estimate là gì? Phát âm và cách dùng trong tiếng Anh

estimate nghĩa là sự ước lượng, đánh giá; ước lượng, đánh giá. Học cách phát âm, sử dụng từ estimate qua ví dụ sinh động và bài luyện tập dễ hiểu.

Định nghĩa & cách phát âm từ estimate

estimateverb

sự ước lượng, đánh giá, ước lượng, đánh giá

/ˈɛstɪmeɪt/
Định nghĩa & cách phát âm từ estimate

Cách phát âm từ "estimate" trong tiếng Anh như sau:

  • ˈestɪmeɪt

Phần gạch đầu dòng (ˈ) biểu thị nguyên âm mạnh.

Phân tích chi tiết:

  • e - phát âm như trong "bed"
  • st - phát âm giống tiếng Việt "st"
  • i - phát âm như trong "sit"
  • m - phát âm như tiếng Việt "m"
  • a - phát âm như trong "father"
  • t - phát âm như tiếng Việt "t"

Bạn có thể tìm thêm các video hướng dẫn phát âm trên YouTube bằng cách tìm kiếm "how to pronounce estimate". Ví dụ: https://m.youtube.com/watch?v=H9D-57j1c54

Chúc bạn học tốt!

Cách sử dụng và ví dụ với từ estimate trong tiếng Anh

Từ "estimate" trong tiếng Anh có nhiều cách sử dụng, và ý nghĩa của nó khá đa dạng. Dưới đây là những cách sử dụng phổ biến nhất và giải thích chi tiết:

1. Đánh giá, ước tính (to estimate something):

  • Ý nghĩa: Đây là cách sử dụng phổ biến nhất của "estimate". Nó liên quan đến việc đưa ra một con số hoặc dự đoán về một giá trị, số lượng, thời gian, chi phí, v.v. dựa trên thông tin hiện có.
  • Ví dụ:
    • "I estimate that it will take about an hour to finish the report." (Tôi ước tính rằng sẽ mất khoảng một giờ để hoàn thành báo cáo.)
    • "The company estimates a profit of $10 million for the year." (Công ty ước tính lợi nhuận là 10 triệu đô la cho năm.)
    • "The police estimated the crowd to be around 5,000 people." (Cảnh sát ước tính có khoảng 5.000 người trong đám đông.)
  • Các cụm từ thường dùng:
    • to estimate something: ước tính cái gì đó
    • to estimate the cost: ước tính chi phí
    • to estimate the time: ước tính thời gian

2. Ước tính, đánh giá (as an estimate):

  • Ý nghĩa: Dùng để chỉ một con số hoặc giá trị được đưa ra như một ước tính ban đầu. Thường được đi kèm với từ "as".
  • Ví dụ:
    • "As an estimate, it will cost around $200." (Ước tính, nó sẽ có giá khoảng 200 đô la.)
    • "The damage is estimated to be over $10,000.” (Tổng thiệt hại được ước tính là hơn 10.000 đô la.)

3. Đánh giá, xem xét (to estimate - trong ngữ cảnh đánh giá):

  • Ý nghĩa: Dùng để đề cập đến việc cân nhắc, đánh giá kỹ lưỡng một tình huống, vấn đề hoặc lựa chọn.
  • Ví dụ:
    • "The team estimated the risks involved before making a decision." (Đội ngũ đã đánh giá những rủi ro liên quan trước khi đưa ra quyết định.)
    • "I estimated the potential impact of the new policy.” (Tôi đã xem xét những tác động tiềm tàng của chính sách mới.)

4. (động từ) ước tính (estimate - trong câu chủ động):

  • Ý nghĩa: Là hành động của việc ước tính.
  • Ví dụ:
    • "She estimates the amount of paint she needs." (Cô ấy ước tính số lượng sơn cô ấy cần.)

5. (danh từ) ước tính, dự báo (estimate - danh từ):

  • Ý nghĩa: Một con số hoặc dự đoán được đưa ra như một ước tính.
  • Ví dụ:
    • "We have an estimate of the sales for next quarter." (Chúng ta có một ước tính về doanh số cho quý tới.)
    • “Here’s my estimate of the profit.” (Đây là ước tính của tôi về lợi nhuận.)

Tóm lại:

Cách sử dụng Ý nghĩa Ví dụ
to estimate... Đưa ra ước tính, dự đoán I estimate it will rain tomorrow.
as an estimate Một ước tính ban đầu As an estimate, the delivery will be next week.
to estimate... Đánh giá, cân nhắc They estimated the risks before proceeding.
estimate (động từ) Hành động ước tính He estimates the distance.
estimate (danh từ) Một ước tính cụ thể The estimate is $500.

Hy vọng điều này giúp bạn hiểu rõ hơn về cách sử dụng từ "estimate" trong tiếng Anh. Nếu bạn có bất kỳ câu hỏi nào khác, đừng ngần ngại hỏi!


Bình luận ()