crown là gì? Phát âm và cách dùng trong tiếng Anh

crown nghĩa là vương miện, vua, ngai vàng; đỉnh cao nhất. Học cách phát âm, sử dụng từ crown qua ví dụ sinh động và bài luyện tập dễ hiểu.

Định nghĩa & cách phát âm từ crown

crownnoun

vương miện, vua, ngai vàng, đỉnh cao nhất

/kraʊn/
Định nghĩa & cách phát âm từ crown

Từ "crown" trong tiếng Anh có hai cách phát âm chính, tùy thuộc vào vùng miền và cách sử dụng:

1. /ˈkraʊn/ (Khuyên dùng phổ biến)

  • ˈkraʊ - Phát âm giống như "craw" nhưng ngắn hơn và nhấn mạnh vào âm đầu. Âm "r" trong đây gần giống âm "w" trong tiếng Việt.
  • n - Phát âm âm "n" đơn giản.

2. /kɹaʊn/ (Ít dùng hơn, thường gặp ở vùng miền)

  • kɹaʊ - Đây là âm "r" được phát âm khá đặc trưng, hơi "gù" xuống.
  • n - Phát âm âm "n" đơn giản.

Lưu ý:

Chúc bạn học tốt!

Cách sử dụng và ví dụ với từ crown trong tiếng Anh

Từ "crown" trong tiếng Anh có nhiều nghĩa và cách sử dụng khác nhau. Dưới đây là các nghĩa phổ biến nhất và cách sử dụng của nó:

1. Vương miện (noun - danh từ): Đây là nghĩa phổ biến nhất, dùng để chỉ một món đồ trang sức được đeo trên đầu của vua, hoàng hậu, hoặc các vị vua/nữ hoàng.

  • Ví dụ: "The queen wore a magnificent crown during the coronation ceremony." (Nữ hoàng đã đội một chiếc vương miện tuyệt đẹp trong buổi lễ đăng quang.)
  • Ví dụ: "He inherited the crown after his father's death." (Anh ấy kế vị ngai vàng sau khi cha anh qua đời.)

2. Đỉnh (noun - danh từ): Dùng để chỉ đỉnh của một ngọn núi, một ngọn đồi, hoặc một cấu trúc khác.

  • Ví dụ: "The hikers reached the crown of the mountain." (Những người leo núi đã đến được đỉnh núi.)
  • Ví dụ: "The crown of the cathedral is covered in gold." (Đỉnh của nhà thờ được phủ vàng.)

3. Nền (verb - động từ - thường dùng trong các cấu trúc cụ thể): Có nghĩa là "đặt lên", "gắn lên". Cách sử dụng này ít phổ biến hơn.

  • Ví dụ: "The prince was crowned king." (Vua được tuyên đăng.) (Cấu trúc này là dạng quá khứ.)
  • Ví dụ: "The soldier was crowned with flowers." (Người lính được rành hoa.) (Đây là một ví dụ về một nghi lễ hoặc sự trang trí.)

4. (Slang) Mạng lưới (noun - danh từ): Trong tiếng lóng, "crown" có thể dùng để chỉ mạng lưới thông tin hoặc sự kết nối mà một người có được thông qua các mối quan hệ xã hội.

  • Ví dụ: "He has a crown of contacts in the financial industry." (Anh ấy có một mạng lưới quan hệ trong ngành tài chính.)

Dưới đây là một số lưu ý về cách sử dụng "crown":

  • "Crown" thường được dùng trong văn cảnh trang trọng và lịch sử.
  • Khi dùng "crown" để chỉ đỉnh, hãy đảm bảo ngữ cảnh cho phép sử dụng hình ảnh về sự cao vút và chủ đạo.
  • Đừng quên ngữ cảnh! Nghĩa của từ "crown" sẽ thay đổi tùy thuộc vào tình huống cụ thể.

Bạn có thể cho tôi một câu ví dụ sử dụng từ "crown" mà bạn muốn tôi phân tích không? Tôi có thể giúp bạn hiểu rõ hơn cách sử dụng nó trong ngữ cảnh đó.

Thành ngữ của từ crown

the jewel in the crown
the most attractive or valuable part of something
  • The Knightsbridge branch is the jewel in the crown of a 500-strong chain of stores.

Luyện tập với từ vựng crown

Bài tập 1: Điền từ vào chỗ trống

  1. The Queen placed the ceremonial _____ on her head during the coronation.
  2. Winning the championship was the _____ achievement of his career.
  3. She adjusted her _____ before stepping onto the stage to accept the award.
  4. The ancient manuscript was decorated with a golden _____, symbolizing authority.

Bài tập 2: Chọn đáp án đúng

  1. In Shakespeare’s plays, kings often refer to their ____ as a symbol of power.
    a) crown
    b) throne
    c) scepter
    d) medal

  2. The ____ of the tree shimmered under the sunset, creating a breathtaking view.
    a) top
    b) crown
    c) peak
    d) summit

  3. Which words can describe a royal emblem worn on the head? (Choose all correct answers)
    a) tiara
    b) hat
    c) crown
    d) helmet

  4. The committee will ____ the winner with a prestigious award next week.
    a) crown
    b) honor
    c) decorate
    d) praise

  5. The mountain’s ____ was hidden by clouds, making the climb dangerous.
    a) crown
    b) crest
    c) cap
    d) apex


Bài tập 3: Viết lại câu

  1. Original: The highest point of the tree was visible from miles away.
    Rewritten:

  2. Original: She received the highest honor in the competition.
    Rewritten:

  3. Original: The king’s golden headpiece was stolen during the rebellion.
    Rewritten:


Đáp án:

Bài tập 1:

  1. crown
  2. crown
  3. hat (nhiễu)
  4. border (nhiễu)

Bài tập 2:

  1. a) crown
  2. b) crown
  3. a) tiara, c) crown
  4. b) honor (nhiễu)
  5. d) apex (nhiễu)

Bài tập 3:

  1. Rewritten: The crown of the tree was visible from miles away.
  2. Rewritten: She was crowned the champion of the competition.
  3. Rewritten: The king’s diadem was stolen during the rebellion. (Thay thế bằng từ đồng nghĩa)

Bình luận ()