license là gì? Phát âm và cách dùng trong tiếng Anh

license nghĩa là cấp chứng chỉ, cấp bằng, cho phép. Học cách phát âm, sử dụng từ license qua ví dụ sinh động và bài luyện tập dễ hiểu.

Định nghĩa & cách phát âm từ license

licenseverb

cấp chứng chỉ, cấp bằng, cho phép

/ˈlʌɪsns/
Định nghĩa & cách phát âm từ license

Từ "license" trong tiếng Anh có cách phát âm như sau:

  • IPA (International Phonetic Alphabet): /laɪˈsɛns/
  • Phát âm gần đúng (tiếng Việt): Lai-sen
    • Lai: Giống như phát âm chữ "lai" trong tiếng Việt.
    • sen: Giống như phát âm chữ "sen" trong tiếng Việt.

Lưu ý:

  • Phần "ai" trong "license" phát âm ngắn, nhanh.
  • Tập trung vào trọng âm ở âm tiết thứ hai ("sen").

Bạn có thể tìm nghe phát âm chuẩn của từ này trên các trang web học tiếng Anh như:

Chúc bạn học tốt!

Cách sử dụng và ví dụ với từ license trong tiếng Anh

Từ "license" trong tiếng Anh có nhiều nghĩa và cách sử dụng khác nhau, tùy thuộc vào ngữ cảnh. Dưới đây là các nghĩa phổ biến nhất và cách sử dụng của nó:

1. Giấy phép (Permit): Đây là nghĩa phổ biến nhất, liên quan đến việc được phép sử dụng một thứ gì đó theo luật pháp hoặc điều khoản đã được đặt ra.

  • Ví dụ:
    • "I need a license to drive a car." (Tôi cần giấy phép lái xe.)
    • "The company obtained a license to operate in Vietnam." (Công ty đã được giấy phép hoạt động tại Việt Nam.)
    • "She needs a license to practice law." (Cô ấy cần giấy phép hành nghề luật sư.)
  • Tính từ: licensed (được cấp giấy phép, có giấy phép) - "a licensed driver" (một người lái xe được cấp giấy phép).

2. Giấy phép phần mềm (Software License): Trong lĩnh vực công nghệ thông tin, “license” thường dùng để chỉ giấy phép sử dụng phần mềm.

  • Ví dụ:
    • "You need to purchase a license to use Adobe Photoshop." (Bạn cần mua giấy phép để sử dụng Adobe Photoshop.)
    • "The license is valid for one year." (Giấy phép có giá trị trong một năm.)
  • Các loại giấy phép phần mềm phổ biến: Perpetual license (giấy phép vĩnh viễn), subscription license (giấy phép theo gói thuê), trial license (giấy phép dùng thử).

3. (Ít dùng hơn) Cho phép, cho phép sử dụng: Trong một số trường hợp ít phổ biến hơn, "license" có nghĩa là cho phép hoặc cho phép sử dụng một thứ gì đó.

  • Ví dụ: "I license my photos to stock agencies." (Tôi cho phép các công ty đại diện ảnh của tôi sử dụng trên các trang web ảnh.) - Dạng này ít dùng, thường thay bằng "to license".

Tổng kết:

Nghĩa Ví dụ
Giấy phép License to drive, license to practice law
Giấy phép phần mềm Software license, purchase a license
Cho phép (ít dùng) License my photos

Mẹo:

  • Khi sử dụng từ "license," hãy đảm bảo ngữ cảnh rõ ràng để người nghe/đọc hiểu đúng ý nghĩa.
  • Tìm hiểu về các loại giấy phép phần mềm khác nhau để biết cách sử dụng từ "license" trong ngữ cảnh công nghệ.

Bạn có muốn tôi đưa ra thêm ví dụ cụ thể về một ngữ cảnh nào đó mà bạn quan tâm không? Ví dụ, bạn muốn biết cách sử dụng "license" trong một ngành cụ thể (ví dụ: y tế, luật pháp, v.v.)?


Bình luận ()