take là gì? Phát âm và cách dùng trong tiếng Anh

take nghĩa là sự cầm nắm, sự lấy. Học cách phát âm, sử dụng từ take qua ví dụ sinh động và bài luyện tập dễ hiểu.

Định nghĩa & cách phát âm từ take

takeverb

sự cầm nắm, sự lấy

/teɪk/
Định nghĩa & cách phát âm từ take

Từ "take" trong tiếng Anh có hai cách phát âm chính, tùy thuộc vào ngữ cảnh:

1. /teɪk/: Đây là cách phát âm phổ biến nhất, thường dùng để chỉ "lấy" (to take something).

  • Âm tiết: Hai âm tiết, "te-" và "k".
  • Nguyên âm "a": Âm "a" giống như âm "a" trong "father" (father).
  • Nguyên âm "k": Âm "k" giống như âm "k" trong "kite" (kite).
  • Ví dụ:
    • "Take a book." (Lấy một cuốn sách.)
    • "I will take the bus." (Tôi sẽ đi xe buýt.)

2. /teɪkɪ/: Cách phát âm này thường dùng để chỉ "chụp" (to take a picture) hoặc "diễn xuất" (to take a role).

  • Âm tiết: Hai âm tiết, "teɪ-kɪ".
  • Nguyên âm "a": Âm "a" giống như âm "a" trong "father" (father).
  • Nguyên âm "i": Âm "i" giống như âm "i" trong "bit" (bit).
  • Nguyên âm "k": Âm "k" giống như âm "k" trong "kite" (kite).
  • Ví dụ:
    • "Take a picture!" (Chụp ảnh nào!)
    • "She took on the role." (Cô ấy đảm nhận vai diễn.)

Lưu ý:

  • Để phân biệt hai cách phát âm này, hãy chú ý đến ngữ cảnh cụ thể của từ "take".
  • Bạn có thể nghe cách phát âm chính xác của từ này trên các trang web như Forvo (https://forvo.com/word/take/) hoặc YouTube.

Chúc bạn học tốt!

Cách sử dụng và ví dụ với từ take trong tiếng Anh

Từ "take" là một từ vô cùng phổ biến và linh hoạt trong tiếng Anh, có rất nhiều cách sử dụng khác nhau. Dưới đây là cách sử dụng phổ biến nhất của "take", được chia theo các nhóm:

1. Đi lấy, mang đi:

  • Take something: Dùng để đi lấy một vật hoặc một thứ gì đó.
    • I take my umbrella when it rains. (Tôi mang ô khi trời mưa.)
    • Can you take this package to the post office? (Bạn có thể mang gói hàng này đến bưu điện không?)
  • Take someone somewhere: Dùng để đưa ai đó đến một nơi nào đó.
    • I'll take you to the airport. (Tôi sẽ đưa bạn đến sân bay.)

2. Có, thực hiện (hành động):

  • Take action: Thực hiện một hành động, bắt đầu làm việc gì đó.
    • We need to take action to stop the pollution. (Chúng ta cần hành động để ngăn chặn ô nhiễm.)
  • Take a risk: Mạo hiểm, chấp nhận rủi ro.
    • He’s willing to take a risk to win the game. (Anh ấy sẵn sàng mạo hiểm để thắng trò chơi.)
  • Take a chance: Đứng đắn, chấp nhận một cơ hội, hy vọng thành công.
    • Take a chance – you might be surprised! (Đừng ngại thử – bạn có thể sẽ bất ngờ!)

3. Thời gian:

  • Take time: Dành thời gian.
    • I don’t have time to take your calls. (Tôi không có thời gian để nghe điện thoại của bạn.)
  • Take a break: Nghỉ giải lao.
    • Let's take a break and get some coffee. (Chúng ta hãy nghỉ giải lao và uống cà phê nhé.)
  • Take a trip: Đi du lịch.
    • We’re going to take a trip to Europe next year. (Chúng tôi sẽ đi du lịch châu Âu vào năm tới.)

4. Mặc, đeo:

  • Take off: Tắt, cởi ra (quần áo, mũ, kính...).
    • Take off your shoes before entering the house. (Tắt giày trước khi vào nhà.)
  • Take on: Nhận trách nhiệm, chịu trách nhiệm.
    • He took on the responsibility of managing the project. (Anh ấy nhận trách nhiệm quản lý dự án.)

5. Tiêu thụ, ăn:

  • Take medicine: Uống thuốc.
    • You should take your medicine regularly. (Bạn nên uống thuốc đều đặn.)
  • Take a bite: Cắn một miếng.
    • Take a bite of the apple. (Cắn một miếng quả táo.)

6. Nghiên cứu, tìm hiểu:

  • Take a look at: Nhìn vào, xem xét.
    • Take a look at this report. (Hãy xem báo cáo này.)
  • Take note of: Ghi chú lại, ghi nhớ.
    • Take note of the important details. (Ghi nhớ các chi tiết quan trọng.)

7. (Trong cấu trúc cụ thể):

  • Take up space: chiếm chỗ.
    • That bookshelf takes up a lot of space. (Giá sách này chiếm rất nhiều chỗ.)
  • Take advantage of: Tận dụng, lợi dụng.
    • You should take advantage of this opportunity. (Bạn nên tận dụng cơ hội này.)

Lưu ý: “Take” có thể thay đổi nghĩa tùy thuộc vào ngữ cảnh. Để hiểu rõ nghĩa của "take" trong một cụm từ hoặc câu cụ thể, bạn cần xem xét các từ xung quanh nó.

Bạn có muốn tôi giải thích thêm về một cách sử dụng cụ thể nào của từ "take" không? Hoặc bạn có muốn xem ví dụ về cách sử dụng "take" trong một ngữ cảnh nhất định không?

Thành ngữ của từ take

somebody can take it or leave it
used to say that you do not care if somebody accepts or rejects your offer
    used to say that somebody does not have a strong opinion about something
    • Dancing? I can take it or leave it.
    have (got) what it takes
    (informal)to have the qualities, ability, etc. needed to be successful
      I, you, etc. can’t take somebody anywhere
      (informal, often humorous)used to say that you cannot trust somebody to behave well in public
      • You haven’t spilled your coffee again! I can’t take you anywhere!
      take something as it comes | take somebody as they come
      to accept something/somebody without wishing it/them to be different or without thinking about it/them very much in advance
      • She takes life as it comes.
      take it (that…)
      to suppose; to assume
      • I take it you won't be coming to the party?
      take it from me (that…)
      (informal)used to emphasize that what you are going to say is the truth
      • Take it from me—he'll be a millionaire before he's 30.
      take it/a lot out of somebody
      (informal)to make somebody physically or mentally tired
      • Looking after small children really takes it out of you.
      take it on/upon yourself to do something
      to decide to do something without asking permission or advice
        take some/a lot of doing
        (informal)to need a lot of effort or time; to be very difficult to do
          take that!
          (informal)used as an exclamation when you are hitting somebody or attacking them in some other way

            Bình luận ()