
Từ vựng và cụm từ tiếng Anh chủ đề Trung thu
permit nghĩa là cho phép, cho cơ hội. Học cách phát âm, sử dụng từ permit qua ví dụ sinh động và bài luyện tập dễ hiểu.
cho phép, cho cơ hội
Từ "permit" trong tiếng Anh có cách phát âm như sau:
Tổng hợp: /pərˈmɪt/
Bạn có thể nghe cách phát âm chính xác tại các trang web sau:
Chúc bạn học tốt!
Từ "permit" trong tiếng Anh có nhiều nghĩa và cách sử dụng khác nhau. Dưới đây là giải thích chi tiết và ví dụ để bạn dễ hiểu:
Các cấu trúc và cụm từ thường gặp với "permit":
Lưu ý:
Để hiểu rõ hơn về cách sử dụng "permit" trong một ngữ cảnh cụ thể, bạn có thể cung cấp thêm thông tin về câu bạn đang muốn sử dụng từ này.
The city council decided to ______ the construction of the new park after reviewing environmental concerns.
A. permit
B. allow
C. restrict
D. ignore
Which of the following actions require a legal ______? (Chọn 2 đáp án)
A. permit
B. license
C. ban
D. refusal
The teacher did not ______ the use of calculators during the exam.
A. permit
B. tolerate
C. forbid
D. encourage
The company’s policy strictly ______ excessive overtime to maintain work-life balance.
A. permits
B. discourages
C. approves
D. bans
Visitors must obtain a ______ to access the restricted archives.
A. ticket
B. permit
C. invitation
D. warning
Original: "You cannot bring outside food into the cinema."
Rewrite: "The cinema does not ______ outside food."
Original: "The government has approved the use of drones for delivery services."
Rewrite: "The government has ______ the use of drones for delivery services."
Original: "The school lets students leave early on Fridays."
Rewrite (without "permit"): "The school ______ students to leave early on Fridays."
Bài 1:
Bài 2:
Bài 3:
Từ vựng và cụm từ tiếng Anh chủ đề Trung thu
Các Tips nâng cao từ vựng trong giao tiếp
Từ vựng tiếng Anh theo chủ đề: Quần áo
Bí quyết nhớ trọn 50 từ vựng tiếng Anh mỗi ngày dễ dàng
Từ vựng tiếng Anh theo chủ đề: Cơ thể người
Từ vựng các môn học bằng tiếng Anh phổ biến nhất
Học Tiếng Anh về Covid: Tất tần tật về từ vựng và cách phòng bệnh
Từ Vựng Các Môn Học Bằng Tiếng Anh
Bộ 60 từ vựng tiếng Anh chủ đề giáo dục
Từ vựng - chỉ là chuyện nhỏ!
Bình luận ()