circle là gì? Phát âm và cách dùng trong tiếng Anh

circle nghĩa là đường tròn, hình tròn. Học cách phát âm, sử dụng từ circle qua ví dụ sinh động và bài luyện tập dễ hiểu.

Định nghĩa & cách phát âm từ circle

circlenoun

đường tròn, hình tròn

/ˈsəːkl/
Định nghĩa & cách phát âm từ circle

Từ "circle" trong tiếng Anh được phát âm như sau:

  • IPA (International Phonetic Alphabet): /ˈsɜː.kəl/
  • Phát âm gần đúng: sər-kəl

Giải thích chi tiết:

  • sər: Âm "s" giống như trong tiếng "sun". Sau đó là âm "r" (rẹt) nhẹ.
  • kəl: Âm "k" giống như trong tiếng "kite". Sau đó là âm "əl" giống như "l" trong tiếng "look" nhưng ngắn hơn.

Bạn có thể tìm kiếm trên các trang web hoặc ứng dụng luyện phát tiếng Anh như Google Translate, Forvo hoặc YouGlish để nghe cách phát âm chính xác:

Chúc bạn học tốt!

Cách sử dụng và ví dụ với từ circle trong tiếng Anh

Từ "circle" trong tiếng Anh có nhiều nghĩa và cách sử dụng khác nhau. Dưới đây là một số cách phổ biến nhất, chia theo nghĩa và kèm ví dụ:

1. Hình tròn (Noun):

  • Định nghĩa: Đây là nghĩa cơ bản nhất, chỉ một hình dạng có tất cả các điểm cách đều một tâm nhất định.
  • Ví dụ:
    • "The circle is blue." (Vòng tròn đó màu xanh.)
    • "He drew a circle with a pencil." (Anh ấy vẽ một vòng tròn bằng bút chì.)
    • "The Earth is a sphere, often called a circle." (Trái Đất là một hình cầu, thường được gọi là một vòng tròn.)

2. Tập hợp (Noun):

  • Định nghĩa: Một nhóm người hoặc đồ vật.
  • Ví dụ:
    • "She is part of a circle of artists." (Cô ấy là một phần của một nhóm nghệ sĩ.)
    • "The circle of friends is very supportive." (Tập thể bạn bè rất ủng hộ.)
    • "He's involved in a business circle." (Anh ấy tham gia vào một vòng tròn kinh doanh.)

3. Vòng quay (Noun):

  • Định nghĩa: Một nhóm mọi người hoặc những người liên quan đến một vấn đề chung.
  • Ví dụ:
    • "They formed a circle of discussion." (Họ hình thành một vòng tròn thảo luận.)
    • "The speaker created a circle of trust." (Người phát biểu đã tạo ra một vòng tròn tin tưởng.)

4. Circle (Verb):

  • Định nghĩa: Quay tròn, tròn. (Thường dùng để mô tả một vật thể đang quay.)
  • Ví dụ:
    • "The dancers circled each other." (Những vũ công đang quay tròn quanh nhau.)
    • "The helicopter circled above the town." (Cánh máy bay trực thăng đang vòng trên đầu thị trấn.)

5. Circle back (Idiom):

  • Định nghĩa: Trở lại một chủ đề đã thảo luận, hoặc xem xét lại một vấn đề.
  • Ví dụ:
    • "Let's circle back to this issue later." (Chúng ta sẽ quay lại vấn đề này sau.)
    • "We need to circle back and discuss the budget." (Chúng ta cần quay lại và thảo luận về ngân sách.)

6. Circle of influence (Phrase):

  • Định nghĩa: Vùng ảnh hưởng của ai đó.
  • Ví dụ: “He has a wide circle of influence within the industry.” (Anh ấy có một vòng ảnh hưởng rộng rãi trong ngành công nghiệp.)

Lời khuyên để hiểu rõ hơn:

  • Xem xét ngữ cảnh: Nghĩa của "circle" phụ thuộc rất nhiều vào ngữ cảnh mà nó được sử dụng.
  • Tìm hiểu các ví dụ: Đọc nhiều ví dụ sử dụng từ này trong các tình huống khác nhau sẽ giúp bạn hiểu rõ hơn cách sử dụng.

Bạn có muốn tôi giải thích chi tiết hơn về một nghĩa cụ thể nào của "circle" không? Hoặc bạn có muốn tôi cung cấp thêm các ví dụ khác liên quan đến một chủ đề cụ thể không?

Thành ngữ của từ circle

come, turn, etc. full circle
to return to the situation in which you started, after a series of events or experiences
    go round in circles
    to work hard at something or discuss something without making any progress
      run round in circles
      (informal)to be busy doing something without achieving anything important or making progress
        square the circle
        to do something that is considered to be impossible
        • Marketing companies are trying to square the circle of profitability and growth with strong ethical values and sustainability.

        Luyện tập với từ vựng circle

        Bài tập 1: Điền từ vào chỗ trống

        1. She drew a perfect _______ on the whiteboard to illustrate the concept of infinity.
        2. The committee members sat in a _______ to encourage open discussion.
        3. The students were asked to _______ the correct answer on their exam sheets.
        4. He used a compass to create a precise _______ for his geometry project.

        Bài tập 2: Chọn đáp án đúng

        1. In mathematics, a _______ is a shape with all points equidistant from the center.
          a) square
          b) circle
          c) triangle
          d) rectangle

        2. The team formed a _______ to review the project’s progress.
          a) line
          b) circle
          c) row
          d) spiral

        3. Which shape has no corners or edges?
          a) circle
          b) pentagon
          c) hexagon
          d) oval

        4. To emphasize the keyword, please _______ it in red.
          a) underline
          b) circle
          c) highlight
          d) cross out

        5. The dancers moved in a _______ around the stage during the performance.
          a) zigzag
          b) circle
          c) diagonal
          d) straight line


        Bài tập 3: Viết lại câu

        1. Original: "The children stood around the teacher in a round formation."
        2. Original: "The Earth’s orbit is not a perfect loop."
        3. Original: "The audience surrounded the speaker in all directions."

        Đáp án:

        Bài 1:

        1. circle
        2. circle
        3. underline (nhiễu: "circle" cũng đúng về ngữ cảnh, nhưng "underline" phù hợp hơn với bài kiểm tra)
        4. oval (nhiễu: có thể dùng "circle", nhưng "oval" tạo độ khó)

        Bài 2:

        1. b) circle
        2. b) circle
        3. a) circle, d) oval (cả hai đều đúng, nhưng đáp án chính xác nhất là "circle")
        4. a) underline, b) circle, c) highlight (nhiễu: tùy ngữ cảnh)
        5. b) circle

        Bài 3:

        1. Rewritten: "The children stood in a circle around the teacher."
        2. Rewritten: "The Earth’s orbit is not a perfect circle."
        3. Rewritten: "The audience formed a ring around the speaker." (Thay thế từ circle bằng "ring")

        Phân tích: Các bài tập cân bằng giữa từ khóa chính ("circle") và từ gây nhiễu ("oval", "ring", "underline"), đồng thời đa dạng ngữ cảnh (toán học, giao tiếp, học thuật).


        Bình luận ()