
Từ vựng và cụm từ tiếng Anh chủ đề Trung thu
measurement nghĩa là sự đo lường, phép đo. Học cách phát âm, sử dụng từ measurement qua ví dụ sinh động và bài luyện tập dễ hiểu.
sự đo lường, phép đo
Từ "measurement" trong tiếng Anh được phát âm như sau:
Phát âm chi tiết:
Kết hợp lại: /ˈmɪˈʒər-ment-eɪʃn/
Bạn có thể tìm các đoạn audio mẫu trên các trang web như:
Chúc bạn học tốt!
Từ "measurement" trong tiếng Anh có nhiều cách sử dụng khác nhau, tùy thuộc vào ngữ cảnh. Dưới đây là giải thích chi tiết về cách sử dụng từ này và các ví dụ minh họa:
Lời khuyên để sử dụng:
Tóm tắt:
Loại từ | Định nghĩa | Ví dụ |
---|---|---|
Noun (Danh từ) | Phép đo, kích thước | The measurement of the table is 1 meter. |
Noun (Danh từ) (Thống kê) | Các chỉ số, dữ liệu | The measurements from the survey are being analyzed. |
Verb (Động từ) (Ít sử dụng) | Đo lường | I measured the length of the wall. (Dùng "measure" phổ biến hơn) |
Bạn có muốn tôi giải thích thêm về một khía cạnh cụ thể nào của từ "measurement" không? Ví dụ:
Accurate __________ is essential in pharmaceutical research to avoid errors.
a) measurement
b) estimation
c) calculation
d) observation
The team debated whether to use manual __________ or automated tools for the experiment.
a) measurements
b) dimensions
c) evaluations
d) criteria
The __________ of air pollution levels showed a significant increase last month.
a) analysis
b) measurement
c) assessment
d) comparison
The tailor took my __________ before sewing the custom suit.
a) weight
b) measurements
c) sizes
d) proportions
Without proper __________, the construction plans would be unreliable.
a) verification
b) measurement
c) approximation
d) documentation
Original: They checked the length of the fabric twice.
Rewrite: They took two __________ of the fabric to confirm its length.
Original: The experiment’s success depends on precise data collection.
Rewrite: The experiment’s success relies on accurate __________.
Original: The evaluation of the project’s progress was inconsistent.
Rewrite: The __________ of the project’s progress lacked consistency. (Không dùng "measurement")
Bài 1:
Bài 2:
Bài 3:
Từ vựng và cụm từ tiếng Anh chủ đề Trung thu
Các Tips nâng cao từ vựng trong giao tiếp
Từ vựng tiếng Anh theo chủ đề: Quần áo
Bí quyết nhớ trọn 50 từ vựng tiếng Anh mỗi ngày dễ dàng
Từ vựng tiếng Anh theo chủ đề: Cơ thể người
Từ vựng các môn học bằng tiếng Anh phổ biến nhất
Học Tiếng Anh về Covid: Tất tần tật về từ vựng và cách phòng bệnh
Từ Vựng Các Môn Học Bằng Tiếng Anh
Bộ 60 từ vựng tiếng Anh chủ đề giáo dục
Từ vựng - chỉ là chuyện nhỏ!
Bình luận ()