
Từ vựng và cụm từ tiếng Anh chủ đề Trung thu
ceiling nghĩa là trần nhà. Học cách phát âm, sử dụng từ ceiling qua ví dụ sinh động và bài luyện tập dễ hiểu.
trần nhà
Từ "ceiling" (trần nhà) trong tiếng Anh được phát âm như sau:
Phân tích chi tiết:
Bạn có thể nghe cách phát âm chính xác ở đây: https://dictionary.cambridge.org/dictionary/english/ceiling
Chúc bạn học tốt!
Từ "ceiling" trong tiếng Anh có nhiều nghĩa và cách sử dụng khác nhau. Dưới đây là giải thích chi tiết:
Một vài lưu ý:
Để hiểu rõ hơn về cách sử dụng "ceiling", bạn có thể cho tôi biết bạn muốn sử dụng từ này trong ngữ cảnh nào nhé. Ví dụ:
The hotel room had a high ______, making it feel spacious.
a) ceiling
b) roof
c) floor
d) sky
Which word(s) can describe the upper interior surface of a room?
a) wall
b) ceiling
c) window
d) carpet
The construction team repaired the damaged ______ after the storm.
a) ceiling
b) roof
c) attic
d) basement
To optimize acoustics, the architect installed sound-absorbing panels on the ______.
a) walls
b) doors
c) ceiling
d) floor
The ______ of the cave was covered in glittering stalactites.
a) ceiling
b) ground
c) entrance
d) pathway
Original: The lights were attached to the top part of the room.
Rewrite: _______________________________.
Original: The maximum number of participants for the workshop is 50.
Rewrite: _______________________________.
Original: The tiles on the upper wall need cleaning.
Rewrite: _______________________________.
Bài 1:
Bài 2:
Bài 3:
Từ vựng và cụm từ tiếng Anh chủ đề Trung thu
Các Tips nâng cao từ vựng trong giao tiếp
Từ vựng tiếng Anh theo chủ đề: Quần áo
Bí quyết nhớ trọn 50 từ vựng tiếng Anh mỗi ngày dễ dàng
Từ vựng tiếng Anh theo chủ đề: Cơ thể người
Từ vựng các môn học bằng tiếng Anh phổ biến nhất
Học Tiếng Anh về Covid: Tất tần tật về từ vựng và cách phòng bệnh
Từ Vựng Các Môn Học Bằng Tiếng Anh
Bộ 60 từ vựng tiếng Anh chủ đề giáo dục
Từ vựng - chỉ là chuyện nhỏ!
Bình luận ()