộn giấy gói quà.)
      • "He used wrapping cloth to protect the statue." (Anh ấy dùng vải bọc để bảo vệ bức tượng.)
  • Example: "The store sells a variety of wrapping materials." (Cửa hàng bán nhiều loại vật liệu bọc khác nhau.)

3. Lớp bọc (adj.):

  • Meaning: “Wrapping” can describe a layer or covering. This is often used in a more technical or descriptive way.
  • Cách dùng:
    • As an adjective:
      • "The building had a wrapping of steel and glass." (Tòa nhà có lớp vỏ bọc bằng thép và kính.)
      • "The wrapping layer protects the sensitive electronics." (Lớp bọc bảo vệ các thiết bị điện tử nhạy cảm.)

4. Wrapping machine (n.):

  • Meaning: A machine used for automatically wrapping products.
  • Cách dùng:
    • "The factory uses a wrapping machine to package the candies." (Nhà máy sử dụng máy bọc để đóng gói kẹo.)

Tóm lại:

Type Meaning Example
Verb (Active) To cover with wrapping material "He's wrapping a present."
Noun The material used to wrap "She bought wrapping paper."
Adjective Describing a layer or covering "The building had a wrapping of steel."

Để hiểu rõ hơn cách sử dụng từ "wrapping", bạn có thể xem các ví dụ trong ngữ cảnh khác nhau. Nếu bạn có câu cụ thể muốn hỏi, hãy cho tôi biết nhé!


Bình luận ()