tablet là gì? Phát âm và cách dùng trong tiếng Anh

tablet nghĩa là tấm, bản, thẻ phiến. Học cách phát âm, sử dụng từ tablet qua ví dụ sinh động và bài luyện tập dễ hiểu.

Định nghĩa & cách phát âm từ tablet

tabletnoun

tấm, bản, thẻ phiến

/ˈtablɪt/
Định nghĩa & cách phát âm từ tablet

Từ "tablet" trong tiếng Anh được phát âm như sau:

  • tæb.lɪt

Phần phát âm này thường được chia thành hai âm tiết:

  • tæb (giống như "tab" trong "table")
  • lɪt (giống như "lit" trong "light")

Bạn có thể tham khảo thêm video hướng dẫn phát âm tại đây:

Chúc bạn học tốt!

Cách sử dụng và ví dụ với từ tablet trong tiếng Anh

Từ "tablet" trong tiếng Anh có nhiều nghĩa khác nhau, tùy thuộc vào ngữ cảnh sử dụng. Dưới đây là các cách sử dụng phổ biến nhất:

1. Máy tính bảng (Tablet Computer):

  • Đây là nghĩa phổ biến nhất. "Tablet" là một loại thiết bị điện tử, thường mỏng nhẹ, có màn hình cảm ứng, dùng để đọc, chơi game, lướt web, và thực hiện các tác vụ thông tin.
    • Ví dụ: "I bought a new iPad tablet last week." (Tôi đã mua một chiếc iPad mới tuần trước.)
    • Ví dụ: "She uses her tablet for reading e-books." (Cô ấy dùng máy tính bảng để đọc sách điện tử.)

2. Thuốc viên (Tablet):

  • "Tablet" còn là một dạng thuốc dạng viên, thường dùng để bào chế các loại thuốc.
    • Ví dụ: "The doctor prescribed me a tablet to relieve the pain." (Bác sĩ đã kê cho tôi một viên thuốc để giảm đau.)
    • Ví dụ: "Take one tablet three times a day." (Uống một viên ba lần một ngày.)

3. Viên đá (Tablet):

  • Trong ngữ cảnh lịch sử hoặc khảo cổ học, "tablet" có nghĩa là một tấm đá (thường là đá granite) được sử dụng để ghi khắc các ký hiệu, chữ viết, hoặc hình vẽ.
    • Ví dụ: "The archaeologists discovered ancient tablets in Mesopotamia." (Các nhà khảo cổ học đã phát hiện ra các tấm bia đá cổ xưa ở Mesopotamia.)

4. (Ít dùng hơn) Viên đá, khối đá (Tablet):

  • Trong một số ngữ cảnh, "tablet" có thể chỉ một khối đá nhỏ, thường được dùng để làm bia đá.

Tóm tắt:

Nghĩa Ví dụ
Máy tính bảng "I'm using my tablet to watch a movie."
Thuốc viên "Take two tablets with water."
Bia đá (lịch sử) "The Rosetta Stone was a pivotal tablet."

Để hiểu rõ nghĩa chính xác của "tablet", hãy xem xét ngữ cảnh mà từ này được sử dụng.

Bạn có muốn tôi cung cấp thêm ví dụ hoặc giải thích chi tiết hơn về một nghĩa cụ thể nào của từ "tablet" không?

Luyện tập với từ vựng tablet

Bài tập 1: Điền từ vào chỗ trống

  1. She prefers taking notes on her ______ instead of using paper notebooks.
  2. The doctor prescribed a new ______ to help with his headache.
  3. He spilled coffee on his ______ and had to replace the screen.
  4. Students often use a ______ to highlight important text in their books.

Bài tập 2: Chọn đáp án đúng

  1. Which device is commonly used for reading ebooks?
    A. Smartphone
    B. Tablet
    C. Microwave
    D. Printer

  2. If you want to draw digitally, you might need a:
    A. Stylus + tablet
    B. Keyboard
    C. Mouse
    D. Scanner

  3. The teacher asked students to bring their ______ to class for the interactive quiz.
    A. Textbooks
    B. Laptops
    C. Tablets
    D. Calculators

  4. Which item is NOT a portable electronic device?
    A. Tablet
    B. Desktop computer
    C. Smartwatch
    D. E-reader

  5. "I forgot to charge my ______, so I couldn’t finish the presentation."
    A. Phone
    B. Laptop
    C. Tablet
    D. Headphones


Bài tập 3: Viết lại câu

  1. Original: She uses a small computer to watch movies during flights.
    → Rewrite: _______________________________
  2. Original: The students were told to bring digital devices for the exam.
    → Rewrite: _______________________________
  3. Original: His electronic notepad was broken after he dropped it.
    → Rewrite (do NOT use "tablet"): _______________________________

Đáp án:

Bài 1: Điền từ

  1. tablet (She prefers taking notes on her tablet instead of using paper notebooks.)
  2. pill (The doctor prescribed a new pill to help with his headache.)
  3. laptop (He spilled coffee on his laptop and had to replace the screen.)
  4. highlighter (Students often use a highlighter to highlight important text in their books.)

Bài 2: Chọn đáp án đúng

  1. B (Tablet), A (Smartphone)
  2. A (Stylus + tablet)
  3. B (Laptops), C (Tablets)
  4. B (Desktop computer)
  5. B (Laptop), C (Tablet)

Bài 3: Viết lại câu

  1. She uses a tablet to watch movies during flights.
  2. The students were told to bring tablets for the exam.
  3. His e-reader was broken after he dropped it. (Hoặc: digital notepad)

Bình luận ()