allow là gì? Phát âm và cách dùng trong tiếng Anh

allow có nghĩa là cho phép, để cho. Tìm hiểu cách phát âm chuẩn, cách dùng từ trong ngữ cảnh thực tế kèm ví dụ và mẹo ghi nhớ dễ hiểu.

Định nghĩa & cách phát âm từ allow

allowverb

cho phép, để cho

/əˈlaʊ/
Định nghĩa & cách phát âm từ allow

Từ "allow" trong tiếng Anh có hai cách phát âm chính, tùy thuộc vào ngữ cảnh:

1. /əˈlaʊ/ (Nghe gần giống như: "uh-loh")

  • Đây là cách phát âm phổ biến nhất, thường được sử dụng khi "allow" mang nghĩa "cho phép", "được phép".
  • Phần "ə" (uh) là âm phụ âm vô thanh, rất ngắn.
  • Phần "loh" phát âm rõ ràng hơn.

Ví dụ:

  • "You allow me to go home early." (Bạn cho phép tôi về nhà sớm.)
  • "He doesn't allow smoking in his house." (Anh ấy không cho phép hút thuốc trong nhà anh ấy.)

2. /əˈlaʊs/ (Nghe gần giống như: "uh-lohs")

  • Cách phát âm này ít phổ biến hơn, thường được sử dụng trong một số giọng điệu hoặc trong tiếng Anh Mỹ.
  • Phần "s" ở cuối có âm "s" rõ ràng.

Ví dụ:

  • "She allows for mistakes." (Cô ấy cho phép có lỗi.)

Lưu ý:

  • Bạn nên luyện tập nghe nhiều, ví dụ như nghe người bản xứ nói, để cảm nhận rõ hơn cách phát âm chuẩn của từ "allow".
  • Nếu bạn không chắc chắn, cách phát âm /əˈlaʊ/ (uh-loh) thường là an toàn và được chấp nhận rộng rãi.

Bạn có thể tìm nghe các đoạn audio mẫu trên các trang web như:

Hy vọng điều này hữu ích!

Cách sử dụng và ví dụ với từ allow trong tiếng Anh

Từ "allow" trong tiếng Anh có nhiều cách sử dụng khác nhau, nhưng ý nghĩa chung là cho phép, được phép, cho phép làm gì đó. Dưới đây là giải thích chi tiết và các ví dụ:

1. Ý nghĩa chính: Cho phép, được phép

  • Cấu trúc: allow + noun/pronoun + to + verb
  • Ví dụ:
    • "I allow him to borrow my car." (Tôi cho anh ấy được mượn xe của tôi.)
    • "The teacher allows students to use calculators." (Giáo viên cho phép học sinh sử dụng máy tính cầm tay.)
    • "Can I allow you to take a break?" (Tôi có được phép cho bạn nghỉ ngơi không?)

2. Ý nghĩa: Đồng ý, tha thứ

  • Cấu trúc: allow + noun/pronoun + to + verb
  • Ví dụ:
    • "I allow you to make a mistake." (Tôi tha thứ cho bạn một sai lầm.)
    • "She allows herself a glass of wine." (Cô ấy cho phép mình uống một ly rượu vang.)

3. Trong câu hỏi (để hỏi sự cho phép)

  • Cấu trúc: Do you allow...? / Are you allowed...?
  • Ví dụ:
    • "Do you allow dogs in your house?" (Bạn có cho phép chó ở trong nhà không?)
    • "Are you allowed to smoke here?" (Bạn có được phép hút thuốc ở đây không?)

4. Đại từ 'it' (nhấn mạnh sự cho phép)

  • Cấu trúc: it allows + noun/pronoun + to + verb
  • Ví dụ:
    • "The law allows companies to transfer profits abroad." (Luật pháp cho phép các công ty chuyển lợi nhuận ra nước ngoài.)

5. Dạng rút gọn (phrasal verbs)

  • Allow someone something/to do something: Cho phép ai đó (cái gì đó/làm gì đó)
    • "The company allows employees to work from home." (Công ty cho phép nhân viên làm việc tại nhà.)
    • "The doctor allowed him to drive." (Bác sĩ đã cho anh ta được lái xe.)

Tổng kết:

Cách sử dụng Cấu trúc Ví dụ
Cho phép, được phép allow + noun/pronoun + to + verb I allow him to use my phone.
Tha thứ, đồng ý allow + noun/pronoun + to + verb She allows herself some chocolate.
Hỏi sự cho phép Do you allow...? / Are you allowed...? Are you allowed to park here?
Nhấn mạnh sự cho phép it allows + noun/pronoun + to + verb It allows patients to choose their doctors.

Lưu ý:

  • "Allow" thường được dùng trong các tình huống trang trọng hơn "permit".
  • "Permit" cũng có nghĩa là cho phép, nhưng diễn đạt lâu đời hơn và thường dùng trong luật pháp hoặc quy định.

Bạn có muốn tôi giải thích thêm về một khía cạnh cụ thể nào của từ "allow" không? Hoặc bạn có muốn tôi đưa ra thêm các ví dụ khác không?

Thành ngữ của từ allow

allow me
used to offer help politely
  • ‘Allow me,’ he said, taking the tray from her.
give/allow somebody/something free/full rein | give/allow free/full rein to something
to give somebody complete freedom of action; to allow a feeling to be expressed freely
  • The designer was given free rein.
  • The script allows full rein to her larger-than-life acting style.
  • When I paint I just give my imagination free rein.

Bình luận ()