
Từ vựng và cụm từ tiếng Anh chủ đề Trung thu
criterion nghĩa là tiêu chuẩn. Học cách phát âm, sử dụng từ criterion qua ví dụ sinh động và bài luyện tập dễ hiểu.
tiêu chuẩn
Từ "criterion" có cách phát âm như sau:
Phát âm chi tiết:
Bạn có thể tìm nghe cách phát âm chính xác trên các trang web như:
Chúc bạn học tốt!
Từ "criterion" trong tiếng Anh có nghĩa là tiêu chí, nguyên tắc đánh giá, hoặc chuẩn mực. Nó thường được dùng trong ngữ cảnh một cách trang trọng và có thể hơi phức tạp, vì nó có nhiều sắc thái khác nhau. Dưới đây là cách sử dụng từ "criterion" một cách hiệu quả, cùng với các ví dụ để bạn dễ hình dung:
Phân biệt "criterion" và "criteria":
Lời khuyên:
Hy vọng điều này giúp bạn hiểu rõ hơn về cách sử dụng từ "criterion" trong tiếng Anh! Bạn có muốn tôi đưa ra thêm ví dụ cụ thể hơn về một tình huống nào không?
Which word(s) can complete the sentence?
"The committee established a clear ________ to evaluate the proposals."
a) criterion
b) criteria
c) standard
d) requirement
Choose the correct word:
"The teacher explained that grammar was not the only ________ for grading essays."
a) criteria
b) factor
c) criterion
d) method
Select the appropriate term:
"In this study, the primary ________ for inclusion was age."
a) condition
b) criterion
c) principle
d) benchmark
Which word is incorrect in this context?
"The job posting listed creativity as a key ________, but teamwork was equally important."
a) criterion
b) criteria
c) requirement
d) aspect
Identify the correct option(s):
"The ________ for the scholarship were academic excellence and community service."
a) criteria
b) standards
c) criterion
d) rules
Original: "The team used the quality of research as the main factor to judge the submissions."
Rewrite using "criterion" or its derivatives.
Original: "They evaluated the candidates based on their experience and communication skills."
Rewrite using "criterion" or its derivatives.
Original: "The company’s hiring process focuses on multiple key aspects."
Rewrite without using "criterion" (use a synonym).
Bài 1:
Bài 2:
Bài 3:
Từ vựng và cụm từ tiếng Anh chủ đề Trung thu
Các Tips nâng cao từ vựng trong giao tiếp
Từ vựng tiếng Anh theo chủ đề: Quần áo
Bí quyết nhớ trọn 50 từ vựng tiếng Anh mỗi ngày dễ dàng
Từ vựng tiếng Anh theo chủ đề: Cơ thể người
Từ vựng các môn học bằng tiếng Anh phổ biến nhất
Học Tiếng Anh về Covid: Tất tần tật về từ vựng và cách phòng bệnh
Từ Vựng Các Môn Học Bằng Tiếng Anh
Bộ 60 từ vựng tiếng Anh chủ đề giáo dục
Từ vựng - chỉ là chuyện nhỏ!
Bình luận ()