
Từ vựng và cụm từ tiếng Anh chủ đề Trung thu
qualification nghĩa là phẩm chất, năng lực; khả năng chuyên môn. Học cách phát âm, sử dụng từ qualification qua ví dụ sinh động và bài luyện tập dễ hiểu.
phẩm chất, năng lực, khả năng chuyên môn
Từ "qualification" trong tiếng Anh được phát âm như sau:
Tổng hợp: /ˌkwɔɪfɪˈkeɪʃən/
Bạn có thể tìm nghe phát âm chính xác trên các website như:
Chúc bạn học tốt!
Từ "qualification" trong tiếng Anh có nhiều nghĩa và cách sử dụng khác nhau. Dưới đây là phân tích chi tiết:
Dùng để chỉ một tiêu chí cần phải đáp ứng để được chấp nhận vào một chương trình, vị trí, hoặc hội nhóm nào đó.
Dùng để chỉ một chứng chỉ, bằng cấp, hoặc giấy phép.
Khi “qualification” dùng theo nghĩa này, thường được sử dụng với các cụm từ như “qualified” hoặc “qualify” để diễn tả một người có đủ năng lực để làm một việc gì đó.
Trong trường hợp này, "qualification" mang nghĩa "đáng được xem xét" hoặc "đáng được chấp nhận".
Tóm tắt:
Nghĩa | Sử dụng | Ví dụ |
---|---|---|
Tiêu chí/Chứng chỉ | Yêu cầu, bằng cấp, giấy phép | "A Diploma is a key qualification." |
Khả năng/Năng lực | Qualified, qualify | "He’s qualified to teach." |
Đáng xem xét | (Ít dùng) | "His previous experience gives him a qualification." |
Để giúp bạn hiểu rõ hơn, bạn có thể cung cấp thêm ngữ cảnh mà bạn muốn sử dụng từ "qualification" không? Ví dụ: bạn muốn sử dụng nó trong ngữ cảnh nào (học tập, nghề nghiệp, v.v.)? Điều này sẽ giúp tôi cung cấp những ví dụ cụ thể hơn và phù hợp hơn với nhu cầu của bạn.
Which of the following are necessary for this role?
a) Previous work experience
b) Professional qualification
c) Personal recommendation
d) Physical fitness
She lacks __________, but her practical knowledge makes her a strong candidate.
a) qualifications
b) certificates
c) requirements
d) abilities
The training program will help employees improve their:
a) technical skills
b) qualifications
c) salary expectations
d) workplace relationships
His __________ in engineering allowed him to secure a high-paying job.
a) diploma
b) qualification
c) talent
d) interview
The company prioritizes candidates with:
a) a positive attitude
b) formal qualifications
c) creative ideas
d) flexible schedules
Gốc: She doesn’t have a degree, but her skills are exceptional.
→ Viết lại dùng "qualification".
Gốc: The job advertisement asks for proof of education and training.
→ Viết lại dùng từ liên quan đến "qualification".
Gốc: Employers often check applicants’ credentials before hiring.
→ Viết lại không dùng "qualification", thay bằng từ phù hợp.
Từ vựng và cụm từ tiếng Anh chủ đề Trung thu
Các Tips nâng cao từ vựng trong giao tiếp
Từ vựng tiếng Anh theo chủ đề: Quần áo
Bí quyết nhớ trọn 50 từ vựng tiếng Anh mỗi ngày dễ dàng
Từ vựng tiếng Anh theo chủ đề: Cơ thể người
Từ vựng các môn học bằng tiếng Anh phổ biến nhất
Học Tiếng Anh về Covid: Tất tần tật về từ vựng và cách phòng bệnh
Từ Vựng Các Môn Học Bằng Tiếng Anh
Bộ 60 từ vựng tiếng Anh chủ đề giáo dục
Từ vựng - chỉ là chuyện nhỏ!
Bình luận ()