criterion là gì? Phát âm và cách dùng trong tiếng Anh

criterion nghĩa là tiêu chuẩn. Học cách phát âm, sử dụng từ criterion qua ví dụ sinh động và bài luyện tập dễ hiểu.

Định nghĩa & cách phát âm từ criterion

criterionnoun

tiêu chuẩn

/krʌɪˈtɪərɪən/
Định nghĩa & cách phát âm từ criterion

Từ "criterion" có cách phát âm như sau:

  • ˈkriːərɪən

Phát âm chi tiết:

  1. kri: nghe giống như "kri" trong từ "crisp" (sắc).
  2. ər: nghe giống như "er" trong "her" (anh/em).
  3. ɪən: nghe giống như "i-en" trong "machine".

Bạn có thể tìm nghe cách phát âm chính xác trên các trang web như:

Chúc bạn học tốt!

Cách sử dụng và ví dụ với từ criterion trong tiếng Anh

Từ "criterion" trong tiếng Anh có nghĩa là tiêu chí, nguyên tắc đánh giá, hoặc chuẩn mực. Nó thường được dùng trong ngữ cảnh một cách trang trọng và có thể hơi phức tạp, vì nó có nhiều sắc thái khác nhau. Dưới đây là cách sử dụng từ "criterion" một cách hiệu quả, cùng với các ví dụ để bạn dễ hình dung:

1. Tiêu chí đánh giá (Evaluation Criterion): Đây là cách sử dụng phổ biến nhất của "criterion".

  • Ví dụ: "The criterion for judging the essay was based on clarity, grammar, and content." (Tiêu chí đánh giá bài luận dựa trên sự rõ ràng, ngữ pháp và nội dung.)
  • Ví dụ: "For the marketing competition, the criteria included innovation, market reach, and return on investment." (Đối với cuộc thi marketing, các tiêu chí bao gồm sự đổi mới, phạm vi thị trường và lợi nhuận đầu tư.)
  • Lưu ý: Thường dùng "criteria" (số nhiều) để nói về nhiều tiêu chí.

2. Nguyên tắc hoặc luật lệ (Criterion - Philosophical/Theoretical): Trong triết học, khoa học hoặc các lĩnh vực lý thuyết, "criterion" có thể chỉ một nguyên tắc cơ bản để phân biệt hoặc xác định điều gì đó.

  • Ví dụ: "The scientific criterion for determining the age of a fossil is carbon dating." (Tiêu chí khoa học để xác định độ tuổi của một hóa thạch là niên carbon.)
  • Ví dụ: "His ethical criterion was always to act with honesty and integrity." (Nguyên tắc đạo đức của ông luôn là hành động với sự trung thực và liêm chính.)

3. Chuẩn mực, tiêu chuẩn (Criterion - Standard): "Criterion" đôi khi được dùng để chỉ một chuẩn mực hoặc tiêu chuẩn, thường là được xác định một cách rõ ràng.

  • Ví dụ: "The building code serves as a criterion for ensuring the safety of structures." (Mã xây dựng quy tắc đóng vai trò là tiêu chí đảm bảo an toàn cho các công trình.)

4. Trong luật pháp (Legal Criterion): "Criterion" có thể được sử dụng để chỉ một yếu tố pháp lý được dùng để đưa ra quyết định.

  • Ví dụ: "The judge's criterion for sentencing was the severity of the crime." (Tiêu chí của thẩm phán để tuyên án là mức độ nghiêm trọng của tội phạm.)

Phân biệt "criterion" và "criteria":

  • Criterion: Một tiêu chí đặc biệt được dùng để đánh giá hoặc xác định một cái gì đó.
  • Criteria: Số nhiều của "criterion", dùng để nói về nhiều tiêu chí.

Lời khuyên:

  • "Criterion" thường được coi là một từ trang trọng. Trong nhiều trường hợp, bạn có thể sử dụng "criteria" hoặc các từ khác như "standards," "factors," "rules," hoặc "measures" để diễn đạt ý giống nhau.
  • Hãy chú ý đến ngữ cảnh để hiểu rõ ý nghĩa của "criterion" trong từng tình huống cụ thể.

Hy vọng điều này giúp bạn hiểu rõ hơn về cách sử dụng từ "criterion" trong tiếng Anh! Bạn có muốn tôi đưa ra thêm ví dụ cụ thể hơn về một tình huống nào không?

Luyện tập với từ vựng criterion

Bài tập 1: Điền từ vào chỗ trống

  1. The main ________ for selecting candidates is their ability to work under pressure.
  2. Cost and durability are the key ________ in choosing a laptop for the project.
  3. The experiment’s success was measured against a strict ________ of accuracy.
  4. Her promotion was based on multiple factors, but ________ was her leadership skills, not just seniority.

Bài tập 2: Chọn đáp án đúng

  1. Which word(s) can complete the sentence?
    "The committee established a clear ________ to evaluate the proposals."
    a) criterion
    b) criteria
    c) standard
    d) requirement

  2. Choose the correct word:
    "The teacher explained that grammar was not the only ________ for grading essays."
    a) criteria
    b) factor
    c) criterion
    d) method

  3. Select the appropriate term:
    "In this study, the primary ________ for inclusion was age."
    a) condition
    b) criterion
    c) principle
    d) benchmark

  4. Which word is incorrect in this context?
    "The job posting listed creativity as a key ________, but teamwork was equally important."
    a) criterion
    b) criteria
    c) requirement
    d) aspect

  5. Identify the correct option(s):
    "The ________ for the scholarship were academic excellence and community service."
    a) criteria
    b) standards
    c) criterion
    d) rules


Bài tập 3: Viết lại câu

  1. Original: "The team used the quality of research as the main factor to judge the submissions."
    Rewrite using "criterion" or its derivatives.

  2. Original: "They evaluated the candidates based on their experience and communication skills."
    Rewrite using "criterion" or its derivatives.

  3. Original: "The company’s hiring process focuses on multiple key aspects."
    Rewrite without using "criterion" (use a synonym).


Đáp án:

Bài 1:

  1. criterion
  2. criteria
  3. standard (nhiễu)
  4. the deciding factor (nhiễu)

Bài 2:

  1. a) criterion, b) criteria, c) standard
  2. b) factor, c) criterion
  3. b) criterion
  4. b) criteria (sai vì danh từ số ít "a key" cần "criterion")
  5. a) criteria

Bài 3:

  1. "The team used the quality of research as the primary criterion to evaluate the submissions."
  2. "Experience and communication skills were the criteria for evaluating the candidates."
  3. "The company’s hiring process focuses on multiple key factors." (thay thế bằng "factors")

Bình luận ()