
Từ vựng và cụm từ tiếng Anh chủ đề Trung thu
crown nghĩa là vương miện, vua, ngai vàng; đỉnh cao nhất. Học cách phát âm, sử dụng từ crown qua ví dụ sinh động và bài luyện tập dễ hiểu.
vương miện, vua, ngai vàng, đỉnh cao nhất
Từ "crown" trong tiếng Anh có hai cách phát âm chính, tùy thuộc vào vùng miền và cách sử dụng:
Lưu ý:
Chúc bạn học tốt!
Từ "crown" trong tiếng Anh có nhiều nghĩa và cách sử dụng khác nhau. Dưới đây là các nghĩa phổ biến nhất và cách sử dụng của nó:
Dưới đây là một số lưu ý về cách sử dụng "crown":
Bạn có thể cho tôi một câu ví dụ sử dụng từ "crown" mà bạn muốn tôi phân tích không? Tôi có thể giúp bạn hiểu rõ hơn cách sử dụng nó trong ngữ cảnh đó.
In Shakespeare’s plays, kings often refer to their ____ as a symbol of power.
a) crown
b) throne
c) scepter
d) medal
The ____ of the tree shimmered under the sunset, creating a breathtaking view.
a) top
b) crown
c) peak
d) summit
Which words can describe a royal emblem worn on the head? (Choose all correct answers)
a) tiara
b) hat
c) crown
d) helmet
The committee will ____ the winner with a prestigious award next week.
a) crown
b) honor
c) decorate
d) praise
The mountain’s ____ was hidden by clouds, making the climb dangerous.
a) crown
b) crest
c) cap
d) apex
Original: The highest point of the tree was visible from miles away.
Rewritten:
Original: She received the highest honor in the competition.
Rewritten:
Original: The king’s golden headpiece was stolen during the rebellion.
Rewritten:
Bài tập 1:
Bài tập 2:
Bài tập 3:
Từ vựng và cụm từ tiếng Anh chủ đề Trung thu
Các Tips nâng cao từ vựng trong giao tiếp
Từ vựng tiếng Anh theo chủ đề: Quần áo
Bí quyết nhớ trọn 50 từ vựng tiếng Anh mỗi ngày dễ dàng
Từ vựng tiếng Anh theo chủ đề: Cơ thể người
Từ vựng các môn học bằng tiếng Anh phổ biến nhất
Học Tiếng Anh về Covid: Tất tần tật về từ vựng và cách phòng bệnh
Từ Vựng Các Môn Học Bằng Tiếng Anh
Bộ 60 từ vựng tiếng Anh chủ đề giáo dục
Từ vựng - chỉ là chuyện nhỏ!
Bình luận ()