certification là gì? Phát âm và cách dùng trong tiếng Anh

certification nghĩa là chứng nhận. Học cách phát âm, sử dụng từ certification qua ví dụ sinh động và bài luyện tập dễ hiểu.

Định nghĩa & cách phát âm từ certification

certificationnoun

chứng nhận

/ˌsɜːtɪfɪˈkeɪʃn//ˌsɜːrtɪfɪˈkeɪʃn/

Từ "certification" được phát âm trong tiếng Anh như sau:

  • cer (giống như "cerr" trong tiếng Tây Ban Nha)
  • ti (giống như "tee" trong "tea")
  • fi (giống như "fee" trong "fee")
  • ca (giống như "ca" trong "cat")
  • tion (giống như "shun" trong "sun")

Tổng hợp: /ˈsərtɪfɪkeɪʃən/

Bạn có thể nghe cách phát âm chính xác tại các nguồn sau:

Chúc bạn học tốt!

Cách sử dụng và ví dụ với từ certification trong tiếng Anh

Từ "certification" trong tiếng Anh có nghĩa là chứng nhận, chứng thực hoặc giấy chứng nhận. Nó được sử dụng để chỉ việc một người hoặc một sản phẩm được xác nhận là đáp ứng một tiêu chuẩn hoặc yêu cầu nhất định.

Dưới đây là cách sử dụng từ "certification" trong nhiều ngữ cảnh khác nhau:

1. Chứng nhận kỹ năng/kinh nghiệm của con người:

  • Example: "She obtained a certification in project management." (Cô ấy đã có chứng nhận về quản lý dự án.)
  • Example: "Many doctors require a yearly certification to maintain their license." (Nhiều bác sĩ cần chứng nhận hàng năm để duy trì giấy phép hành nghề.)
  • Example: "He's seeking certification as a software engineer." (Anh ấy đang tìm kiếm chứng nhận trở thành kỹ sư phần mềm.)

2. Chứng nhận chất lượng sản phẩm/dịch vụ:

  • Example: "The car passed all its certifications before being sold." (Chiếc xe đã vượt qua tất cả các chứng nhận trước khi được bán.)
  • Example: "This product is certified as meeting strict safety standards." (Sản phẩm này được chứng nhận đáp ứng các tiêu chuẩn an toàn nghiêm ngặt.)
  • Example: "ISO 9001 certification demonstrates a company's commitment to quality." (Chứng nhận ISO 9001 thể hiện cam kết của công ty đối với chất lượng.)

3. Trong học thuật/chuyên nghiệp:

  • Example: "He completed a certification program in marketing." (Anh ấy đã hoàn thành một chương trình chứng nhận về tiếp thị.)
  • Example: "The university offers certifications in various fields." (Trường đại học cung cấp chứng nhận trong nhiều lĩnh vực.)

Các cụm từ liên quan đến "certification":

  • Certification process: Quy trình chứng nhận
  • Certification exam: Bài thi chứng nhận
  • Certified: Được chứng nhận
  • To certify: Để chứng nhận

Lời khuyên:

  • Nghĩa rộng: "Certification" là một cụm danh từ, thường đi với một loại chứng nhận cụ thể (ví dụ: "security certification", "language certification").
  • Việt ngữ: Trong tiếng Việt, thường dịch "certification" là "chứng nhận", "giấy chứng nhận" hoặc "bằng chứng nhận".

Bạn có thể cho tôi biết bạn muốn sử dụng từ "certification" trong ngữ cảnh cụ thể nào để tôi có thể cung cấp ví dụ cụ thể hơn không? Ví dụ, bạn muốn biết nó được sử dụng trong ngành nào?


Bình luận ()