accept là gì? Phát âm và cách dùng trong tiếng Anh

accept có nghĩa là chấp nhận, chấp thuận. Tìm hiểu cách phát âm chuẩn, cách dùng từ trong ngữ cảnh thực tế kèm ví dụ và mẹo ghi nhớ dễ hiểu.

Định nghĩa & cách phát âm từ accept

acceptverb

chấp nhận, chấp thuận

/əkˈsɛpt/
Định nghĩa & cách phát âm từ accept

Từ "accept" trong tiếng Anh có cách phát âm như sau:

  • Nguyên âm (vowel): /ækˈsept/
    • /æk/ phát âm giống như "ack" (như khi bạn ngạc nhiên)
    • /ˈsept/ phát âm giống như "sept" (giống chữ "sept" trong "September")

Hãy luyện tập phát âm theo từng phần:

  1. "ack": "Ack" - nhấn mạnh âm đầu.
  2. "sept": "Sept" - nhấn mạnh âm đầu.
  3. Kết hợp: "Ack-sept" - Kết hợp hai âm lại với nhau thành một âm thanh liền mạch.

Bạn có thể tìm nghe cách phát âm chuẩn của từ này trên các trang web như:

Chúc bạn học tốt!

Cách sử dụng và ví dụ với từ accept trong tiếng Anh

Từ "accept" trong tiếng Anh có nhiều cách sử dụng, thường liên quan đến việc đồng ý, chấp nhận hoặc đón nhận một điều gì đó. Dưới đây là các cách sử dụng phổ biến của từ này:

1. Đồng ý (to accept a proposal, offer, request):

  • Ví dụ:
    • "I accept your invitation to the party." (Tôi đồng ý lời mời của bạn đến bữa tiệc.)
    • "He accepted the job offer." (Anh ấy đã chấp nhận lời đề nghị công việc.)
    • "She accepted his apology." (Cô ấy đã chấp nhận lời xin lỗi của anh ấy.)
  • Cấu trúc: Verb + (object - thường là một proposal, offer, request)

2. Chấp nhận (to receive willingly):

  • Ví dụ:
    • "I accept this gift with gratitude." (Tôi nhận món quà này với lòng biết ơn.)
    • "The museum accepted the donation." (Bảo tàng đã chấp nhận khoản quyên góp.)
  • Ý nghĩa: Trong trường hợp này, “accept” có nghĩa là sẵn lòng nhận hoặc đón nhận một thứ gì đó.

3. Chấp nhận (to agree to be held responsible):

  • Ví dụ:
    • "He accepted responsibility for his actions." (Anh ấy đã chịu trách nhiệm cho hành động của mình.)
  • Ý nghĩa: Ở đây, "accept" có nghĩa là thừa nhận và chịu trách nhiệm về điều gì đó.

4. (Tính từ) Được chấp nhận (to be accepted):

  • Ví dụ:
    • "The application was accepted." (Đã có quyết định chấp nhận đơn đăng ký.)
    • "The solution was accepted by the committee." (Giải pháp đã được ủy ban chấp nhận.)

5. Sử dụng với "to accept something as true":

  • Ví dụ:
    • “I accept the fact that I made a mistake.” (Tôi chấp nhận sự thật rằng tôi đã sai lầm.)

Một vài lưu ý:

  • Synonyms (Từ đồng nghĩa):

    • Agree (đồng ý)
    • Receive (nhận)
    • Welcome (chào đón)
    • Endure (chịu đựng)
  • Phrases (Cụm từ):

    • Accept with gratitude: Chấp nhận với lòng biết ơn
    • Accept my apologies: Chấp nhận lời xin lỗi của tôi
    • Accept the consequences: Chấp nhận hậu quả

Để hiểu rõ hơn, bạn có thể xem các ví dụ cụ thể và tham khảo thêm các tài liệu tham khảo về tiếng Anh.

Bạn có muốn tôi cho bạn thêm ví dụ hoặc giải thích cụ thể hơn về một trường hợp sử dụng nào đó của từ "accept" không?


Bình luận ()