disc là gì? Phát âm và cách dùng trong tiếng Anh

disc nghĩa là đĩa. Học cách phát âm, sử dụng từ disc qua ví dụ sinh động và bài luyện tập dễ hiểu.

Định nghĩa & cách phát âm từ disc

discnoun

đĩa

/dɪsk/
Định nghĩa & cách phát âm từ disc

Từ "disc" trong tiếng Anh có hai cách phát âm chính, tùy thuộc vào nghĩa của từ:

1. Disc (viết tắt của "диск" - đĩa):

  • Phát âm: /dɪs/ (giống như "dis" trong chữ "discomfort")
  • Giải thích: Đây là cách phát âm phổ biến nhất, dùng để chỉ đĩa nhạc, đĩa CD, đĩa DVD, đĩa mềm,...

2. Disc (chỉ một đồ vật nhỏ, tròn, hoặc một cái ván nhỏ):

  • Phát âm: /dɪsk/ (giống như "disk" trong chữ "diskette")
  • Giải thích: Cách phát âm này ít phổ biến hơn, dùng để chỉ một đồ vật nhỏ, tròn, hoặc một loại ván nhỏ.

Lời khuyên:

  • Để chắc chắn, bạn có thể nghe cách phát âm chính xác của từ "disc" trên các trang web hoặc ứng dụng học tiếng Anh như:
  • Hãy luyện tập phát âm theo cách bạn thường gặp nhất trong ngữ cảnh cụ thể.

Hi vọng điều này hữu ích! Bạn có muốn tôi giải thích thêm về cách phát âm của các từ khác không?

Cách sử dụng và ví dụ với từ disc trong tiếng Anh

Từ "disc" trong tiếng Anh có nhiều nghĩa và cách sử dụng khác nhau. Dưới đây là một số cách phổ biến nhất:

1. Đĩa (Hình tròn, thường dùng để lưu trữ dữ liệu):

  • CD (Compact Disc): Đây là nghĩa phổ biến nhất, là đĩa CD chứa âm nhạc, dữ liệu, hoặc hình ảnh.
    • Example: "I bought a new CD of my favorite band." (Tôi đã mua một đĩa CD mới của ban nhạc yêu thích của tôi.)
  • DVD (Digital Versatile Disc): Là đĩa DVD, thường chứa phim, chương trình, hoặc dữ liệu có chất lượng cao hơn CD.
    • Example: "Let's watch a movie on DVD." (Hãy xem một bộ phim trên đĩa DVD.)
  • Blu-ray disc: Đĩa Blu-ray, chứa hình ảnh độ phân giải cao hơn DVD.
    • Example: "The new movie is available on Blu-ray disc." (Bộ phim mới có sẵn trên đĩa Blu-ray.)
  • Vinyl record (vinyl disc): Đĩa than, một loại đĩa vật lý chứa âm nhạc.
    • Example: "I collect vintage vinyl records." (Tôi sưu tập đĩa than cổ.)

2. Mặt (Của một vật thể):

  • The disc of the wheel: Mặt của bánh xe.
    • Example: "The disc of the wheel was smooth and shiny." (Mặt bánh xe mịn và bóng.)
  • The disc of the plate: Mặt của đĩa.
    • Example: "He polished the disc of the plate." (Anh ấy lau chùi mặt đĩa.)

3. (Người lái xe) sự nôn mửa:

  • To throw up (a disc): Nôn ra. (Thường dùng trong ngữ cảnh y tế hoặc khi nói về người bị bệnh).
    • Example: "He threw up a disc after eating too much." (Anh ấy nôn ra sau khi ăn quá nhiều.)

4. (Động từ - Bụi, bẩn):

  • To disc (something): Để bụi, bẩn lên một bề mặt. (Thường dùng trong ngành công nghiệp hoặc kỹ thuật).
    • Example: "The machine discs the dust from the surface." (Máy móc loại bỏ bụi khỏi bề mặt.)

5. (Trong toán học):

  • Disc (geometry): Mặt phẳng của một hình tròn.

Lưu ý:

  • Tính số nhiều: "Discs" (đề cập đến nhiều đĩa hoặc mặt tròn)
  • Tính riêng lẻ: "Disc" (đề cập đến một đĩa hoặc mặt cụ thể)

Để hiểu rõ hơn cách sử dụng từ "disc", bạn có thể cho tôi biết ngữ cảnh cụ thể mà bạn muốn sử dụng nó. Ví dụ: bạn muốn biết cách sử dụng nó trong một câu cụ thể, hay bạn muốn biết về một loại đĩa cụ thể (CD, DVD, Blu-ray)?

Các từ đồng nghĩa với disc

Luyện tập với từ vựng disc

Bài tập 1: Điền từ vào chỗ trống

  1. The surgeon carefully removed the damaged spinal ________ during the operation.
  2. She burned the files onto a ________ before formatting her laptop.
  3. The artist painted a colorful ________ and hung it on the gallery wall. (Gợi ý: vật phẳng hình tròn)
  4. He misplaced the conference ________ containing all the presentation slides.

Bài tập 2: Chọn đáp án đúng

  1. In computing, a ________ stores data using laser technology.
    a) disc
    b) disk
    c) chip
    d) tape

  2. Which terms describe optical storage media? (Chọn 2 đáp án)
    a) DVD
    b) disc
    c) flash drive
    d) cloud

  3. The patient’s MRI revealed a herniated ________ in the lumbar region.
    a) disc
    b) bone
    c) muscle
    d) nerve

  4. To play the vinyl record, place it on the turntable and adjust the ________.
    a) volume
    b) speed
    c) needle
    d) disc

  5. The astronomer observed a glowing celestial ________ through the telescope.
    a) disc
    b) star
    c) planet
    d) comet


Bài tập 3: Viết lại câu

  1. Original: The doctor said the injury affected one of the cushions between his vertebrae.
    Rewrite: __________
  2. Original: She inserted a round, flat object into the computer’s drive.
    Rewrite: __________
  3. Original: The moon appeared as a perfect circle in the night sky.
    Rewrite: __________ (Không dùng "disc")

Đáp án:

Bài 1:

  1. disc
  2. disc
  3. circle (nhiễu: "plate" cũng có thể chấp nhận)
  4. USB (nhiễu: "disc" sai ngữ cảnh, vì "USB" là thiết bị vật lý phổ biến)

Bài 2:

  1. a) disc / b) disk (đều đúng, nhưng "disc" phổ biến hơn trong Anh-Anh)
  2. a) DVD, b) disc
  3. a) disc
  4. c) needle (nhiễu: "disc" sai vì đề cập đến bộ phận của máy)
  5. b) star (nhiễu: "disc" gây nhầm với mặt trăng/ngân hà)

Bài 3:

  1. Rewrite: The doctor said the injury affected one of his spinal discs.
  2. Rewrite: She inserted a disc into the computer’s drive.
  3. Rewrite: The moon appeared as a perfect sphere in the night sky. (Thay thế bằng "sphere")

Bình luận ()