recording là gì? Phát âm và cách dùng trong tiếng Anh

recording nghĩa là sự ghi, sự thu âm. Học cách phát âm, sử dụng từ recording qua ví dụ sinh động và bài luyện tập dễ hiểu.

Định nghĩa & cách phát âm từ recording

recordingnoun

sự ghi, sự thu âm

/rɪˈkɔːdɪŋ/
Định nghĩa & cách phát âm từ recording

Từ "recording" trong tiếng Anh có cách phát âm như sau:

  • Pronunciation: /ˈrɛkərdɪŋ/

  • Phát âm chi tiết:

    • re: /r/ (như âm "r" trong "run")
    • cord: /kɔːrd/ (âm "ɔː" nghe như "ô" mở, nhấn mạnh)
    • ing: /ɪŋ/ (âm "i" ngắn, sau đó là âm "ng" như trong "sing")
  • Tổng hợp: /r/ + /kɔːrd/ + /ɪŋ/

Bạn có thể tìm nghe cách phát âm chính xác trên các trang web như:

Chúc bạn học tốt!

Cách sử dụng và ví dụ với từ recording trong tiếng Anh

Từ "recording" trong tiếng Anh có nhiều cách sử dụng rất đa dạng. Dưới đây là một số cách phổ biến và ví dụ minh họa:

1. Là danh động từ (verb - gerund):

  • Ý nghĩa: Ghi lại, thu âm, quay phim, ghi chép lại (một sự kiện, âm thanh, hình ảnh...)
  • Cách sử dụng: Thường đi với "of" để tạo thành một cụm từ chỉ hành động ghi lại.
  • Ví dụ:
    • "I'm recording the meeting." (Tôi đang ghi lại cuộc họp.)
    • "She is recording her voice for a podcast." (Cô ấy đang thu âm giọng nói của mình cho một podcast.)
    • "The police are recording the interrogation." (Cảnh sát đang ghi lại buổi thẩm vấn.)
    • "Please record the address and name." (Xin hãy ghi lại địa chỉ và tên.)

2. Là danh từ (noun):

  • Ý nghĩa: Bản ghi, bản thu âm, bản quay phim, ghi chép
  • Cách sử dụng: Dùng để chỉ kết quả của việc ghi lại.
  • Ví dụ:
    • "I have a recording of the concert." (Tôi có một bản ghi của buổi hòa nhạc.)
    • "This is a recording of her speech." (Đây là một bản thu âm của bài phát biểu của cô ấy.)
    • "The recording quality is excellent." (Chất lượng bản ghi rất tốt.)
    • "He made a recording of his thoughts." (Anh ấy ghi lại những suy nghĩ của mình.)

3. Trong cụm từ cố định:

  • Master recording: Bản gốc, bản master
  • Audio recording: Bản ghi âm thanh
  • Video recording: Bản ghi hình ảnh
  • Live recording: Bản ghi âm trực tiếp

Tóm lại:

Loại từ Ý nghĩa Cách sử dụng Ví dụ
Danh động từ (verb) Ghi lại Đi với "of" I'm recording the lecture.
Danh từ (noun) Bản ghi Dùng để chỉ kết quả I have a recording of the interview.

Mẹo nhỏ:

  • Hãy chú ý đến ngữ cảnh để xác định "recording" được sử dụng như động từ hay danh từ.
  • Sử dụng "recording" thường đi với các giới từ như "of," "for," hoặc "with" để tạo thành các cụm từ chính xác.

Bạn có muốn tôi cung cấp thêm ví dụ cụ thể hơn về một tình huống nào đó không? Ví dụ, bạn muốn biết cách sử dụng "recording" trong ngữ cảnh của:

  • Ghi âm cuộc gọi?
  • Ghi hình một bài học?
  • Ghi lại một buổi phỏng vấn?

Luyện tập với từ vựng recording

Bài tập 1: Điền từ vào chỗ trống

  1. The professor asked students to submit the audio __________ of their presentations for review.
  2. She accidentally deleted the entire __________ of the meeting and had to request a copy from IT.
  3. The journalist took detailed __________ during the interview to avoid missing key points.
  4. They analyzed the video __________ frame by frame to identify the error.

Bài tập 2: Chọn đáp án đúng

  1. The __________ of the conference will be available on the website next week.
    a) recording
    b) documentation
    c) transcript
    d) script

  2. To avoid losing data, ensure the __________ device has enough storage.
    a) recording
    b) scanning
    c) printing
    d) editing

  3. Which actions are essential for preserving oral history? (Chọn 2)
    a) Conducting interviews
    b) Recording audio
    c) Writing summaries
    d) Ignoring background noise

  4. The team reviewed the __________ but couldn’t find the audio file.
    a) recording
    b) footage
    c) notes
    d) slides

  5. The scientist used a __________ to track changes in temperature.
    a) sensor
    b) recorder
    c) microphone
    d) calculator


Bài tập 3: Viết lại câu

  1. Original: The researcher documented the experiment process in detail.
    Rewrite (dùng "recording"): __________

  2. Original: Please listen to the audio file I sent you.
    Rewrite (dùng "recording"): __________

  3. Original: She keeps track of all her observations in a notebook.
    Rewrite (không dùng "recording", thay bằng từ khác): __________


Đáp án:

Bài 1:

  1. recording
  2. recording
  3. notes (nhiễu)
  4. footage (nhiễu)

Bài 2:

  1. a) recording
  2. a) recording
  3. a) Conducting interviews, b) Recording audio
  4. b) footage (nhiễu)
  5. a) sensor (nhiễu)

Bài 3:

  1. The researcher made a detailed recording of the experiment process.
  2. Please review the recording I sent you.
  3. She documents all her observations in a notebook. (thay thế)

Bình luận ()