necessary là gì? Phát âm và cách dùng trong tiếng Anh

necessary nghĩa là cần, cần thiết, thiết yếu. Học cách phát âm, sử dụng từ necessary qua ví dụ sinh động và bài luyện tập dễ hiểu.

Định nghĩa & cách phát âm từ necessary

necessaryadjective

cần, cần thiết, thiết yếu

/ˈnɛsɪs(ə)ri/
Định nghĩa & cách phát âm từ necessary

Từ "necessary" có cách phát âm như sau:

  • ˈnes(ə)ʃ(ə)ri

    • ˈnes: phát âm giống như "nes" trong từ "nest"
    • (ə): là âm mũi, gần giống như âm "uh" nhưng phát âm qua mũi (khó diễn tả bằng chữ viết, bạn cần luyện nghe để cảm nhận).
    • ʃ: phát âm giống như "sh" trong "ship"
    • (ə): lại là âm mũi như trên
    • ri: phát âm giống như "ri" trong "river"

Lưu ý:

  • Âm mũi (ə) rất quan trọng và là một trong những điều khó nhất đối với người Việt khi học phát âm tiếng Anh. Bạn nên tìm các video hướng dẫn phát âm hoặc sử dụng các ứng dụng học tiếng Anh để luyện tập.
  • Đôi khi, âm mũi có thể biến đổi thành âm "uh" một chút tùy theo giọng địa phương.

Bạn có thể tìm nghe cách phát âm chính xác của từ này trên các trang web như:

Chúc bạn học tốt!

Cách sử dụng và ví dụ với từ necessary trong tiếng Anh

Từ "necessary" trong tiếng Anh có nghĩa là cần thiết, bắt buộc hoặc tiềm yếu. Nó mô tả một điều gì đó là cần thiết để đạt được một mục tiêu hoặc để tồn tại. Dưới đây là cách sử dụng từ này trong các ngữ cảnh khác nhau, cùng với ví dụ:

1. Như tính từ (Adjective):

  • Ý nghĩa: Cần thiết, bắt buộc.
  • Cấu trúc: something necessary
  • Ví dụ:
    • "It's necessary to bring an umbrella because it's raining." (Cần thiết phải mang ô dù vì trời mưa.)
    • "Good communication is necessary for a successful team." (Giao tiếp tốt là cần thiết cho một đội nhóm thành công.)
    • “Having health insurance is necessary in today’s world.” (Có bảo hiểm y tế là cần thiết trong thế giới hiện nay.)

2. Như động từ (Verb):

  • Ý nghĩa: Cần thiết, bắt buộc (thường dùng trong câu mệnh lệnh hoặc biểu thị sự cần thiết phải làm gì).
  • Cấu trúc: to be necessary hoặc must be necessary
  • Ví dụ:
    • "It's necessary to apologize for your mistake." (Cần phải xin lỗi vì sai lầm của bạn.)
    • “You must be necessary to complete this project.” (Bạn cần thiết phải tham gia để hoàn thành dự án này.)
    • "We need to make it necessary for him to leave." (Chúng ta cần phải đảm bảo anh ấy phải rời đi.)

3. Trong mệnh đề quan hệ (Relative Clause):

  • Ý nghĩa: Mô tả một điều gì đó là cần thiết hoặc phổ biến trong một tình huống.
  • Cấu trúc: that which is necessary, what is necessary
  • Ví dụ:
    • "The equipment that is necessary for the experiment has arrived." (Thiết bị cần thiết cho thí nghiệm đã đến.)
    • "The steps what are necessary to apply for the visa are listed below." (Các bước cần thiết để xin visa được liệt kê dưới đây.)

Một số lưu ý:

  • Synonyms (Từ đồng nghĩa): essential, vital, crucial, important (bắt buộc, quan trọng)
  • Antonyms (Từ đối nghĩa): unnecessary, optional (không cần thiết, tùy chọn)

Để giúp bạn hiểu rõ hơn, bạn có thể cho tôi biết bạn muốn sử dụng từ "necessary" trong ngữ cảnh cụ thể nào không? Ví dụ: Bạn muốn biết cách sử dụng nó trong một câu cụ thể hay muốn tìm hiểu thêm về cách sử dụng nó trong một chủ đề nào đó?

Thành ngữ của từ necessary

a necessary evil
a thing that is bad or that you do not like but that you must accept for a particular reason
  • The loss of jobs is regarded as a necessary evil in the fight against inflation.

Luyện tập với từ vựng necessary

Bài tập 1: Điền từ vào chỗ trống

  1. It is ______ to submit the report by Friday to avoid penalties.
  2. The manager emphasized that teamwork was ______ for the project’s success.
  3. Wearing a helmet is ______ when riding a motorcycle in this city. (gợi ý: từ chỉ sự bắt buộc)
  4. The contract includes all ______ details about payment terms. (gợi ý: từ chỉ sự cần thiết nhưng không dùng "necessary")

Bài tập 2: Chọn đáp án đúng

  1. To reduce costs, the company decided to eliminate all ______ expenses.
    A. necessary
    B. essential
    C. optional
    D. redundant

  2. The doctor confirmed that surgery was ______ to treat the condition.
    A. advisable
    B. necessary
    C. preferable
    D. excessive

  3. Which of the following are ______ for visa application? (Chọn 2 đáp án)
    A. passport
    B. travel itinerary
    C. necessary documents
    D. hotel reservations

  4. The team discussed whether the additional training was ______ or just a formality.
    A. vital
    B. obligatory
    C. necessary
    D. trivial

  5. The software update includes ______ bug fixes and performance improvements.
    A. necessary
    B. minor
    C. critical
    D. optional


Bài tập 3: Viết lại câu

  1. Original: You must attend the meeting to vote.
    Rewrite: ______
  2. Original: The lab requires safety goggles for all experiments.
    Rewrite: ______
  3. Original: Completing the survey is optional. (Dùng từ thay thế "necessary")
    Rewrite: ______

Đáp án:

Bài 1:

  1. necessary
  2. necessary
  3. mandatory (nhiễu)
  4. required (nhiễu)

Bài 2:

  1. C (optional) - Nhiễu vì ngữ cảnh giảm chi phí.
  2. B (necessary)
  3. A (passport) & B (travel itinerary) - Nhiễu vì "necessary documents" quá chung chung.
  4. C (necessary)
  5. C (critical) - Nhiễu, nhưng ngữ cảnh ưu tiên tính cấp thiết.

Bài 3:

  1. It is necessary to attend the meeting to vote.
  2. Safety goggles are necessary for all experiments in the lab.
  3. Completing the survey is not compulsory. (Thay thế bằng "compulsory")

Bình luận ()