
Từ vựng và cụm từ tiếng Anh chủ đề Trung thu
tablet nghĩa là tấm, bản, thẻ phiến. Học cách phát âm, sử dụng từ tablet qua ví dụ sinh động và bài luyện tập dễ hiểu.
tấm, bản, thẻ phiến
Từ "tablet" trong tiếng Anh được phát âm như sau:
Phần phát âm này thường được chia thành hai âm tiết:
Bạn có thể tham khảo thêm video hướng dẫn phát âm tại đây:
Chúc bạn học tốt!
Từ "tablet" trong tiếng Anh có nhiều nghĩa khác nhau, tùy thuộc vào ngữ cảnh sử dụng. Dưới đây là các cách sử dụng phổ biến nhất:
Tóm tắt:
Nghĩa | Ví dụ |
---|---|
Máy tính bảng | "I'm using my tablet to watch a movie." |
Thuốc viên | "Take two tablets with water." |
Bia đá (lịch sử) | "The Rosetta Stone was a pivotal tablet." |
Để hiểu rõ nghĩa chính xác của "tablet", hãy xem xét ngữ cảnh mà từ này được sử dụng.
Bạn có muốn tôi cung cấp thêm ví dụ hoặc giải thích chi tiết hơn về một nghĩa cụ thể nào của từ "tablet" không?
Từ vựng và cụm từ tiếng Anh chủ đề Trung thu
Các Tips nâng cao từ vựng trong giao tiếp
Từ vựng tiếng Anh theo chủ đề: Quần áo
Bí quyết nhớ trọn 50 từ vựng tiếng Anh mỗi ngày dễ dàng
Từ vựng tiếng Anh theo chủ đề: Cơ thể người
Từ vựng các môn học bằng tiếng Anh phổ biến nhất
Học Tiếng Anh về Covid: Tất tần tật về từ vựng và cách phòng bệnh
Từ Vựng Các Môn Học Bằng Tiếng Anh
Bộ 60 từ vựng tiếng Anh chủ đề giáo dục
Từ vựng - chỉ là chuyện nhỏ!
Bình luận ()