calculation là gì? Phát âm và cách dùng trong tiếng Anh

calculation nghĩa là sự tính toán. Học cách phát âm, sử dụng từ calculation qua ví dụ sinh động và bài luyện tập dễ hiểu.

Định nghĩa & cách phát âm từ calculation

calculationnoun

sự tính toán

/ˌkalkjʊˈleɪʃn/
Định nghĩa & cách phát âm từ calculation

Từ "calculation" được phát âm trong tiếng Anh như sau:

  • cal-cu-la-tion

Phần gạch đầu dòng (ˈkælkjʊˈleɪʃən) chỉ ra cách phát âm chính xác. Dưới đây là phân tích chi tiết:

  • cal (cả) - phát âm như "cả" trong từ "cả nhà"
  • cu (cu) - phát âm như "cu" trong từ "cú bắt"
  • la (la) - phát âm như "la" trong từ "lá cây"
  • tion (tion) - phát âm như "t'yơn" (giống như "ton" nhưng ngắn hơn và nhấn nhá nhẹ)

Bạn có thể nghe phát âm chuẩn của từ này trên các trang web như:

Hy vọng điều này giúp bạn!

Cách sử dụng và ví dụ với từ calculation trong tiếng Anh

Từ "calculation" trong tiếng Anh có nhiều cách sử dụng khác nhau, thường liên quan đến việc tính toán, sắp xếp và phân tích thông tin để đưa ra kết quả. Dưới đây là các cách sử dụng phổ biến và ví dụ minh họa:

1. Tính toán, đưa ra kết quả số:

  • Định nghĩa: Đây là cách sử dụng phổ biến nhất, ám chỉ việc thực hiện các phép toán để tìm ra một con số hoặc giá trị.
  • Ví dụ:
    • “I need to do a calculation to determine the total cost.” (Tôi cần tính toán để xác định tổng chi phí.)
    • “The accountant performed a detailed calculation of the company’s profits.” (Kế toán đã thực hiện một phép tính chi tiết về lợi nhuận của công ty.)
    • “Could you calculate the square root of 144?” (Bạn có thể tính căn bậc hai của 144 được không?)

2. Sắp xếp, phân tích logic:

  • Định nghĩa: “Calculation” cũng có thể dùng để chỉ quá trình sắp xếp, phân tích thông tin một cách logic, thường để tìm ra mối quan hệ hoặc xu hướng.
  • Ví dụ:
    • “The scientist made a careful calculation of the factors affecting the reaction.” (Nhà khoa học đã thực hiện một phép tính cẩn thận về các yếu tố ảnh hưởng đến phản ứng.)
    • “He did a mental calculation of the risks involved.” (Anh ấy đã thực hiện một phép tính trong đầu về các rủi ro liên quan.)

3. Sử dụng với cụm từ và thành ngữ:

  • Make a calculation: (Thực hiện một phép tính) - Ví dụ: "Let's make a quick calculation to see if we can afford it." (Hãy tính toán nhanh xem chúng ta có đủ khả năng để mua nó không.)
  • Calculation error: (Lỗi tính toán) - Ví dụ: "There was a calculation error in the report." (Có một lỗi tính toán trong báo cáo.)
  • Calculation of risks: (Đánh giá rủi ro) - Ví dụ: "The company undertook a calculation of risks before investing." (Công ty đã thực hiện đánh giá rủi ro trước khi đầu tư.)

4. Dùng trong các lĩnh vực chuyên môn:

  • Mathematics (Toán học): “A calculation is a process of solving a mathematical problem.” (Một phép tính là một quá trình giải một bài toán toán học.)
  • Statistics (Thống kê): "The statistician performed a complex calculation to analyze the data." (Nhà thống kê đã thực hiện một phép tính phức tạp để phân tích dữ liệu.)

Tổng kết:

“Calculation” là một từ đa nghĩa, thường liên quan đến việc tính toán, phân tích và đưa ra kết quả. Hiểu rõ ngữ cảnh sử dụng sẽ giúp bạn chọn cách diễn đạt phù hợp nhất.

Bạn có muốn tôi cung cấp thêm ví dụ cụ thể hơn về cách sử dụng "calculation" trong một ngữ cảnh cụ thể không? Ví dụ, bạn muốn biết cách sử dụng nó trong một tình huống kinh doanh, khoa học hay hàng ngày?

Luyện tập với từ vựng calculation

Bài tập 1: Điền từ vào chỗ trống

  1. Incorrect data input may lead to errors in the final __________.
  2. Scientists rely on precise __________ to predict climate change patterns.
  3. The accountant reviewed the budget ____________ to ensure no mistakes were made.
  4. Her quick __________ of the risks saved the company from major losses.

Bài tập 2: Chọn đáp án đúng

  1. The __________ of gravitational forces requires advanced mathematical formulas.
    a) estimation
    b) calculation
    c) assumption
    d) speculation

  2. Which terms describe quantitative analysis? (Chọn 2 đáp án)
    a) computation
    b) calculation
    c) interpretation
    d) observation

  3. Engineers double-check every __________ before finalizing structural designs.
    a) measurement
    b) calculation
    c) experiment
    d) hypothesis

  4. The team’s __________ of market trends was inaccurate due to outdated data.
    a) prediction
    b) calculation
    c) evaluation
    d) assessment

  5. She spent hours on the __________ but forgot to consider inflation rates.
    a) calculation
    b) summary
    c) report
    d) analysis


Bài tập 3: Viết lại câu

  1. Original: "They computed the results manually."
    Rewrite: __________
  2. Original: "A mistake in the math caused the error."
    Rewrite: __________
  3. Original: "The algorithm estimates the probability."
    Rewrite: __________ (Không dùng "calculation")

Đáp án:

Bài 1:

  1. calculation
  2. calculations
  3. (financial) estimates (nhiễu: không phải "calculation")
  4. assessment (nhiễu: từ thay thế hợp ngữ cảnh)

Bài 2:

  1. b) calculation
  2. a) computation, b) calculation
  3. b) calculation
  4. a) prediction (nhiễu: không phải "calculation")
  5. a) calculation

Bài 3:

  1. Rewrite: "They performed the calculation manually for the results."
  2. Rewrite: "An error in the calculation led to the mistake."
  3. Rewrite: "The algorithm predicts the probability." (Thay bằng từ đồng nghĩa)

Bình luận ()