quota là gì? Phát âm và cách dùng trong tiếng Anh

quota nghĩa là hạn ngạch. Học cách phát âm, sử dụng từ quota qua ví dụ sinh động và bài luyện tập dễ hiểu.

Định nghĩa & cách phát âm từ quota

quotanoun

hạn ngạch

/ˈkwəʊtə//ˈkwəʊtə/

Từ "quota" trong tiếng Anh có cách phát âm như sau:

  • Nghe: [ˈkwɑːtə] (âm điệu kéo dài, nhấn vào âm đầu)
  • Phát âm chi tiết:
    • ˈkwɑːtə:
      • ˈkwɑː: (phần đầu) Phát âm gần giống "kwah" như trong "water" nhưng ngắn hơn, nghe hơi "cắt"
      • -tə: (phần cuối) Phát âm giống "tuh" như trong "butter"

Lưu ý:

  • Âm "q" trong "quota" thường được phát âm giống như âm "k" mềm.
  • Nguyên âm "a" sẽ có âm vực cao, hơi kéo dài.

Bạn có thể tìm kiếm trên các trang web như Forvo (https://forvo.com/word/quota/) để nghe phát âm chuẩn từ người bản xứ.

Chúc bạn học tốt!

Cách sử dụng và ví dụ với từ quota trong tiếng Anh

Từ "quota" trong tiếng Anh có nhiều nghĩa và cách sử dụng khác nhau. Dưới đây là các nghĩa phổ biến nhất và cách sử dụng chúng:

1. Quota (Định Quỹ, Hạn Ngạch):

  • Ý nghĩa: Đây là nghĩa phổ biến nhất, chỉ một số lượng tối đa được phép, cho phép, hoặc phân bổ cho một cá nhân, nhóm, hoặc tổ chức.
  • Cách sử dụng:
    • Numbers/Quantities: Sales quota (hạn ngạch doanh số), production quota (hạn ngạch sản xuất), employee quota (hạn ngạch nhân viên), voting quota (hạn ngạch bầu cử).
    • Allocation/Distribution: The government set a quota for renewable energy sources. (Chính phủ đặt ra hạn ngạch cho các nguồn năng lượng tái tạo).
    • Example: The salesperson needs to meet his quarterly quota to receive a bonus. (Nhân viên bán hàng cần đạt được hạn ngạch hàng quý để nhận thưởng.)

2. Quota (Danh Sách):

  • Ý nghĩa: Đôi khi, "quota" được dùng để chỉ một danh sách những người hoặc thứ gì đó được chọn hoặc đủ điều kiện.
  • Cách sử dụng: (Ít phổ biến hơn)
    • Selection/Admission: The school has a quota for students from low-income families. (Trường học có danh sách hạn ngạch cho học sinh đến từ các gia đình có thu nhập thấp.)
    • Example: The university used a quota system to ensure diversity in its student body. (Trường đại học sử dụng hệ thống danh sách hạn ngạch để đảm bảo sự đa dạng trong sinh viên.)

3. Quota (Phần Tỷ Lệ):

  • Ý nghĩa: Trong một số ngữ cảnh, "quota" có thể được sử dụng để chỉ một phần tỷ lệ của điều gì đó.
  • Cách sử dụng: (Ít phổ biến, thường dùng trong các lĩnh vực kỹ thuật hoặc chuyên môn)
  • Example: This software has a quota of 10GB per user. (Phần mềm này có hạn ngạch 10GB cho mỗi người dùng.)

Tổng kết:

Nghĩa Cách sử dụng Ví dụ
Định Quỹ Số lượng tối đa, hạn ngạch Sales quota (hạn ngạch doanh số)
Danh Sách Danh sách những người được chọn School quota for low-income families
Phần Tỷ Lệ Một phần của tổng thể Software quota (10GB per user)

Lưu ý: Trong hầu hết các trường hợp, "quota" sẽ được sử dụng để chỉ định lượng hoặc hạn ngạch.

Để hiểu rõ hơn về cách sử dụng "quota", bạn có thể tham khảo thêm các ví dụ và ngữ cảnh cụ thể. Bạn có thể cho tôi biết bạn đang muốn sử dụng từ này trong ngữ cảnh nào, tôi sẽ giúp bạn cụ thể hơn.


Bình luận ()