approve là gì? Phát âm và cách dùng trong tiếng Anh

approve nghĩa là tán thành, đồng ý, chấp thuận. Học cách phát âm, sử dụng từ approve qua ví dụ sinh động và bài luyện tập dễ hiểu.

Định nghĩa & cách phát âm từ approve

approveverb

tán thành, đồng ý, chấp thuận

/əˈpruːv/
Định nghĩa & cách phát âm từ approve

Từ "approve" trong tiếng Anh được phát âm như sau:

  • IPA (Phân tích âm thanh quốc tế): /əˈpruːv/
  • Nghe qua: /ˈap-ruːv/

Phân tích chi tiết:

  • ə (ơ mũi): Đây là âm mũi nhẹ, gần giống âm "uh" nhưng nói bằng mũi.
  • ˈpruː (pru): Phần này được nhấn mạnh. Phát âm "p" như âm "p" thường, "r" là âm r đặc trưng của tiếng Anh, và "uː" là âm "oo" dài.
  • v (v): Âm "v" thông thường.

Mẹo: Bạn có thể hình dung từ "approve" như "ap-prove" (gần giống như "ap-prove").

Bạn có thể nghe phát âm chính xác của từ này trên các trang web như:

Chúc bạn học tốt!

Cách sử dụng và ví dụ với từ approve trong tiếng Anh

Từ "approve" trong tiếng Anh có nhiều cách sử dụng khác nhau, nhưng tất cả đều liên quan đến việc đồng ý, cho phép hoặc chấp thuận điều gì đó. Dưới đây là một số cách sử dụng phổ biến nhất của "approve" và ví dụ minh họa:

1. Đồng ý (approval - sự chấp thuận):

  • Đồng ý về một đề xuất, kế hoạch, hoặc ý tưởng:
    • "The manager approved the marketing budget." (Quản lý đã phê duyệt ngân sách tiếp thị.)
    • "She approved my request for a vacation." (Cô ấy đã chấp thuận yêu cầu nghỉ phép của tôi.)
    • "The committee approved the proposal." (Ủy ban đã thông qua đề xuất.)
  • Đồng ý về một hành động:
    • "He approved my suggestion." (Anh ấy đã đồng ý với đề xuất của tôi.)
    • "The doctor approved the surgery." (Bác sĩ đã đồng ý với phẫu thuật.)

2. Cho phép (permission - sự cho phép):

  • Cho phép một người làm điều gì đó:
    • "The teacher approved my late assignment." (Giáo viên đã cho phép tôi nộp bài tập về nhà muộn.)
    • "My parents approved my trip to Europe." (Bố mẹ tôi đã cho phép tôi đi du lịch châu Âu.)

3. Xác nhận (confirmation - xác nhận):

  • Xác nhận sự thỏa hiệp hoặc đồng ý:
    • "The client approved the revised contract." (Khách hàng đã xác nhận hợp đồng sửa đổi.)
    • "I approved the final design." (Tôi đã xác nhận bản thiết kế cuối cùng.)

4. Sử dụng trong các ngữ cảnh cụ thể:

  • Để phê duyệt một tài liệu (Formal):
    • “The board of directors approved the minutes of the meeting.” (Hội đồng quản trị đã phê duyệt biên bản cuộc họp.)
  • Trong hệ thống phần mềm, phần cứng (Technical):
    • "The software updates have been approved." (Các bản cập nhật phần mềm đã được phê duyệt.)
    • "The new hardware is now approved for deployment." (Phần cứng mới đã được phê duyệt để triển khai.)

Các động từ liên quan đến "approve":

  • To approve of: Thích, đồng ý với (một người hoặc điều gì đó) - "I approve of your decision." (Tôi thích quyết định của bạn.)
  • To be approved: Được phê duyệt - “The application was approved last week.” (Ứng dụng được phê duyệt vào tuần trước.)

Lời khuyên:

  • Context is key: Cách sử dụng "approve" phụ thuộc rất nhiều vào ngữ cảnh cụ thể.
  • Pay attention to phrases: Nhiều cụm từ sử dụng "approve" như "approve of," "approve for," "approve by,"...

Để giúp tôi cung cấp cho bạn thông tin cụ thể hơn, bạn có thể cho tôi biết bạn muốn sử dụng "approve" trong ngữ cảnh nào không? Ví dụ: bạn đang muốn phê duyệt một dự án, một đề xuất, hay một yêu cầu nào đó?

Luyện tập với từ vựng approve

Bài tập 1: Điền từ vào chỗ trống

  1. The board will meet next week to ______ the new budget proposal.
  2. The manager refused to ______ the project due to its high risks.
  3. The committee must ______ the final decision before the deadline.
  4. The director decided to ______ the contract after careful review.

Bài tập 2: Chọn đáp án đúng

  1. Which of the following verbs means "to officially agree to something"?
    a) Reject
    b) Approve
    c) Ignore
    d) Oppose
  2. The team leader can ______ the request if it meets the company’s standards.
    a) authorize
    b) approve
    c) deny
    d) delay
  3. The policy requires the CEO to ______ all major financial changes.
    a) approve
    b) reject
    c) postpone
    d) investigate
  4. Which word is a synonym of "endorse"?
    a) Approve
    b) Disapprove
    c) Cancel
    d) Suspend
  5. The shareholders must ______ the merger before it can proceed.
    a) analyze
    b) approve
    c) challenge
    d) ignore

Bài tập 3: Viết lại câu

  1. The manager gave his permission for the new policy.
    (Sử dụng "approve")
  2. The committee rejected the proposal because of insufficient data.
    (Sử dụng từ khác thay thế "reject")
  3. The board officially agreed to the revised budget.
    (Sử dụng "approve")

Đáp án:
Bài tập 1:

  1. approve
  2. approve
  3. finalize (từ khác)
  4. sign (từ khác)

Bài tập 2:

  1. b) Approve
  2. b) Approve
  3. a) Approve
  4. a) Approve
  5. b) Approve

Bài tập 3:

  1. The manager approved the new policy.
  2. The committee disapproved of the proposal due to insufficient data.
  3. The board approved the revised budget.

Bình luận ()