Từ "requirement" (yêu cầu) trong tiếng Anh có nhiều cách sử dụng rất đa dạng. Dưới đây là giải thích chi tiết và các ví dụ minh họa:
1. Định nghĩa chung:
- Requirement: Là một điều kiện, yêu cầu hoặc tiêu chuẩn cần phải được đáp ứng. Nó có thể liên quan đến nhiều lĩnh vực khác nhau như kỹ thuật, luật pháp, kinh doanh, học tập, v.v.
2. Các cách sử dụng phổ biến:
- Trong kinh doanh và quản lý dự án: (Phổ biến nhất)
- To meet a requirement: Để đáp ứng một yêu cầu.
- Example: "The new software needs to meet the client's requirements for security." (Phần mềm mới cần đáp ứng các yêu cầu về bảo mật của khách hàng.)
- Requirements gathering: Thu thập yêu cầu.
- Example: "We need to conduct a thorough requirements gathering process before starting the project." (Chúng ta cần thực hiện quy trình thu thập yêu cầu kỹ lưỡng trước khi bắt đầu dự án.)
- Functional requirements: Yêu cầu chức năng (ví dụ: một tính năng mà một sản phẩm phải có).
- Non-functional requirements: Yêu cầu phi chức năng (ví dụ: hiệu suất, bảo mật, khả năng sử dụng).
- Trong kỹ thuật:
- Engineering requirements: Yêu cầu kỹ thuật (ví dụ: các quy định về vật liệu, kích thước, v.v.)
- Example: "The design must comply with all relevant safety requirements." (Thiết kế phải tuân thủ tất cả các yêu cầu an toàn liên quan.)
- Trong luật pháp:
- Legal requirements: Yêu cầu pháp luật.
- Example: "The company failed to meet the legal requirements for environmental protection." (Công ty đã không đáp ứng các yêu cầu pháp luật về bảo vệ môi trường.)
- Trong học tập:
- Assignment requirements: Yêu cầu của bài tập.
- Example: "Make sure you understand the assignment requirements before you start writing." (Hãy đảm bảo bạn hiểu các yêu cầu của bài tập trước khi bắt đầu viết.)
- Trong ngôn ngữ thông thường:
- A requirement for...: Một yêu cầu đối với...
- Example: "There's a requirement for all employees to attend the safety training." (Có yêu cầu tất cả nhân viên phải tham gia đào tạo an toàn.)
3. Các cụm từ liên quan:
- Meet the requirement: Đáp ứng yêu cầu.
- Satisfy a requirement: Đáp ứng yêu cầu.
- Fulfill a requirement: Đáp ứng yêu cầu (hầu như có nghĩa giống như "meet" và "satisfy").
- Failure to meet a requirement: Không đáp ứng yêu cầu.
- Specifying requirements: Xác định yêu cầu.
4. Ví dụ tổng hợp:
- "The project manager needs to specify the requirements clearly so the development team knows what to build." (Quản lý dự án cần xác định rõ các yêu cầu để đội phát triển biết mình cần xây dựng cái gì.)
- "The contract outlines all the requirements for the delivery of goods." (Hợp đồng nêu ra tất cả các yêu cầu đối với việc giao hàng hàng hóa.)
- “This new regulation places a stricter requirement on data privacy.” (Quy định mới này đặt ra yêu cầu nghiêm ngặt hơn về quyền riêng tư dữ liệu.)
Để hiểu rõ hơn, bạn có thể cung cấp thêm ngữ cảnh cụ thể mà bạn muốn sử dụng từ "requirement" trong đó. Điều này sẽ giúp tôi đưa ra những ví dụ và giải thích phù hợp hơn với nhu cầu của bạn.
Bình luận ()