Từ "take" là một từ vô cùng phổ biến và linh hoạt trong tiếng Anh, có rất nhiều cách sử dụng khác nhau. Dưới đây là cách sử dụng phổ biến nhất của "take", được chia theo các nhóm:
1. Đi lấy, mang đi:
- Take something: Dùng để đi lấy một vật hoặc một thứ gì đó.
- I take my umbrella when it rains. (Tôi mang ô khi trời mưa.)
- Can you take this package to the post office? (Bạn có thể mang gói hàng này đến bưu điện không?)
- Take someone somewhere: Dùng để đưa ai đó đến một nơi nào đó.
- I'll take you to the airport. (Tôi sẽ đưa bạn đến sân bay.)
2. Có, thực hiện (hành động):
- Take action: Thực hiện một hành động, bắt đầu làm việc gì đó.
- We need to take action to stop the pollution. (Chúng ta cần hành động để ngăn chặn ô nhiễm.)
- Take a risk: Mạo hiểm, chấp nhận rủi ro.
- He’s willing to take a risk to win the game. (Anh ấy sẵn sàng mạo hiểm để thắng trò chơi.)
- Take a chance: Đứng đắn, chấp nhận một cơ hội, hy vọng thành công.
- Take a chance – you might be surprised! (Đừng ngại thử – bạn có thể sẽ bất ngờ!)
3. Thời gian:
- Take time: Dành thời gian.
- I don’t have time to take your calls. (Tôi không có thời gian để nghe điện thoại của bạn.)
- Take a break: Nghỉ giải lao.
- Let's take a break and get some coffee. (Chúng ta hãy nghỉ giải lao và uống cà phê nhé.)
- Take a trip: Đi du lịch.
- We’re going to take a trip to Europe next year. (Chúng tôi sẽ đi du lịch châu Âu vào năm tới.)
4. Mặc, đeo:
- Take off: Tắt, cởi ra (quần áo, mũ, kính...).
- Take off your shoes before entering the house. (Tắt giày trước khi vào nhà.)
- Take on: Nhận trách nhiệm, chịu trách nhiệm.
- He took on the responsibility of managing the project. (Anh ấy nhận trách nhiệm quản lý dự án.)
5. Tiêu thụ, ăn:
- Take medicine: Uống thuốc.
- You should take your medicine regularly. (Bạn nên uống thuốc đều đặn.)
- Take a bite: Cắn một miếng.
- Take a bite of the apple. (Cắn một miếng quả táo.)
6. Nghiên cứu, tìm hiểu:
- Take a look at: Nhìn vào, xem xét.
- Take a look at this report. (Hãy xem báo cáo này.)
- Take note of: Ghi chú lại, ghi nhớ.
- Take note of the important details. (Ghi nhớ các chi tiết quan trọng.)
7. (Trong cấu trúc cụ thể):
- Take up space: chiếm chỗ.
- That bookshelf takes up a lot of space. (Giá sách này chiếm rất nhiều chỗ.)
- Take advantage of: Tận dụng, lợi dụng.
- You should take advantage of this opportunity. (Bạn nên tận dụng cơ hội này.)
Lưu ý: “Take” có thể thay đổi nghĩa tùy thuộc vào ngữ cảnh. Để hiểu rõ nghĩa của "take" trong một cụm từ hoặc câu cụ thể, bạn cần xem xét các từ xung quanh nó.
Bạn có muốn tôi giải thích thêm về một cách sử dụng cụ thể nào của từ "take" không? Hoặc bạn có muốn xem ví dụ về cách sử dụng "take" trong một ngữ cảnh nhất định không?
Bình luận ()