requisite là gì? Phát âm và cách dùng trong tiếng Anh

requisite nghĩa là cần thiết. Học cách phát âm, sử dụng từ requisite qua ví dụ sinh động và bài luyện tập dễ hiểu.

Định nghĩa & cách phát âm từ requisite

requisiteadjective

cần thiết

/ˈrekwɪzɪt//ˈrekwɪzɪt/

Từ "requisite" trong tiếng Anh có cách phát âm như sau:

  • ˈrē.kwɪ.zɪt

Dưới đây là cách phân tích các âm tiết:

  • ˈrē - nghe như "rê" (như trong "re" của "red")
  • kwɪ - nghe như "quí" (như trong "quiet")
  • zɪt - nghe như "zit" (như trong "zit")

Bạn có thể nghe cách phát âm chính xác của từ này trên các trang web như:

Chúc bạn học tốt!

Cách sử dụng và ví dụ với từ requisite trong tiếng Anh

Từ "requisite" trong tiếng Anh có nghĩa là cần thiết, bắt buộc, không thể thiếu. Nó thường được sử dụng để chỉ một điều kiện, yếu tố hoặc phẩm chất là cần thiết để đạt được một mục tiêu hoặc để tồn tại.

Dưới đây là cách sử dụng từ "requisite" một cách chi tiết, cùng với các ví dụ:

1. Trong ngữ cảnh chung:

  • Định nghĩa: Cần thiết, cần thiết để hoàn thành hoặc tồn tại một cái gì đó.
  • Ví dụ:
    • "Good communication skills are requisite for a successful sales position." (Kỹ năng giao tiếp tốt là cần thiết cho một vị trí bán hàng thành công.)
    • "A valid passport is a requisite for international travel." (Hộ chiếu hợp lệ là bắt buộc cho du lịch quốc tế.)
    • "Experience with Python is a requisite for this role." (Kinh nghiệm với Python là không thể thiếu cho vai trò này.)

2. Trong ngữ cảnh pháp lý/hợp đồng:

  • Định nghĩa: Là một điều khoản hoặc yêu cầu được quy định trong một hợp đồng hoặc luật pháp.
  • Ví dụ:
    • "The requisites of the contract include payment terms and delivery schedules." (Các điều khoản trong hợp đồng bao gồm điều khoản thanh toán và lịch trình giao hàng.)
    • "The court found that all the requisites of fraud had been met." (Tòa án kết luận rằng tất cả các yêu cầu của hành vi lừa đảo đã được đáp ứng.)

3. Trong ngữ cảnh khoa học/công nghệ:

  • Định nghĩa: Một yếu tố hoặc điều kiện cần thiết cho một phản ứng hoặc quá trình xảy ra.
  • Ví dụ:
    • "The requisite conditions for photosynthesis are light, water, and carbon dioxide." (Các điều kiện cần thiết cho quá trình quang hợp là ánh sáng, nước và carbon dioxide.)

Phần gạch đầu dòng (Predicate):

  • "Requisite" thường đi kèm với một danh từ ở dạng nguyên thể (infinitive) để biểu thị điều kiện cần thiết. Cấu trúc này thường thấy trong câu điều kiện và câu yêu cầu.

Lưu ý:

  • "Requisite" thường được coi là một từ trang trọng hơn so với "necessary" (cần thiết) hoặc "essential" (bắt buộc).
  • Bạn có thể dùng "essential" hoặc "required" thay thế cho "requisite" trong nhiều trường hợp, nhưng "requisite" mang sắc thái chính xác và trang trọng hơn.

Để giúp tôi cung cấp thông tin phù hợp hơn, bạn có thể cho tôi biết bạn muốn sử dụng từ "requisite" trong ngữ cảnh nào không? Ví dụ, bạn có muốn biết cách sử dụng nó trong một văn bản cụ thể, hay bạn chỉ muốn hiểu rõ hơn về cách sử dụng nó trong các loại văn bản khác nhau (ví dụ: học thuật, kinh doanh)?


Bình luận ()