measurement là gì? Phát âm và cách dùng trong tiếng Anh

measurement nghĩa là sự đo lường, phép đo. Học cách phát âm, sử dụng từ measurement qua ví dụ sinh động và bài luyện tập dễ hiểu.

Định nghĩa & cách phát âm từ measurement

measurementnoun

sự đo lường, phép đo

/ˈmɛʒəm(ə)nt/
Định nghĩa & cách phát âm từ measurement

Từ "measurement" trong tiếng Anh được phát âm như sau:

  • ˈmeasurement

Phát âm chi tiết:

  • measure: /mɪˈʒər/ (nhấn vào âm tiết thứ hai)
    • m - như trong "me"
    • i - như trong "see"
    • ʒ - âm "zh" như trong "vision" hoặc "measure"
    • ər - âm "er" như trong "her"
  • ment: /ment/ (âm ngắn)
  • -ation: /-eɪʃn/ (âm dài + "sh")
    • - âm dài như "say"
    • ʃ - âm "sh" như trong "shoe"
    • n - như trong "sun"

Kết hợp lại: /ˈmɪˈʒər-ment-eɪʃn/

Bạn có thể tìm các đoạn audio mẫu trên các trang web như:

Chúc bạn học tốt!

Cách sử dụng và ví dụ với từ measurement trong tiếng Anh

Từ "measurement" trong tiếng Anh có nhiều cách sử dụng khác nhau, tùy thuộc vào ngữ cảnh. Dưới đây là giải thích chi tiết về cách sử dụng từ này và các ví dụ minh họa:

1. Noun (Danh từ): Đo lường, phép đo

  • Định nghĩa: "Measurement" là cái gì đó được đo, hoặc quá trình đo lường. Nó thường liên quan đến việc sử dụng dụng cụ để xác định kích thước, trọng lượng, độ cao, thời gian, v.v.
  • Ví dụ:
    • "The measurement of the room is 10 feet by 12 feet." (Phép đo của căn phòng là 10 feet x 12 feet.)
    • "He took several measurements to determine the correct size of the shirt." (Anh ấy đã đo nhiều lần để xác định kích thước áo phù hợp.)
    • "Precise measurements are essential for this experiment." (Các phép đo chính xác là rất quan trọng đối với thí nghiệm này.)
    • "The measurement on the scale was inaccurate." (Kết quả đo trên cân không chính xác.)

2. Noun (Danh từ): Các chỉ số, dữ liệu (thường dùng trong ngữ cảnh thống kê hoặc khoa học dữ liệu)

  • Định nghĩa: Trong ngành thống kê, "measurement" có thể ám chỉ các chỉ số hoặc dữ liệu thu thập được thông qua các phép đo.
  • Ví dụ:
    • "The measurements collected during the survey can be used to analyze trends." (Các chỉ số thu thập được trong cuộc khảo sát có thể được sử dụng để phân tích xu hướng.)
    • "Statistical measurements are used to describe the central tendency of a dataset." (Các chỉ số thống kê được sử dụng để mô tả xu hướng trung tâm của một tập dữ liệu.)

3. Verb (Động từ): Đo lường (ít sử dụng hơn so với "measure")

  • Định nghĩa: "Measurement" có thể được sử dụng như một động từ để chỉ hành động đo lường. Tuy nhiên, "measure" là động từ được sử dụng phổ biến hơn.
  • Ví dụ:
    • "The scientist is measuring the temperature of the water." (Nhà khoa học đang đo nhiệt độ của nước.) - Đây là cách sử dụng "measure" phổ biến hơn.
    • "The report included a detailed measurement of the project’s progress." (Báo cáo bao gồm phép đo chi tiết về tiến độ của dự án.) - Cách này ít phổ biến hơn.

Lời khuyên để sử dụng:

  • "Measure" (động từ) là động từ chính để diễn tả hành động đo lường.
  • "Measurement" (danh từ) là kết quả hoặc vật thể được đo.
  • Hãy chú ý đến ngữ cảnh để chọn từ phù hợp nhất.

Tóm tắt:

Loại từ Định nghĩa Ví dụ
Noun (Danh từ) Phép đo, kích thước The measurement of the table is 1 meter.
Noun (Danh từ) (Thống kê) Các chỉ số, dữ liệu The measurements from the survey are being analyzed.
Verb (Động từ) (Ít sử dụng) Đo lường I measured the length of the wall. (Dùng "measure" phổ biến hơn)

Bạn có muốn tôi giải thích thêm về một khía cạnh cụ thể nào của từ "measurement" không? Ví dụ:

  • Sử dụng "measurement" trong một ngữ cảnh cụ thể?
  • Sự khác biệt giữa "measurement" và "measure"?

Bình luận ()