hat là gì? Phát âm và cách dùng trong tiếng Anh

hat nghĩa là cái mũ. Học cách phát âm, sử dụng từ hat qua ví dụ sinh động và bài luyện tập dễ hiểu.

Định nghĩa & cách phát âm từ hat

hatnoun

cái mũ

/hat/
Định nghĩa & cách phát âm từ hat

Từ "hat" trong tiếng Anh có hai cách phát âm chính, tùy thuộc vào vùng miền:

1. Cách phát âm chuẩn (General American): /hæt/

  • h: Phát âm như tiếng "h" thường, ngắn và nhẹ, không kéo dài.
  • a: Phát âm như âm "a" trong "father" hoặc "car".
  • t: Phát âm như tiếng "t" thường.

2. Cách phát âm phổ biến ở miền Bắc và Trung Mỹ (Northern/Mid-Atlantic): /hɑt/

  • h: Cũng tương tự như trên, ngắn và nhẹ.
  • a: Phát âm như âm "a" trong "cat" hoặc "map". Đây là điểm khác biệt quan trọng so với cách phát âm chuẩn.
  • t: Phát âm như tiếng "t" thường.

Lời khuyên:

  • Nếu bạn muốn phát âm chuẩn, hãy nghe cách người Mỹ gốc Anh phát âm từ này. Bạn có thể tìm kiếm trên Google: "how to pronounce hat" để nghe các bản ghi âm.
  • Để chắc chắn, bạn có thể tham khảo các từ điển trực tuyến như Merriam-Webster hoặc Cambridge Dictionary, chúng thường cung cấp cả hình ảnh và bản ghi âm.

Chúc bạn học tốt tiếng Anh!

Cách sử dụng và ví dụ với từ hat trong tiếng Anh

Từ "hat" trong tiếng Anh có nghĩa là "mũ". Dưới đây là cách sử dụng từ này một cách chi tiết:

1. Ý nghĩa cơ bản:

  • Đồ dùng che đầu: "Hat" là một loại đồ dùng được đeo lên đầu để che hoặc bảo vệ đầu, tai, tóc khỏi thời tiết hoặc các mục đích khác.

2. Các loại mũ khác nhau:

  • Baseball cap: Mũ lưỡi trai (thường đeo khi chơi bóng chày).
  • Beanie: Mũ len co giãn.
  • Fedora: Mũ có vành rộng và cao.
  • Beret: Mũ tròn, thường làm bằng len.
  • Top hat: Mũ nồi, thường được mặc trong các dịp trang trọng.
  • Sun hat: Mũ để che nắng.
  • Winter hat: Mũ giữ ấm cho mùa đông.
  • Party hat: Mũ lễ tết, mũ trang bị cho các dịp tiệc.

3. Cấu trúc câu:

  • Singular (số ít):
    • I have a hat. (Tôi có một chiếc mũ.)
    • She wore a red hat. (Cô ấy đội một chiếc mũ màu đỏ.)
    • He is wearing a baseball cap. (Anh ấy đang đội một chiếc mũ lưỡi trai.)
  • Plural (số nhiều):
    • They have many hats. (Họ có rất nhiều mũ.)
    • I collect hats. (Tôi sưu tầm mũ.)

4. Các thành ngữ và cụm từ với "hat":

  • Take an hat off: Cởi mũ.
  • Wear a hat: Đội mũ.
  • Hat trick: (Trong thể thao, đặc biệt là bóng đá) Một người ghi ba bàn thắng.
  • Hat in hand: (Cụm từ mang tính biểu tượng) Khiến mình dễ bị tổn thương, hoặc khi bị từ chối.
  • Let the hat drop: (Cụm từ thành ngữ) Mất hết sự tự tin. (Nguồn gốc từ việc cởi mũ khi sợ hãi)

5. Ví dụ trong đoạn văn:

  • "He always wears a hat when he goes fishing." (Anh ấy luôn đội mũ khi đi câu cá.)
  • "She bought a beautiful fedora for the party." (Cô ấy mua một chiếc mũ fedora đẹp để đi dự tiệc.)
  • "The little girl was wearing a pink beanie." (Cô bé đang đội một chiếc mũ len màu hồng.)

Bạn có muốn tôi cung cấp thêm ví dụ cụ thể nào về cách sử dụng từ "hat", hoặc bạn muốn tôi giải thích thêm về loại mũ nào đó không?

Thành ngữ của từ hat

at the drop of a hat
immediately; without hesitating
  • The company can't expect me to move my home and family at the drop of a hat.
go hat in hand (to somebody)
to ask somebody for something, especially money, in a very polite way that makes you seem less important
    hang your hat
    (North American English, informal)to live in a particular place
    • These multimillion-dollar homes are more than just a place to hang your hat.
    hang your hat on something
    (North American English, informal)to depend or rely on something
    • The research is interesting, but you cannot hang your hat on it.
    my hat
    (old-fashioned)used to express surprise
      I’ll eat my hat
      (informal)used to say that you think something is very unlikely to happen
      • If she's here on time, I'll eat my hat!
      I take my hat off to somebody | hats off to somebody
      (informal)used to say that you admire somebody very much for something they have done
        keep something under your hat
        (informal)to keep something secret and not tell anyone else
          knock somebody/something into a cocked hat
          (British English, old-fashioned)to be very much better than somebody/something
          • She knocks the rest of the cast into a cocked hat.
          out of a/the hat
          if something such as a name is picked out of a/the hat, it is picked at random from a container into which all the names are put, so that each name has an equal chance of being picked, in a competition, etc.
            pass the hat round/around
            (informal)to collect money from a number of people, for example to buy a present for somebody
              pull something/a rabbit out of the hat
              (informal)to suddenly produce something as a solution to a problem
                talk through your hat
                (old-fashioned, informal)to say silly things while you are talking about a subject you do not understand
                  throw your hat into the ring
                  to announce officially that you are going to compete in an election, a competition, etc.

                    Bình luận ()