ceiling là gì? Phát âm và cách dùng trong tiếng Anh

ceiling nghĩa là trần nhà. Học cách phát âm, sử dụng từ ceiling qua ví dụ sinh động và bài luyện tập dễ hiểu.

Định nghĩa & cách phát âm từ ceiling

ceilingnoun

trần nhà

/ˈsiːlɪŋ/
Định nghĩa & cách phát âm từ ceiling

Từ "ceiling" (trần nhà) trong tiếng Anh được phát âm như sau:

  • Pronunciation: /ˈsiːliŋ/

Phân tích chi tiết:

  • Si: đọc như âm "si" trong "sit" (ngồi)
  • Li: đọc như âm "li" trong "light" (ánh sáng)
  • Ng: đọc như âm "ng" trong "sing" (hát)

Bạn có thể nghe cách phát âm chính xác ở đây: https://dictionary.cambridge.org/dictionary/english/ceiling

Chúc bạn học tốt!

Cách sử dụng và ví dụ với từ ceiling trong tiếng Anh

Từ "ceiling" trong tiếng Anh có nhiều nghĩa và cách sử dụng khác nhau. Dưới đây là giải thích chi tiết:

1. Trần (cái trần nhà): Đây là nghĩa phổ biến nhất của từ "ceiling".

  • Ví dụ: "The ceiling is painted white." (Trần nhà sơn màu trắng.)
  • Ví dụ: "He bumped his head on the ceiling." (Anh ấy đập đầu vào trần nhà.)

2. Giới hạn (mức giới hạn, giới hạn tối đa): "Ceiling" có thể dùng để chỉ giới hạn về mức độ, số lượng hoặc giá trị.

  • Điểm giới hạn: "The maximum ceiling for this loan is $10,000." (Điểm giới hạn cho khoản vay này là 10.000 đô la.)
  • Giới hạn về khả năng: "Her career ceiling was limited due to her lack of education." (Khả năng thăng tiến sự nghiệp của cô bị hạn chế do thiếu học vấn.)
  • Giới hạn về thời gian: “The ceilings of our budget is $500.” (Giới hạn ngân sách của chúng ta là 500 đô la)

3. Mái (trong các câu nói bóng, thành ngữ):

  • "To clear the ceiling": (Cụm từ này ít dùng) nghĩa là làm cho người khác kinh ngạc, bất ngờ hoặc ngạc nhiên.
    • Ví dụ: "His performance cleared the ceiling." (Hiệu suất của anh ấy làm cho mọi người kinh ngạc.)

4. (Động từ) "To ceiling":

  • "To ceiling" nghĩa là vẽ hoặc trang trí trần nhà đến sát trần.
    • Ví dụ: "The painter is going to ceiling with the murals." (Nhà vẽ sẽ vẽ tranh đến sát trần nhà.)

Một vài lưu ý:

  • Ceiling fan: Quạt trần.
  • Ceiling tile: Tấm trần.
  • Bạn có thể sử dụng "ceiling" như một danh từ (noun) hoặc động từ (verb) tùy theo ngữ cảnh.

Để hiểu rõ hơn về cách sử dụng "ceiling", bạn có thể cho tôi biết bạn muốn sử dụng từ này trong ngữ cảnh nào nhé. Ví dụ:

  • Bạn đang viết một đoạn văn về kiến trúc?
  • Bạn đang nói về tài chính?
  • Bạn đang gặp khó khăn khi sử dụng từ này trong một câu cụ thể?

Các từ đồng nghĩa với ceiling

Luyện tập với từ vựng ceiling

Bài tập 1: Điền từ vào chỗ trống

  1. The ________________ in the conference room was decorated with elegant chandeliers.
  2. She accidentally bumped her head against the low wooden ________________ while standing up.
  3. The company set a strict ________________ on the budget, allowing no further expenses.
  4. The artist painted a mural on the ________________, transforming the dull room into a masterpiece.

Bài tập 2: Chọn đáp án đúng

  1. The hotel room had a high ______, making it feel spacious.
    a) ceiling
    b) roof
    c) floor
    d) sky

  2. Which word(s) can describe the upper interior surface of a room?
    a) wall
    b) ceiling
    c) window
    d) carpet

  3. The construction team repaired the damaged ______ after the storm.
    a) ceiling
    b) roof
    c) attic
    d) basement

  4. To optimize acoustics, the architect installed sound-absorbing panels on the ______.
    a) walls
    b) doors
    c) ceiling
    d) floor

  5. The ______ of the cave was covered in glittering stalactites.
    a) ceiling
    b) ground
    c) entrance
    d) pathway


Bài tập 3: Viết lại câu

  1. Original: The lights were attached to the top part of the room.
    Rewrite: _______________________________.

  2. Original: The maximum number of participants for the workshop is 50.
    Rewrite: _______________________________.

  3. Original: The tiles on the upper wall need cleaning.
    Rewrite: _______________________________.


Đáp án:

Bài 1:

  1. ceiling
  2. beam (nhiễu)
  3. limit (nhiễu)
  4. ceiling

Bài 2:

  1. a) ceiling
  2. b) ceiling
  3. b) roof (nhiễu)
  4. a) walls / c) ceiling (nhiều đáp án đúng)
  5. a) ceiling

Bài 3:

  1. The lights were attached to the ceiling.
  2. The ceiling for the workshop’s participants is 50.
  3. The tiles on the roof need cleaning. (thay thế bằng "roof")

Bình luận ()