
Từ vựng và cụm từ tiếng Anh chủ đề Trung thu
estimate nghĩa là sự ước lượng, đánh giá; ước lượng, đánh giá. Học cách phát âm, sử dụng từ estimate qua ví dụ sinh động và bài luyện tập dễ hiểu.
sự ước lượng, đánh giá, ước lượng, đánh giá
Cách phát âm từ "estimate" trong tiếng Anh như sau:
Phần gạch đầu dòng (ˈ) biểu thị nguyên âm mạnh.
Phân tích chi tiết:
Bạn có thể tìm thêm các video hướng dẫn phát âm trên YouTube bằng cách tìm kiếm "how to pronounce estimate". Ví dụ: https://m.youtube.com/watch?v=H9D-57j1c54
Chúc bạn học tốt!
Từ "estimate" trong tiếng Anh có nhiều cách sử dụng, và ý nghĩa của nó khá đa dạng. Dưới đây là những cách sử dụng phổ biến nhất và giải thích chi tiết:
Tóm lại:
Cách sử dụng | Ý nghĩa | Ví dụ |
---|---|---|
to estimate... | Đưa ra ước tính, dự đoán | I estimate it will rain tomorrow. |
as an estimate | Một ước tính ban đầu | As an estimate, the delivery will be next week. |
to estimate... | Đánh giá, cân nhắc | They estimated the risks before proceeding. |
estimate (động từ) | Hành động ước tính | He estimates the distance. |
estimate (danh từ) | Một ước tính cụ thể | The estimate is $500. |
Hy vọng điều này giúp bạn hiểu rõ hơn về cách sử dụng từ "estimate" trong tiếng Anh. Nếu bạn có bất kỳ câu hỏi nào khác, đừng ngần ngại hỏi!
Từ vựng và cụm từ tiếng Anh chủ đề Trung thu
Các Tips nâng cao từ vựng trong giao tiếp
Từ vựng tiếng Anh theo chủ đề: Quần áo
Bí quyết nhớ trọn 50 từ vựng tiếng Anh mỗi ngày dễ dàng
Từ vựng tiếng Anh theo chủ đề: Cơ thể người
Từ vựng các môn học bằng tiếng Anh phổ biến nhất
Học Tiếng Anh về Covid: Tất tần tật về từ vựng và cách phòng bệnh
Từ Vựng Các Môn Học Bằng Tiếng Anh
Bộ 60 từ vựng tiếng Anh chủ đề giáo dục
Từ vựng - chỉ là chuyện nhỏ!
Bình luận ()