rotary là gì? Phát âm và cách dùng trong tiếng Anh

rotary nghĩa là quay. Học cách phát âm, sử dụng từ rotary qua ví dụ sinh động và bài luyện tập dễ hiểu.

Định nghĩa & cách phát âm từ rotary

rotaryadjective

quay

/ˈrəʊtəri//ˈrəʊtəri/
Định nghĩa & cách phát âm từ rotary

Từ "rotary" được phát âm trong tiếng Anh như sau:

  • rót-ə-ri
  • Phát âm từng âm:
    • rót: Giống như "rot" (ăn mòn)
    • ə: Âm "ơ" không rõ ràng, là âm "schwa"
    • ri: Giống như "ree" (anh bạn)

Bạn có thể tìm kiếm các đoạn mẫu phát âm trên các trang web như:

Chúc bạn học tốt!

Cách sử dụng và ví dụ với từ rotary trong tiếng Anh

Từ "rotary" trong tiếng Anh có nhiều nghĩa và cách sử dụng khác nhau. Dưới đây là các nghĩa phổ biến và cách sử dụng của từ này:

1. Rotary (adj.) - Quay tròn:

  • Định nghĩa: Mối quan hệ, hệ thống hoặc thiết bị hoạt động bằng cách quay một cách liên tục hoặc tròn.
  • Ví dụ:
    • "A rotary phone." (Một điện thoại quay số)
    • "He admired the rotary motion of the gears." (Anh ấy ngưỡng mộ chuyển động quay tròn của các bánh răng.)
    • "The rotary engine is a type of internal combustion engine." (Động cơ quay là một loại động cơ đốt trong.)

2. Rotary (adj.) - Liên quan đến máy quay:

  • Định nghĩa: Có liên quan đến một máy quay, thường là máy quay số, máy quay hình.
  • Ví dụ:
    • "A rotary encoder." (Một bộ mã hóa quay)
    • "She used a rotary cutting machine to make the fabric." (Cô ấy sử dụng máy cắt quay để cắt vải.)

3. Rotary (n.) - Máy quay (đặc biệt là máy quay số):

  • Định nghĩa: Một loại máy cho phép người dùng nhập số bằng cách xoay một bánh răng.
  • Ví dụ:
    • "He spun the rotary dial to select the desired channel." (Anh ấy xoay bánh đĩa quay để chọn kênh mong muốn.)

4. Rotary (n.) - (Trong địa lý) vùng đồi núi quay:

  • Định nghĩa: Một loại địa hình đồi núi có hình dạng xoay hoặc uốn lượn. (Ít sử dụng, thường được dùng trong ngữ cảnh địa lý học.)
  • Ví dụ: "The Alps are a classic example of a rotary mountain range." (Đỉnh núi Alps là một ví dụ điển hình về một dãy núi quay.)

Một số lưu ý:

  • Tính chất âm thanh: "Rotary" còn có thể dùng để diễn tả âm thanh quay tròn, ví dụ: "a rotary whisk" (một cây khuấy quay).
  • Các từ liên quan: Các từ như "rotation", "rotate", "circular", "round" thường được sử dụng cùng với "rotary".

Để hiểu rõ hơn về cách sử dụng "rotary", bạn có thể xem xét ngữ cảnh cụ thể mà từ này được sử dụng.

Bạn có muốn tôi cung cấp thêm ví dụ cụ thể hơn về một loại máy quay nào đó, hoặc một ngữ cảnh sử dụng từ "rotary" cụ thể không?


Bình luận ()