assume là gì? Phát âm và cách dùng trong tiếng Anh

assume nghĩa là mang, khoác, có, lấy (cái vẻ, tính chất...). Học cách phát âm, sử dụng từ assume qua ví dụ sinh động và bài luyện tập dễ hiểu.

Định nghĩa & cách phát âm từ assume

assumeverb

mang, khoác, có, lấy (cái vẻ, tính chất...)

/əˈsjuːm/
Định nghĩa & cách phát âm từ assume

Từ "assume" trong tiếng Anh được phát âm như sau:

  • IPA (Phonetic Alphabet): /əˈzjuːm/
  • Phát âm gần đúng: ə-ˈzuːm (thì bạn có thể gạt bỏ âm "ə" đi, chỉ phát âm "zuːm")

Phân tích chi tiết:

  • ə (hay còn gọi là schwa): Đây là âm vô thanh, rất nhẹ và ngắn, thường xuất hiện trong các âm tiết không nhấn. Trong "assume", nó thường được phát âm như "uh" rất nhẹ, gần như không nghe thấy.
  • ˈzjuː: Phần này được nhấn mạnh.
    • z được phát âm giống chữ "z" trong tiếng Việt.
    • juː nghe giống như "you" nhưng ngắn hơn.
  • m: Đầu âm "m" thường bị hóa hơi, nghe giống "m" mềm.

Bạn có thể tham khảo một số video hướng dẫn phát âm trên YouTube:

Lời khuyên:

  • Hãy nghe thật kỹ cách phát âm trong các video và cố gắng bắt chước.
  • Luyện tập thường xuyên để cải thiện khả năng phát âm.
  • Bạn có thể tìm kiếm từ "assume pronunciation" trên Google để tìm thêm các hướng dẫn khác.

Chúc bạn học tốt!

Cách sử dụng và ví dụ với từ assume trong tiếng Anh

Từ "assume" trong tiếng Anh có nghĩa là giả định, cho rằng, coi như. Nó được sử dụng rất phổ biến để diễn tả hành động hoặc thái độ khi đưa ra một giả định mà không có bằng chứng xác thực. Dưới đây là cách sử dụng chi tiết với các ví dụ:

1. Giả định, cho rằng (to assume):

  • Định nghĩa: Giả định một điều gì đó là đúng, thường là không có bằng chứng.
  • Cấu trúc: I assume that... / I assume he... / I assume it's...
  • Ví dụ:
    • "I assume you've finished the report." (Tôi giả định bạn đã hoàn thành báo cáo rồi.)
    • "You assume he's always late, but that's not true." (Bạn cho rằng anh ấy luôn đến muộn, nhưng điều đó không đúng.)
    • "I assume it's raining outside." (Tôi coi như đang mưa ngoài kia.)

2. Tiếp nhận (to assume the role/duty/responsibility):

  • Định nghĩa: Nhận trách nhiệm, đảm nhận một vai trò, nhiệm vụ hoặc nghĩa vụ.
  • Cấu trúc: He/She assumed the role of... / He/She assumed the duty of... / He/She assumed the responsibility of...
  • Ví dụ:
    • "After John quit, Mary assumed the role of team leader." (Sau khi John nghỉ việc, Mary đảm nhận vai trò lãnh đạo đội.)
    • "The new manager assumed the duty of overseeing the project." (Quản lý mới nhận trách nhiệm giám sát dự án.)
    • "I assumed the responsibility for organizing the event." (Tôi chịu trách nhiệm tổ chức sự kiện.)

3. Trong toán học (to assume axioms):

  • Định nghĩa: Giả định một nguyên tắc cơ bản hoặc một hệ quả mà nó được xây dựng.
  • Ví dụ: "In this theorem, we assume the parallel postulate." (Trong định lý này, chúng ta giả định tiên đề song song.)

Một số lưu ý khi sử dụng 'assume':

  • Cẩn trọng với giả định: "Assume" thường mang ý nghĩa là đưa ra một giả định không chắc chắn. Vì vậy, hãy cẩn thận khi sử dụng nó và tránh đưa ra những giả định không có cơ sở.
  • Sử dụng "assume" để diễn tả suy đoán: Nó thường được dùng để diễn tả một suy đoán hoặc một điều bạn nghĩ có thể xảy ra.
  • Đối lập với 'prove' (chứng minh): "Assume" khác với "prove" (chứng minh) vì "prove" yêu cầu bằng chứng xác thực, trong khi "assume" chỉ là một giả định ban đầu.

Để hiểu rõ hơn về cách sử dụng 'assume', bạn có thể tham khảo thêm các ví dụ khác và luyện tập sử dụng trong các ngữ cảnh khác nhau.

Bạn có muốn tôi cung cấp thêm ví dụ cụ thể cho một tình huống nào đó không? Ví dụ, bạn muốn tôi cho bạn ví dụ về cách sử dụng 'assume' trong một cuộc trò chuyện hàng ngày, hay trong một bài viết học thuật?

Luyện tập với từ vựng assume

Bài tập 1: Điền từ vào chỗ trống

  1. Many people ______ that success comes from luck, but it often requires hard work.
  2. The manager asked the team not to ______ the client’s decision before the meeting.
  3. The scientist’s theory was based on a false ______, leading to incorrect results.
  4. If you ______ responsibility for the project, you must ensure it’s completed on time.

Bài tập 2: Chọn đáp án đúng

  1. Which of the following words can replace "assume" in this sentence: "We can ______ the project will be delayed"?
    a) suppose
    b) confirm
    c) guarantee
    d) believe
  2. In formal writing, "assume" is often used to:
    a) express certainty
    b) introduce a hypothesis
    c) describe a fact
    d) reject an argument
  3. Choose the correct sentence:
    a) She assumed the report was finished, but it wasn’t.
    b) She knew the report was finished, but it wasn’t.
    c) She confirmed the report was finished, but it wasn’t.
    d) She denied the report was finished, but it wasn’t.
  4. Which word is NOT a synonym of "assume"?
    a) presume
    b) infer
    c) verify
    d) speculate
  5. The phrase "to take for granted" is closest in meaning to:
    a) to assume
    b) to challenge
    c) to ignore
    d) to analyze

Bài tập 3: Viết lại câu

  1. Original: "People think that the new policy will reduce costs."
    Rewrite using "assume":
  2. Original: "She believed the data was accurate without checking."
    Rewrite using "assumption":
  3. Original: "He assumed the meeting was canceled."
    Rewrite without using "assume":

Đáp án:
Bài tập 1:

  1. assume
  2. assume
  3. assumption
  4. take

Bài tập 2:

  1. a, d
  2. b
  3. a
  4. c
  5. a

Bài tập 3:

  1. People assume that the new policy will reduce costs.
  2. Her assumption that the data was accurate was incorrect.
  3. He thought the meeting was canceled.

Bình luận ()