disk là gì? Phát âm và cách dùng trong tiếng Anh

disk nghĩa là đĩa, đĩa hát. Học cách phát âm, sử dụng từ disk qua ví dụ sinh động và bài luyện tập dễ hiểu.

Định nghĩa & cách phát âm từ disk

disknoun

đĩa, đĩa hát

/dɪsk//dɪsk/
Định nghĩa & cách phát âm từ disk

Từ "disk" trong tiếng Anh có hai cách phát âm phổ biến, tùy thuộc vào ngữ cảnh:

1. /dɪsk/ (Nghe như "disk" hoặc "disk")

  • Aspiration: Âm "d" ở đầu từ có thể bị "hờ hững" (aspirated), nghĩa là phần đầu của âm "d" nghe hơi ngắn và nhẹ.
  • Vowels: Âm "i" được phát như âm "i" trong "bit", và "sk" được phát như âm "sk" trong "sky".
  • Sử dụng: Cách phát âm này thường được sử dụng khi "disk" là một từ kỹ thuật, ví dụ như "hard disk" (ổ cứng), "floppy disk" (đĩa mềm), hoặc trong các lĩnh vực khoa học, kỹ thuật.

Ví dụ:

  • "He installed a new disk on the computer." (Anh ấy cài đặt một ổ cứng mới vào máy tính.)

2. /dɪsk/ (Nghe như "disk")

  • Không aspiration: Âm "d" được phát rõ ràng.
  • Vowels: Âm "i" được phát như âm "i" trong "bit", và "sk" được phát như âm "sk" trong "sky".
  • Sử dụng: Cách phát âm này thường được sử dụng trong các tình huống thông thường, khi "disk" được sử dụng như một từ hàng ngày, ví dụ như "music disk" (đĩa nhạc).

Ví dụ:

  • "She borrowed a music disk from the library." (Cô ấy mượn một đĩa nhạc từ thư viện.)

Lưu ý:

  • Cả hai cách phát âm đều được chấp nhận, nhưng cách phát âm với aspiration ("dɪsk") thường được coi là chuẩn hơn trong nhiều trường hợp kỹ thuật.

Bạn có thể tìm kiếm trên YouTube các bản ghi âm phát âm để so sánh và luyện tập:

Chúc bạn học tốt!

Cách sử dụng và ví dụ với từ disk trong tiếng Anh

Từ "disk" trong tiếng Anh có nhiều nghĩa và cách sử dụng khác nhau, tùy thuộc vào ngữ cảnh. Dưới đây là các nghĩa phổ biến và cách sử dụng:

1. Ổ cứng (Hard Disk Drive - HDD) hoặc ổ thể rắn (Solid State Drive - SSD):

  • Ý nghĩa: Đây là bộ phận lưu trữ dữ liệu trên máy tính, điện thoại, máy tính bảng,...
  • Ví dụ:
    • "I need to back up my disk before upgrading the operating system." (Tôi cần sao lưu ổ cứng trước khi nâng cấp hệ điều hành.)
    • "The new laptop came with a 512GB SSD disk." (Laptop mới đi kèm ổ SSD dung lượng 512GB.)
    • “He's running out of space on his hard disk.” (Anh ấy sắp hết dung lượng ổ cứng.)

2. Hình đĩa (Vinyl Record):

  • Ý nghĩa: Hình đĩa nhạc vinyl, dùng để lưu trữ âm nhạc.
  • Ví dụ:
    • "He collects vintage disks." (Anh ấy sưu tầm đĩa than cổ.)
    • "Put the record on the disk player." (Cho đĩa nhạc vào đầu đĩa than.)

3. Đĩa CD, DVD, Blu-ray:

  • Ý nghĩa: Hình đĩa chứa dữ liệu như nhạc, phim, phần mềm,...
  • Ví dụ:
    • “I listened to my favorite songs on a disk.” (Tôi nghe những bài hát yêu thích của mình trên đĩa CD.)
    • "Can you rip the disk to a digital file?" (Bạn có thể sao chép dữ liệu từ đĩa sang file kỹ thuật số không?)

4. (Động từ) Chia thành các phần (trong toán học hoặc khoa học máy tính):

  • Ý nghĩa: Phân tách một đối tượng hoặc vấn đề lớn thành các phần nhỏ hơn, dễ quản lý hơn.
  • Ví dụ:
    • "The researcher divided the data into disks for analysis." (Nhà nghiên cứu đã chia dữ liệu thành các phần để phân tích.)
    • "We need to disk this out step by step.” (Chúng ta cần làm rõ vấn đề này từng bước một.)

5. (Ít dùng hơn) Một đĩa hoặc một tấm thứ gì đó:

  • Ý nghĩa: Một đĩa nhỏ, tấm đĩa (ví dụ: đĩa bánh, đĩa giống). Đây là cách sử dụng ít phổ biến hơn hiện nay.
  • Ví dụ:
    • "The disk of this pie is melting." (Đĩa bánh này đang tan chảy.)

Để hiểu rõ hơn cách sử dụng từ "disk", hãy xem xét ngữ cảnh cụ thể. Bạn có thể cung cấp một câu hoặc tình huống cụ thể mà bạn muốn sử dụng từ này để tôi có thể giúp bạn đưa ra cách sử dụng phù hợp nhất.

Bạn có muốn tôi giải thích thêm về một nghĩa cụ thể của từ "disk" không? Hoặc bạn có muốn tôi đưa ra một vài ví dụ khác trong các ngữ cảnh khác nhau?

Các từ đồng nghĩa với disk

Luyện tập với từ vựng disk

Bài tập 1: Điền từ vào chỗ trống

  1. The computer’s storage _______ was corrupted, so I had to replace it.
  2. She accidentally scratched the _______ while cleaning the DVD player.
  3. The librarian handed me a _______ containing the archived documents. (Hint: physical storage medium)
  4. Please eject the USB _______ before unplugging it from the computer.

Bài tập 2: Chọn đáp án đúng

  1. Which of these are physical storage devices?
    a. Cloud server
    b. Disk
    c. Flashdrive
    d. Email attachment

  2. The doctor examined the patient’s herniated _______ using an MRI scan.
    a. disk
    b. bone
    c. muscle
    d. nerve

  3. To free up space, you should _______ unnecessary files.
    a. delete
    b. encrypt
    c. disk
    d. compress

  4. A scratched optical _______ may cause reading errors. Choose all correct answers.
    a. disk
    b. drive
    c. chip
    d. cartridge

  5. The IT team stored the backup data on a _______ for safety.
    a. disk
    b. paper file
    c. cloud
    d. whiteboard


Bài tập 3: Viết lại câu

  1. Original: "The data was saved on a circular storage device."
    → Rewrite using "disk".

  2. Original: "My laptop’s hard drive is almost full."
    → Rewrite using "disk" or a related term.

  3. Original: "The spine injury affected the cushioning between his vertebrae."
    → Rewrite without using "disk" (use a medical synonym).


Đáp án:

Bài tập 1:

  1. disk
  2. disk
  3. disk (nhiễu: "flash drive" cũng hợp lý nhưng ưu tiên "disk" theo ngữ cảnh vật lý)
  4. drive (nhiễu)

Bài tập 2:

  1. b, c
  2. a
  3. a, d
  4. a, b (nhiễu: "cartridge" chỉ hợp với máy in)
  5. a, c

Bài tập 3:

  1. Rewrite: "The data was saved on a disk."
  2. Rewrite: "My laptop’s disk space is almost full."
  3. Rewrite: "The spine injury affected the intervertebral cartilage." (thay "disk" bằng từ y học)

Thiết kế bài tập đảm bảo tính đa dạng: ngữ cảnh công nghệ (câu 1.1, 2.4), y tế (câu 2.2, 3.3), và giao tiếp thực tế (câu 1.4). "Nhiễu" được thêm qua từ gần nghĩa (drive, flash drive) hoặc lỗi phổ biến (dùng "disk" sai ngữ cảnh).


Bình luận ()