
Từ vựng và cụm từ tiếng Anh chủ đề Trung thu
license nghĩa là cấp chứng chỉ, cấp bằng, cho phép. Học cách phát âm, sử dụng từ license qua ví dụ sinh động và bài luyện tập dễ hiểu.
cấp chứng chỉ, cấp bằng, cho phép
Từ "license" trong tiếng Anh có cách phát âm như sau:
Lưu ý:
Bạn có thể tìm nghe phát âm chuẩn của từ này trên các trang web học tiếng Anh như:
Chúc bạn học tốt!
Từ "license" trong tiếng Anh có nhiều nghĩa và cách sử dụng khác nhau, tùy thuộc vào ngữ cảnh. Dưới đây là các nghĩa phổ biến nhất và cách sử dụng của nó:
Tổng kết:
Nghĩa | Ví dụ |
---|---|
Giấy phép | License to drive, license to practice law |
Giấy phép phần mềm | Software license, purchase a license |
Cho phép (ít dùng) | License my photos |
Mẹo:
Bạn có muốn tôi đưa ra thêm ví dụ cụ thể về một ngữ cảnh nào đó mà bạn quan tâm không? Ví dụ, bạn muốn biết cách sử dụng "license" trong một ngành cụ thể (ví dụ: y tế, luật pháp, v.v.)?
Which of the following is required to practice law in most countries?
a) Degree
b) License
c) Certificate
d) Diploma
The restaurant cannot serve alcohol without a ______:
a) Permit
b) Lease
c) License
d) Contract
She needs ______ to use this patented technology commercially.
a) Approval
b) License
c) Permission
d) Notification
The city revoked the construction ______ due to safety violations.
a) Agreement
b) License
c) Permission
d) Policy
His ______ to carry firearms was suspended after the incident.
a) Approval
b) License
c) Clearance
d) Right
Bài 1:
Bài 2:
Bài 3:
Từ vựng và cụm từ tiếng Anh chủ đề Trung thu
Các Tips nâng cao từ vựng trong giao tiếp
Từ vựng tiếng Anh theo chủ đề: Quần áo
Bí quyết nhớ trọn 50 từ vựng tiếng Anh mỗi ngày dễ dàng
Từ vựng tiếng Anh theo chủ đề: Cơ thể người
Từ vựng các môn học bằng tiếng Anh phổ biến nhất
Học Tiếng Anh về Covid: Tất tần tật về từ vựng và cách phòng bệnh
Từ Vựng Các Môn Học Bằng Tiếng Anh
Bộ 60 từ vựng tiếng Anh chủ đề giáo dục
Từ vựng - chỉ là chuyện nhỏ!
Bình luận ()