Từ vựng và cụm từ tiếng Anh chủ đề Trung thu
quota nghĩa là hạn ngạch. Học cách phát âm, sử dụng từ quota qua ví dụ sinh động và bài luyện tập dễ hiểu.
hạn ngạch
Từ "quota" trong tiếng Anh có cách phát âm như sau:
Lưu ý:
Bạn có thể tìm kiếm trên các trang web như Forvo (https://forvo.com/word/quota/) để nghe phát âm chuẩn từ người bản xứ.
Chúc bạn học tốt!
Từ "quota" trong tiếng Anh có nhiều nghĩa và cách sử dụng khác nhau. Dưới đây là các nghĩa phổ biến nhất và cách sử dụng chúng:
Tổng kết:
| Nghĩa | Cách sử dụng | Ví dụ |
|---|---|---|
| Định Quỹ | Số lượng tối đa, hạn ngạch | Sales quota (hạn ngạch doanh số) |
| Danh Sách | Danh sách những người được chọn | School quota for low-income families |
| Phần Tỷ Lệ | Một phần của tổng thể | Software quota (10GB per user) |
Lưu ý: Trong hầu hết các trường hợp, "quota" sẽ được sử dụng để chỉ định lượng hoặc hạn ngạch.
Để hiểu rõ hơn về cách sử dụng "quota", bạn có thể tham khảo thêm các ví dụ và ngữ cảnh cụ thể. Bạn có thể cho tôi biết bạn đang muốn sử dụng từ này trong ngữ cảnh nào, tôi sẽ giúp bạn cụ thể hơn.
Từ vựng và cụm từ tiếng Anh chủ đề Trung thu
Các Tips nâng cao từ vựng trong giao tiếp
Từ vựng tiếng Anh theo chủ đề: Quần áo
Bí quyết nhớ trọn 50 từ vựng tiếng Anh mỗi ngày dễ dàng
Từ vựng tiếng Anh theo chủ đề: Cơ thể người
Từ vựng các môn học bằng tiếng Anh phổ biến nhất
Học Tiếng Anh về Covid: Tất tần tật về từ vựng và cách phòng bệnh
Từ Vựng Các Môn Học Bằng Tiếng Anh
Bộ 60 từ vựng tiếng Anh chủ đề giáo dục
Từ vựng - chỉ là chuyện nhỏ!
Bình luận ()